vietjack.com

Bài tập Chia đơn thức cho đơn thức (có đáp án)
Quiz

Bài tập Chia đơn thức cho đơn thức (có đáp án)

A
Admin
21 câu hỏiToánLớp 8
21 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Kết quả nào sau đây đúng?

A. (10xy2):(2xy)=5xy 

B. -35x4y5z:56x3y2z=1825xy3 

C. -34xy22:35x2y3=1516y 

D. (-3x2y2z):(-yz)=-3x2y 

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính (-3)6:(-2)3 là ?

A. 729/8   

B. 243/8 

C. -729/8   

D. -243/8 

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức A=xy23:(xy)3 tại x= -1, y =1 là ?

A. A= -1   

B. A= 1 

C. A= 0   

D. A= 2 

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức: A=210:(-2)5

A. 32     

B. – 32 

C. – 4    

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Tính (-7)20:(-7)18 

A. 49     

B. –49 

C. – 14     

D. 14 

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Tính x17:(-x)8 

A.x8     

B. x11 

C. x9     

D. x9 

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Tính 12x3y7:2xy4 

A. 14x2y3 

B. 13x2y3 

C. x2y3 

D. x3y3 

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Tính 2x2y42:2x2y3 

A. 2x2y3     

B. y2 

C. 2x2y5     

D. x2y3 

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Tính -3x2y32:3xy2 

A. –xy     

B.x2y2 

C. -3xy     

D. 3x3y4 

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Tính x4y7:-2x2y2

A. 14y5 

B. -14y5 

C. y5 

D. 13y5 

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Cho M = (x4yn+112x3yn+2):(12x3yn)20x4y:5x2y  (n Є N, x;y ≠ 0)

Chọn câu đúng

A. Giá trị của M luôn là số âm

B. Giá trị của M luôn là số dương

C. Giá trị của M luôn bằng 0

D. Giá trị của M luôn bằng 1

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Cho A = x5yn  12xn+1y4; B = 24xn-1y3. Tìm số tự nhiên n > 0 để A ⁝ B

A. n Є {3;4;5;6}

B. n Є {4;5;6}

C. n Є {1;2;3;4;5;6}

D. n Є {4;5}

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Tìm x biết (2x4  3x3 + x2) : -12x2 + 4(x  1)2 = 0

A. x = -1

B. x = 2

C. x = 1 

D. x = 0

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Chọn kết luận đúng về giá trị của biểu thức

E =23x2y3:((-1)3xy)+(2x(y-1)(y+1)2)y+1 (x ≠ 0, y ≠ 0, y ≠ -1)

A. Giá trị của biểu thức không phụ thuộc biến x

B. Giá trị của biểu thức không phụ thuộc biến y

C. Giá trị của biểu thức không phụ thuộc biến

D. Giá trị của biểu thức không phụ thuộc vào cả hai biến x, y

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Biểu thức D = (9x2y2  6x2y3) : (-3xy)2 + (6x2y + 2x4) : (2x2) sau khi rút gọn là đa thức có bậc là

A. 1

B. 3

C. 4

D. 2

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Thương của phép chia (9x4y3  18x5y4  81x6y5) : (-9x3y3) là đa thức có bậc là:

A. 5

B. 9

C. 3

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức D = (15xy2 + 18xy3 + 16y2) : 6y2  7x4y3 : x4y tại x=23 và y = 1

A. -283

B. 32

C. 23

D. -23   

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Giá trị biểu thức A = 15x5y4z3 : (-3x4y4z2) với x = -2; y = 2004; z = 10 là

A. -100

B. 100

C. -200

D. 120

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Tìm điều kiện của số tự nhiên n (n > 0) để đơn thức B = 4x4y4 chia hết đơn thức C = xn-1y4

A. n = 5

B. 0 < n ≤ 5

C. n ≥ 5

D. n = 0

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Giá trị số tự nhiên n thỏa mãn điều kiện gì để phép chia xn+3y6 : x9yn là phép chia hết?

A. n < 6

B. n = 5

C. n > 6

D. n = 6

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Giá trị số tự nhiên n để phép chia x2n : x4 thực hiện được là: 

A. n Є N, n > 2

B. n Є N, n ≥ 4

C. n Є N, n ≥ 2

D. n Є N, n ≤ 2

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack