8 CÂU HỎI
Số 13 000 đọc là:
A. Mười ba nghìn
B. Một nghìn ba trăm
C. Mười ba không không
D. Một trăm ba mươi
Số Mười lăm nghìn viết là:
A. 1 500
B. 15
C. 15 000
D. 150
Điền số thích hợp vào dấu hỏi chấm
Điền số thích hợp vào dấu hỏi chấm
A. 70 000
B. 50 000
C. 40 000
D. 60 000
Đọc số sau
A. Hai mươi nghìn
B. Năm mươi nghìn
C. Hai nghìn
D. Hai trăm
Đọc số sau
50 277
A. Năm nghìn hai trăm bảy mươi bảy
B. Năm mươi nghìn hai trăm lẻ bảy
C. Năm mươi nghìn hai trăm bảy mươi bảy
D. Năm mươi hai nghìn không trăm linh bảy
Điền số thích hợp vào ô trống
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Viết số |
Đọc số |
2 |
8 |
5 |
6 |
4 |
? |
Hai mươi tám nghìn năm trăm sáu mươi tư |
A. 28 564
B. 28 654
C. 46 582
D. 25 640
Viết số: Mười lăm nghìn ba trăm hai mươi bảy
A. 1527
B. 15 000
C. 15 327
D. 15 300
Điền số thích hợp vào dấu hỏi chấm
A. 12 000
B. 11 600
C. 11 400
D. 11 300