16 CÂU HỎI
Giống thủy sản là
A. động vật thủy sản.
B. rong.
C. tảo.
D. động vật thủy sản, rong, tảo.
Giống thủy sản gồm
A. trứng.
B. tinh.
C. phôi.
D. trứng, tinh, phôi.
Loài cá nào sinh sản lần đầu sau 1 năm tuổi?
A. Cá chép.
B. Cá rô phi.
C. Cá chép, cá rô phi.
D. Cá chép, cá rô phi, cá tra.
Mùa sinh sản của cá ở miền Bắc là khi nào?
A. Cuối tháng 3.
B. Đầu tháng 4.
C. Cuối tháng 3 và đầu tháng 4.
D. Tháng 9.
Thức ăn thủy sản được chia làm mấy loại?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Các loại thức ăn có thành phần nào giống nhau?
A. Nước.
B. Protein.
C. Lipid.
D. Nước, protein, lipid.
Có mấy phương pháp chế biến thức ăn thủy sản phổ biến?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Đâu là phương pháp chế biến thức ăn thủy sản phổ biến?
A. Chế biến thủ công.
B. Chế biến công nghiệp.
C. Chế biến thủ công, chế biến công nghiệp.
D. Chế biến tổng hợp.
Khung lồng nuôi cá rô phi có dạng hình gì?
A. Hình vuông.
B. Hình chữ nhật.
C. Hình tròn.
D. Hình vuông, hình chữ nhật, hình tròn.
Kích thước khung lồng nuôi cá rô phi dạng hình vuông
A. 3m × 3m × 3m.
B. 4m × 4m × 4m.
C. 5m × 5m × 5m.
D. 3m × 4m × 5m.
Tuổi yêu cầu đối với người lao động làm việc tại cơ sở nuôi thủy sản?
A. 15 tuổi.
B. 16 tuổi trở lên.
C. 20 tuổi trở lên.
D. 18 tuổi trở lên.
Thời gian nghỉ giữa 2 vụ nuôi tối thiểu là bao lâu?
A. 30 ngày.
B. 10 ngày.
C. 20 ngày.
D. 3 ngày.
Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản:
a) Hầu hết các loại thức ăn có thành phần dinh dưỡng giống nhau.
b) Thức ăn có nguồn gốc thực vật có mùi, vị hấp dẫn.
c) Tỉ lệ của các thành phần dinh dưỡng trong các loại thức ăn khác nhau.
d) Thức ăn có nguồn gốc thực vật khó tiêu hóa.
Cho các phát biểu về bảo quản nguyên liệu:
a) Vệ sinh sạch sẽ nhà kho.
b) Khử trùng thường xuyên.
c) Tất cả các nguyên liệu có thời gian bảo quản như nhau.
d) Nhiệt độ bảo quản khác nhau tùy từng nguyên liệu.
Kĩ thuật nuôi nghêu bến tre trên bãi triều:
a) Tỉ lệ cát chiếm khoảng 30%.
b) Nền đáy dốc.
c) Chọn nghêu giống màu sáng.
d) Mùa vụ thả nghêu từ tháng 5 đến tháng 6.
Cho các phát biểu về VietGAP trong nuôi trồng thủy sản:
a) Bước 2 của quy trình nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP là chuẩn bị cơ sở nuôi.
b) Công việc cuối cùng trong quy trình nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP là kiểm tra nội bộ.
c) Lợi ích đối với cơ sở chế biến thủy sản là giảm chi phí ở các công đoạn.
d) Biết rõ nguồn gốc sản phẩm.