8 CÂU HỎI
Điền số thích hợp vào ô trống
Hàng |
||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
3 |
? |
1 |
6 |
4 |
A. 3
B. 30
C. 300
D. 3 000
Số nào dưới đây gồm 3 chục nghìn, 3 nghìn, 1 trăm, 6 chục, 4 đơn vị
A. 33 164
B. 31 364
C. 46 133
D. 30 164
Điền số thích hợp vào ô trống
Hàng |
Viết số |
Đọc số |
||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
||
5 |
3 |
2 |
2 |
5 |
? |
Năm mươi ba nghìn hai hai trăm mươi lăm |
A. 53 255
B. 53 225
C. 5 325
D. 52 325
Điền vào ô trống
Hàng |
Viết số |
Đọc số |
||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
||
5 |
2 |
1 |
6 |
9 |
52 169 |
? |
A. Năm mươi hai nghìn sáu trăm chín mươi mốt
B. Năm mươi hai nghìn chín trăm mười sáu
C. Năm nghìn hai trăm sáu mươi chín
D. Năm mươi hai nghìn một trăm sáu mươi chín
Số nào dưới đây gồm 5 chục nghìn, 4 nghìn, 3 trăm, 9 chục, 2 đơn vị
A. 54 392
B. 59 342
C. 29 345
D. 54 329
Số 26 932 gồm
A. 2 chục nghìn, 9 trăm, 3 chục, 2 đơn vị
B. 2 chục nghìn, 6 trăm, 3 chục, 2 đơn vị
C. 2 chục nghìn, 6 nghìn, 9 trăm, 3 chục, 2 đơn vị
D. 2 chục nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 9 chục, 2 đơn vị
Số?
A. 12 566
B. 12 567
C. 12 568
D. 12 569
Số?
52 856 = ? + 2 000 + 800 + 50 +6
A. 2 000
B. 5 200
C. 2
D. 50 000