32 CÂU HỎI
Chọn câu đúng.
A.
B.
C.
D.
bằng
A.
B.
C.
D.
Chọn câu sai.
A.
B.
C.
D.
Chọn câu đúng.
A.
B.
C.
D.
Chọn câu sai.
A.
B.
C.
D.
Viết biểu thức dưới dạng lập phương của một tổng
A.
B.
C.
D.
Viết biểu thức dưới dạng lập phương của một tổng
A.
B.
C.
D.
Viết biểu thức dưới dạng lập phương của một hiệu
A.
B.
C.
D.
Viết biểu thức dưới dạng lập phương của một hiệu
A.
B.
C.
D.
Viết biểu thức
A.
B.
C.
D.
Viết biểu thức
A.
B.
C.
D.
Viết biểu thức
A.
B.
C.
D.
Viết biểu thức
A.
B.
C.
D.
Tìm x biết
A. x = -1
B. x = 1
C. x = -2
D. x = 0
Tìm x biết
A. x = -4
B. x = 4
C. x = -8
D. x = 8
Cho
A. a = b = 2c
B. a = b = c
C. a = 2b = c
D. a = b = c = 2
Cho x thỏa mãn
A. x = -3
B. x = 11
C. x = 3
D. x = 4
Cho x thỏa mãn
A. x = -3
B.
C. x = 3
D.
Cho biểu thức
A.
B. A = 1001
C.
D.
Cho biểu thức
A.
B.
C.
D.
Rút gọn biểu thức
A. Một số lẻ
B. Một số chẵn
C. Một số chính phương
D. Một số chia hết cho 5
Rút gọn biểu thức
A. Một số lẻ
B. Một số chẵn
C. Một số chính phương
D. Một số chia hết cho 12
Giá trị của biểu thức
A. P = 3
B. P = 1
C. P = 5
D. P = 0
Giá trị của biểu thức
A. Q = 170
B. Q = 140
C. Q = 80
D. Q = -170
Cho
Chọn câu đúng.
A. P = Q
B. P < Q
C. P > Q
D. P = 2Q
Cho
Chọn câu đúng
A. M = N
B. N = M + 2
C. M = N – 20
D. M = N + 20
Giá trị của biểu thức
A. 2
B. 3
C. 1
D. 4
Giá trị của biểu thức
A. 54
B. -27
C. -54
D. 27
Cho a + b + c = 0. Giá trị của biểu thức
A. B = 0
B. B =1
C. B = 2
D. B = 3
Cho 2x – y = 9. Giá trị của biểu thức
A. A = 1001
B. A = 1000
C. A = 1010
D. A = 990
Cho
A. A chia hết cho 11
B. A chia hết cho 5
C. Cả A, B đều đúng
D. Cả A, B đều sai
Cho a, b, c là các số thỏa mãn điều kiện a = b + c. Khi đó
A.
B.
C.
D.