vietjack.com

Bài tập Chia đơn thức cho đơn thức (có lời giải chi tiết)
Quiz

Bài tập Chia đơn thức cho đơn thức (có lời giải chi tiết)

A
Admin
21 câu hỏiToánLớp 8
21 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép chia 15x3y4 : 5x2y2 

A. 3xy2

B. -3x2y

C. 5xy

D. 15xy2

2. Nhiều lựa chọn

Thương của phép chia (-xy)6 : (2xy)4 bằng:

A. (-xy)2

B. (xy)2

C. (2xy)2

D.  14xy2

3. Nhiều lựa chọn

Chia đơn thức (-3x)5 cho đơn thức (-3x)2 ta được kết quả là

A. -9x3

B. 9x3 

C. 27x3

D. -27x3

4. Nhiều lựa chọn

Thương của phép chia (-12x4y + 4x3  8x2y2) : (-4x2) bằng

A. -3x2y + x  2y2

B. 3x4y + x3  2x2y2

C. -12x2y + 4x  2y2

D. 3x2y  x + 2y2

5. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép chia (2x3  x2 +10x) : x là

A. x2 – x + 10

B. 2x2 – x + 10

C. 2x2 – x – 10

D. 2x2 + x + 10

6. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép chia (6xy2 + 4x2y  2x3) : 2x là

A. 3y2 + 2xy  x2

B. 3y2 + 2xy + x2

C. 3y2  2xy  x2     

D. 3y2 + 2xy

7. Nhiều lựa chọn

Chia đa thức (3x5y2 + 4x3y2  8x2y2) cho đơn thức 2x2y2 ta được kết quả là

A.  32x3+2x

B. 32x3+2x-4

C. x3 + 2x  4

D. 32x3y+2xy-4

8. Nhiều lựa chọn

Chia đa thức (4x2yz4 + 2x2y2z2  3xyz) cho đơn thức xy ta được kết quả là

A. 4xz4 + 2xyz2  3z

B. 4xz4 + 2xyz2 + 3z

C. 4xz4  2xyz2 + 3z

D. 4xz4 + 4xyz2 + 3z

9. Nhiều lựa chọn

Chọn câu đúng

A. 24x4y3 : 12x3y3 = 2xy

B. 18x6y5 : (-9x3y3) = 2x3y2

C. 40x5y2 : (-2x4y2) = -20x

D. 9a3b4x4 : 3a2b2x2 = 3ab3x2

10. Nhiều lựa chọn

Chọn câu đúng

A. 20x5y3 : 4x2y2 = 5x3y2

B. 12x3y4 : 25xy4 = 30z

C. 2(x + y)3 : 5(x + y) = 25(x + y)

D. x2yz3 : (-x2z3) = -y

11. Nhiều lựa chọn

Chọn câu sai

A. (3x  y)7 : (y  3x)2 = -(3x  y)5

B. (x  y)5 : (x  y)2 = (x  y)3

C. (2x  3y)9 : (2x  3y)6 = (2x  3y)3

D. (x – 2y)50 : (x – 2y)21 = (x – 2y)29

12. Nhiều lựa chọn

Chọn câu sai

A. (-15x2y6) : (-5xy2) = 3xy4

B. (8x5  4x3) : (-2x3) = -4x2 + 2

C. (3x2y2  4xy2 +2xy4) : -12xy2 = -6x + 8y + 4y2

D. (3x  y)19 : (3x  y)10 = (3x  y)9

13. Nhiều lựa chọn

Chọn câu đúng

A. Thương của phép chia đa thức (a6x3 + 2a3x4  9ax5) cho đơn thức ax3a5 + 2a2x  9x2

B. Thương của phép chia đa thức (a6x3 + 2a3x4  9ax5) cho đơn thức ax3y phép chia hết

C. Thương của phép chia đa thức (a6x3 + 2a3x4  9ax5) cho đơn thức ax3 là a5 + 2a2x + 9x2

D. Thương của phép chia đa thức (a6x3 + 2a3x4  9ax5) cho đơn thức ax3a5x + 2a2x  9x2

14. Nhiều lựa chọn

Chọn câu đúng nhất

A. Thương của phép chia đa thức (12a2x4+43ax3-23ax2)  cho đơn thức (-23ax2)  là  -34ax2-2x+1

B. Thương của phép chia đa thức (12a2x4+43ax3-23ax2)  cho đơn thức ax2 là  12ax2+43x-23

C. Cả A, B đều đúng

D. Cả A, B đều sai

15. Nhiều lựa chọn

Cho A = 3a2b3ab32; B =a2b4 . Khi đó A : B bằng 

A. 27ab5

B. -27b5

C. 27b5

D. 9b5

16. Nhiều lựa chọn

Cho A = 4x2y22xy33 ; B = x2y32 . Khi đó A : B bằng

A. 16x4y6     

B. 8x3y8

C. 4x3y7

D. 16x3y7

17. Nhiều lựa chọn

Cho (2x+ y2).() = 8x3 + y6. Điền vào chỗ trống (…) đa thức thích hợp

A. 2x2  2xy + y4

B. 2x2  2xy + y2

C. 4x2  2xy2 + y4

D. 4x2 + 2xy + y4

18. Nhiều lựa chọn

Cho (3x – 4y).(…) = 27x3  64y3. Điền vào chỗ trống (…) đa thức thích hợp

A. 6x2 + 12xy + 8y2

B. 9x2 + 12xy + 16y2

C. 9x2  12xy + 16y2

D. 3x2 + 12xy + 4y2

19. Nhiều lựa chọn

Cho (27x3 + 27x2 + 9x + 1) : (3x + 1)2 = (…) Điền vào chỗ trống đa thức thích hợp

A. (3x + 1)5  

B. 3x + 1

C. 3x – 1

D. (3x + 1)3

20. Nhiều lựa chọn

Cho (7x4  21x3) : 7x2 + (10x + 5x2) : 5x = (…). Điền vào chỗ trống đa thức thích hợp

A. x2 – 2x + 2

B. x2 – 4x + 2

C. x2 – x + 5

D. x2 – 2x + 5

21. Nhiều lựa chọn

Giá trị số tự nhiên n để phép chia xn : x6 thực hiện được là: 

A. n  N, n < 6

B. n  N, n ≥ 6

C. n N, n > 6

D. n N, n ≤ 6

© All rights reserved VietJack