vietjack.com

Bài tập: Lũy thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai lũy thừa cùng cơ số chọn lọc, có đáp án
Quiz

Bài tập: Lũy thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai lũy thừa cùng cơ số chọn lọc, có đáp án

A
Admin
25 câu hỏiToánLớp 6
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Chọn câu đúng

A. am.an=am+n

B. a.a.a.a.a = 5a

C. am.an=am.n

D. a1 = 1

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Viết gọn tích 4.4.4.4.4 dưới dạng lũy thừa ta được

A. 45     

B. 44   

C. 46     

D. 43

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Tích 10.10.10.100 được viết dưới dạng lũy thừa gọn nhất là?

A. 105     

B. 104    

C. 1002   

D. 205

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của lũy thừa 26 ta được?

A. 32     

B. 64     

C. 16     

D. 128

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Viết tích a4.a6 dưới dạng một lũy thừa ta được

A. a8     

B. a9     

C. a10

D. a2

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng?

A. 52.53.54=510

B. 52.53.25=57

C. 53.5=253

D. 50=5

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án sai

A. 53 < 35     

B. 34 > 25   

C. 43= 26    

D. 43 > 82

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Tính 24+ 16 ta được kết quả dưới dạng lũy thừa là?

A. 220     

B. 24  

C. 25    

D. 210

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Tìm số tự nhiên n thỏa mãn 3n = 81

A. n = 2     

B. n = 3     

C. n = 4     

D. n = 8

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Tìm số tự nhiên n thỏa mãn 4n=43.45?

A. n = 32     

B. n = 16     

C. n = 8     

D. n = 4

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Tìm số tự nhiên m thỏa mãn 202018 <20m <202020?

A. m = 2020     

B. m = 2019    

C. m = 2018     

D. m = 20

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức: M=215:25.11+5.833.233

A. M=4

B. M=3

C. M=1

D. M=2

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức A=11.322.37-9152.3132

A. A=18

B. A=9          

CA=54

D. A=6

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

So sánh 2711818.

A. 2711<818

B. 2711>818

C. 2711=818

D. Không đủ điều kiện so sánh

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

So sánh 1619 và 825

A. 1619825

B. 1619>825

C. 1619=825

D. Không đủ điều kiện so sánh

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Cho A=4+42+43+...+499. Tìm số tự nhiên n biết rằng 3A+4=4n-2

A. n=99

B. n=100

Cn=101

D. n=102

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Cho A=3+32+33+...+3100. Tìm số tự nhiên n biết rằng 2A+3=3n

A. n=99   

B. n=100          

C. n=101

D. n=102

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu số tự nhiên thỏa mãn 2x-67=2x-69?

A. 1

B. 2

C. 5

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Tổng các số tự nhiên thỏa mãn x-45=x-43

A. 8

B. 4

C. 5

D. 9

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu số tự nhiên x thỏa mãn 2x-75=62.23-32.5?

A. 1

B. 2

C. 0

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu số tự nhiên x thỏa mãn 7x-113=25.52+200?

A. 1

B. 2

C. 0

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Gọi x là số tự nhiên thỏa mãn 3x-1-25=56. Chọn câu đúng

A. x<6

B. x>7

C. x<5

D. x<4

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Gọi x là số tự nhiên thỏa mãn 2x-15=17. Chọn câu đúng

A. x<6   

B. x>7          

C. x<5      

D. x<4

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Số tự nhiên x thỏa mãn 3x-53=343 là

A. x=4

B. x=5

C. x=6

D. x=8

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Số tự nhiên x thỏa mãn 2x+13 = 125 là

A. x=2

B. x=3

C. x=5

D. x=4

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack