39 CÂU HỎI
Trong các phân số sau, phân số nào không bằng phân số 3/4
A.
B.
C.
D.
Cho các câu sau:
(I) Số hữu tỉ dương lớn hơn số hữu tỉ âm
(II) Số hữu tỉ dương lớn hơn số tự nhiên
(III) Số 0 là số hữu tỉ âm
(IV) Số nguyên dương là số hữu tỉ
Số các câu đúng trong các câu sau:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự giảm dần
A.
B.
C.
D.
Số hữu tỉ lớn nhất trong các số
A.
B.
C.
D.
So sánh hai số x = 2/-5 và y = -3/13
A. x > y
B. x < y
C. x = y
D. x ≥ y
23/12 là kết quả của phép tính
A.
B.
C.
D.
Tính , ta được kết quả:
A.
B.
C.
D.
Tính giá trị của phép tính
A. -33/30
B. -31/30
C. 43/30
D. -43/30
Số nào dưới dây là giá trị của biểu thức
A. 2
B. -1
C. 1
D. 0
Cho các số hữu tỉ. Tổng x + y bằng
A.
B.
C.
D.
Kết quả của phép tính (3/2).(4/7) là:
A. Một số nguyên âm
B. Một số nguyên dương
C. Một phân số nhỏ hơn 0
D. Một phân số lớn hơn 0
Cho. So sánh A và B
A. A > B
B. A < B
C. A = B
D. A ≥ B
Tìm x thỏa mãn
A. x = 1
B. x = -1
C. x = 5/2
D. x = -5/2
Gọi là giá trị thỏa mãn
A.
B.
C.
D.
Có bao nhiêu giá trị của x thỏa mãn
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
Tính M = |-2,8| : (-0,7)
A. M = 4
B. M = -4
C. M = 0,4
D. M = -0,4
Tổng các giá trị của x thỏa mãn
A. -14/5
B. 4/5
C. -4/5
D. 14/5
Có bao nhiêu giá trị của x thỏa mãn 7,5 - 2.|5 - 2x| = -4,5
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
Tính nhanh 21,6 + 34,7 + 78,4 + 65,3 được:
A. 100
B. 200
C. 300
D. 400
Với mọi x ∈ Q. Khẳng định nào sau đây sai?
A. |-x| = |x|
B. |x| < -x
C. |x| ≥ 0
D. |x| ≥ x
Chọn câu sai. Với hai số hữu tỉ a, b và hai số tự nhiên m, n ta có:
A.
B.
C.
D.
Chọn khẳng định đúng. Với số hữu tỉ x ta có
A.
B.
C.
D.
Số x sao cho thỏa mãn là:
A. 5
B. 7
C.
D. 10
Số a thỏa mãn
A.
B.
C.
D.
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức là
A. -1/2
B. 1/100
C. -1/100
D. 81/100
Tìm x biết
A. x = 1/5
B. x = -5/4
C. x = 5/4
D. x = 4/5
Giá trị nào của x thỏa mãn 2,5 : 7,5 = x : 3/5
A. x = 1/5
B. x = 5
C. x = 1/3
D. x = 3
Cho tỉ lệ thức x/15 = -4/5 thì
A. x = -12
B. x = -4/3
C. x = 4
D. x = -10
Biết rằngthì x/y bằng?
A.
B.
C.
D.
Chia 48 thành bốn phần tỉ lệ với các số là 3; 5; 7; 9. Các số đó theo thứ tự tăng dần là?
A. 6; 12; 14; 18
B. 18; 14; 10; 6
C. 6; 14; 10; 18
D. 6; 10; 14; 18
Cho. Số lớn nhất trong ba số x; y; z là?
A. 27
B. -27
C. -18
D. -45
Có bao nhiêu bộ số (x; y) thỏa mãn
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
Tìm x, y biết x/y = 7/3 và 5x - 2y = 87
A. x = 9 ; y = 21
B. x = 21 ; y = 9
C. x = 21 ; y = -9
D. x = -21 ; y = -9
Cho x/2 = y/5 và x.y = 10. Tính x - y, biết x > 0, y > 0
A. -3
B. 3
C. 8
D. -8
Phân số nào dưới đây được biểu diễn dưới dạng số thập phân là 0,016
A. 2/125
B. 1/125
C. 3/125
D. 4/25
Làm tròn số 0,158 đến chữ số thập phân thứ nhất ta được
A. 0,17
B. 0,159
C. 0,16
D. 0,2
So sánh hai số √(9.16) và √9 . √16
A.
B.
C.
D. không thể so sánh
Một bạn học sinh làm như sau:
Chọn kết luận đúng?
A. Bạn đã làm đúng
B. Bạn đã làm sai từ bước (1)
C. Bạn đã làm sai từ bước (2)
D. Bạn đã làm sai từ bước (3)
Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn 16/x = x/25
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0