vietjack.com

Bộ 20 đề thi giữa học kì 1 Toán 11 năm 2022 - 2023 có đáp án (Đề 5)
Quiz

Bộ 20 đề thi giữa học kì 1 Toán 11 năm 2022 - 2023 có đáp án (Đề 5)

A
Admin
40 câu hỏiToánLớp 11
40 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của phương trình sin 2x = 1 là

A. π2+k2πk.

B. π2+k2πk.

C. π4+kπk.

D. π4+k2πk.

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y = 2 tan x + 1 là

A. π2+kπk.

B. \π2+kπk.

C. \kπk.

D. \π2+k2πk.

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của phương trình sinxcosx+1=0 là

A. π2+kπk.

B. k2πk.

C. kπk.

D. π+k2πk.

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Phép đồng dạng tỉ số k bất kì không có tính chất nào sau đây?

A. Biến tam giác thành tam giác đồng dạng.

B. Biến đường tròn có bán kính R thành đường tròn có bán kính kR.

C. Biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.

D. Biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thẳng hàng.

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos(sin x ) = 1trên đoạn 0;2π.

A. 0

B. π.

C. 2π.

D. 3π.

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=sin2x1 là

A. π4+k2πk.

B. π4+kπk.

C. \π4+kπk.

D. R

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Cho hình bình hành ABCD tâm I. Với giá trị nào của kthì phép vị tự tâm I tỉ số k biến tam giác IAB thành tam giác ICD

A. k = 1

B. k = -1

C. k = 2

D. k = -12

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Phép biến hình nào dưới đây không phải là phép dời hình?

A. Phép đồng nhất.

B. Phép tịnh tiến theo v1;0.

C. Phép quay với góc quay 10°

D. Phép vị tự tỉ số k = 2

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên R

A. y = tan x

B. y = cos x

C. y = sin x

D. y = x sin x

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng Δ:  xy+2=0. Biết phép vị tự tâm Ia;b, tỷ số k = 2020, biến đường thẳng Δ thành chính nó. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. a - b = -2

B. a - b = 2

C. a - b = 2020

D. a - b = -2020

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Cho hai đường thẳng vuông góc a và b.Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến đường thẳng athành đường thẳng b

A. 0

B. 1

C. 2

D. Vô số

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=tanπ2cosx.

A. D=\kπ,k. 

B. D=\2k+1π,k.

C. D = R

D. D=\k2π,k.

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác đều ABCcạnh acó Glà trọng tâm. Gọi tam giác MNPlà ảnh của tam giác ABCqua phép dời hình bằng cách thực hiện liên tiếp phép tịnh tiến theo vectơ BCvà phép quay tâm G, góc quay 90°. Tính độ dài GM

A. a33.

B. 2a33.

C. a72. 

D. a7

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Cho hình chữ nhật tâm O (không là hình vuông). Có bao nhiêu phép quay tâm O với góc quay α α0;2π biến hình chữ nhật đó thành chính nó?

A. 3

B. 1

C. 2

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C,  D. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

Media VietJack

A. y = 1 + sin x.

B. y = 1- sin x.

C. y = sin x.

D. y = cos x.

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Tìm tập giá trị T của hàm số y = 2 sin x + 1 trên 0;π6.

A. T=2;2.

B. T=1;3.

C. T = R

D. T=1;2.

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Đồ thị hàm số nào sau đây không nhận trục Oy làm trục đối xứng?

A. y1=xsin2x.

B. y2=sin2x.

C. y3=cosx.

D. y4=xtan2x.

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho điểm F(1;5) và v=2;1.Hỏi điểm nào sau đây có ảnh là điểm F qua phép tịnh tiến theo v?

A. M3;4.

B. N(5;3.

C. P1;5.

D. Q1;6.

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Biết 3tanx600=1, giá trị cos2x+300 bằng

A. 32.

B. 12. 

C. 32.

D. 12.

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình tanx=3 trên đoạn 0;2019π là

A. 2019

B. 1009

C. 2018

D. 1008

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sin x = m có nghiệm là

A. m.

B. 1m1. 

C. 1<m<1. 

D. m1.

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của phương trình 4cos2x+3sinxcosxsin2x=3 là

A. π4+kπ;arctan14+kπk.

B. π4+kπ;arctan14+kπk.

C. π4+kπ;arctan14+kπk.

D. π4+kπ;arctan14+kπk.

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của phương trình 2sinx3=0 là

A. π3+k2π;π3+k2πk.

B. π3+k2π;4π3+k2πk.

C. π3+k2π;2π3+k2πk.

D. π6+k2π;5π6+k2πk.

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Số thực dương a nhỏ nhất thỏa mãn sinπa2+2a=sinπa2 là

A. a = 1

B. a = 2

C. a=232.

D. a=312.

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình 2tan23x+5tan3x7=0. Giải phương trình trên bằng cách đặt t = tan 3x ta được phương trình nào sau đây?

A. 6t2+15t7=0.

B. t2+5t7=0.

C. 2t2+5t7=0.

D. 18t2+15t7=0.

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC gọi M,N,P lần lượt là trung điểm của BC, AC, AB. Biết tồn tại phép đồng dạng biến A thành N, biến B thành C, tìm ảnh của điểm P qua phép đồng dạng đó.

A. Điểm M

B. Trung điểm NC

C. Trung điểm MN

D. Trung điểm MP

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng Δ:  x+2y+2=0. Biết TvΔ=Δ, hỏi có thể chọn v có tọa độ nào sau đây?

A. (1;2)

B. (2;1)

C. (2;4)

 D. (-2;1)

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Xét bốn mệnh đề sau:

(1): Trên R hàm số y = sin 4x có tập giá trị là [-1;1]

(2): Trên 0;π2, hàm số y = sin x có tập giá trị là [-1;1]

(3): Trên R hàm số y = sin 4x là hàm chẵn.

(4): Trên R hàm số y=xsin24x là hàm lẻ.

Tìm số phát biểu đúng.

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Mệnh đề nào sau đây sai?

A. tanx=tanαx=α+kπ,k.

B. tanx=tanαx=π+α+kπ,k.

C. tanx=tanαx=2π+α+kπ,k.

D. tanx=tanαx=πα+kπ,k.

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Cho ba điểm I,A,B phân biệt và thỏa mãn 4IA=5IB. Tỉ số vị tự k của phép vị tự tâm I, biến B thành A là

A. k=45.

B. k=35.

C. k=54.

D. k=15.

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định của hàm số y=cotxsinx1.

A. D=\π2+k2π.

B. D=\kπ2.

C. D=\π2+k2π;kπ.

D. D=\π2+kπ2.

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sin2xm+1sinx+m=0 có đúng ba nghiệm phân biệt trên 0;2π là

A. (-1;1)

B. 1;1\0.

C. 1;1\0

D. (-1;1]

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=sinx2π+cotx3.

A. T=π.

B. T=2π.

C. T=3π

D. T=12π.

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Tìm tập nghiệm của phương trình 5 tan x - 1 = 0

A. π20+kπ5k.

B. arctan15+k2πk.

C. 15arctan15+kπ5k.  

D. arctan15+kπk.

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Gọi x1,  x2  x1<x2 thuộc khoảng 0;2π, là hai nghiệm của phương trình cosx=32. Giá trị x1x2 bằng

A. 111.

B. π6.

C. -136. 

D. -1

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của phương trình tanx12sinx2=0 là

A. π4+k2πk.

B. π4+kπk.

C. 5π4+k2πk.

D. 3π4+k2πk.

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

Tính tích tất cả các nghiệm của phương trình sin2x+3π4+cosx=0trên đoạn 0;π.

A. 23π248.

B. π36.

C. 13π225.

D. 11π364.

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

Cho đồ thị hàm số y = sin x như hình vẽ sau đây:

 Media VietJack

Tất cả các giá trị của x trên π2;2π thỏa mãn sinx>0 là

A. xπ2;00;π.

B. xπ2;00;π.

C. x0;π.

D. xπ2;π2.

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Phương trình nào sau đây có nghiệm?

A. 2sin2x+π=0.

B. sin2x+5sinx+6=0.

C. sin2x+2cos2x=2.

D. 2sin24x+1=0.

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

Tìm tập nghiệm của phương trình sinπ3x2=0.

A. π6kπ2k.

B. π6kπk. 

C. 2π3k2πk.

D. 2π3kπk.

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack