vietjack.com

Bài tập: Nhân hai số nguyên khác dấu chọn lọc, có đáp án
Quiz

Bài tập: Nhân hai số nguyên khác dấu chọn lọc, có đáp án

A
Admin
33 câu hỏiToánLớp 6
33 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính (-125).8 là:

A. 1000     

B. -1000     

C. -100     

D. -10000

2. Nhiều lựa chọn

Chọn câu sai:

A. (-5).25 = -125     

B. 6.(-15) = -90

C. 125.(-20) = -250 

D. 225.(-18) = -4050

3. Nhiều lựa chọn

Chọn câu trả lời đúng:

A. -365.366 < 1    

B. -365.366 = 1

C. -365.366 = -1     

D. -365.366 > 1

4. Nhiều lựa chọn

Tính nhanh (-5).125.(-8).20.(-2) ta được kết quả là:

A. -200000     

B. -2000000     

C. 200000   

D. -100000

5. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức x - 2 + x - 2 + x - 2 + x - 2 + x - 2 tại x = -7

A. – 30

B. 30

C. – 45

D. 45

6. Nhiều lựa chọn

Giá trị của x thỏa mãn 2(x - 5) < 0 là:

A. x = 4

B. x = 5

C. x = 6

D. x = 7

7. Nhiều lựa chọn

Tính tổng S = 1 - 2 + 3- 4 + ... + 2017 - 2018

A. S = -1006

B. S = -1007

C. S = -1008

D. S = -1009

8. Nhiều lựa chọn

Giá trị của x thỏa mãn -2(x - 4) < 0 là:

A. x = 2

B. x = 3

C. x = 4

D. x = 5

9. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức (27 - 32).x khi x = 8 là:

A. – 40

B. – 39

C. – 38

D. – 37

10. Nhiều lựa chọn

Tính tổng S = 1 - 3 + 5 - 7 + ... + 2001 - 2003

A. S = -1000

B. S = -1001

C. S = -1002

D. S = -1003

11. Nhiều lựa chọn

Số cặp số nguyên (x;y) thỏa mãn x.y = - 28 là:

A. 3

B. 6

C. 8

D. 12

12. Nhiều lựa chọn

Số cặp số nguyên (x;y) thỏa mãn (x - 3).(2y + 1) = 11 là:

A. 3

B. 6

C. 8

D. 4

13. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 3x+12+7 là

A. 0

B. 7

C. 10

D. -7

14. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 8-x2+27 là:

A. 0

B. 27

C. 10

D. -7

15. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức: A = ax - ay + bx - by biết a + b =- 5; x - y = - 2

A. 7

B. 10

C. -7

D. -3

16. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức: A = 2ax + 2ay + bx + by biết 2a + b = 8; x + y =  - 4

A. 25

B. 10

C. -32

D. -36

17. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị của x thỏa mãn (|x|+2)(6−2|x|)=0?

A. 4

B. 1

C. 2

D. 3

18. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị của x thỏa mãn (|x|+4)(15−5|x|)=0?

A. 4

B. 1

C. 2

D. 3

19. Nhiều lựa chọn

Tìm x ∈ Z biết (x+1)+(x+2)+(x+3)+...+(x+99)+(x+100)=0

A. 90,6

B. Không có x thỏa mãn.    

C. 50,5

D. −50,5

20. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu cặp số x;y ∈ Z thỏa mãn xy + 3x - 7y = 23?

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

21. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn (x - 7)(x + 5) < 0 ?

A. 4

B. 11

C. 5

D. Không tồn tại x

22. Nhiều lựa chọn

Tìm x  Z biết 2x-32=25

A. x=-4

B. x=−1

C. x=4

D. Cả B, C đều đúng

23. Nhiều lựa chọn

Tìm x Z biết 1-3x3=-8

A. x=1

B. x=−1

C. x=−2

D. Không có x

24. Nhiều lựa chọn

Số giá trị x Z để x2-7x2-30<0 là:

A. 8

B. 2

C. 0

D. 6

25. Nhiều lựa chọn

Số giá trị x Z để x2-5x2-25<0 là:

A. 8

B. 2

C. 0

D. 4

26. Nhiều lựa chọn

Cho A=(-67 + 143).88 - 44(286+29) + 67.-102 và B= -27. |108 -580| -73. (580 - 108). Chọn câu đúng.

A. −100A=B

B. A và B bằng nhau 

C. A và B cùng dấu

D. A và B trái dấu

27. Nhiều lựa chọn

Cho A=(135-35).(-47)+53.(-48-52) và B=25.(75 - 49) + 75. |25 - 49|. Chọn câu đúng

A. A và B đối nhau

B. A và B bằng nhau

C. A và B cùng dấu   

D. A và B trái dấu

28. Nhiều lựa chọn

Cho 30(x +2) - 6(x-5) - 24x = 100. Tìm x

A. 45

B. 9

C. 4

D. Không có x thỏa mãn

29. Nhiều lựa chọn

Cho ( - 4).(x - 3) = 20. Tìm x

A. 8

B. -5

C. -2

D. Một kết quả khác

30. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn (6-2x).|7+x|.(2x2+1) = 0.

A. 0

B. 2

C. 3

D. 1

31. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn (x - 6)(x2+2) = 0?

A. 0

B. 2

C. 3

D. 1

32. Nhiều lựa chọn

Tìm x biết 4x - 5(7+x) = -15

A. x=−20

B. x=15

C.x=20

D. x=65

33. Nhiều lựa chọn

Tìm x biết 2(x - 5) - 3(x - 7) = -2.

A. x=13

B. x=5

C. x=7

D. x=6

© All rights reserved VietJack