vietjack.com

8 bài tập Các số có bốn chữ số có lời giải
Quiz

8 bài tập Các số có bốn chữ số có lời giải

A
Admin
8 câu hỏiToánLớp 3
8 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Số 3674 đọc là:

A. Ba sáu bảy bốn

B. Ba nghìn sáu trăm bảy tư

C. Ba nghìn sáu trăm bảy mươi tư

D. Ba nghìn sáu trăm bảy bốn

2. Nhiều lựa chọn

Số Năm nghìn ba trăm hai mươi bảy viết là:

A. 5 327

B. 7 235

C. 3 527

D. 2 573

3. Nhiều lựa chọn

Điền số thích hợp vào ô trống

Số

Thẻ 1 000

Thẻ 100

Thẻ 10

Thẻ 1

8 936

8

9

?

6

A. 8

B. 9

C. 3

D. 6

4. Nhiều lựa chọn

Điền số thích hợp vào ô trống

?

5001

5002

5003

?

5005

A. 5000; 5004

B. 4999; 5004

C. 5000; 5006

D. 4999; 5006

5. Nhiều lựa chọn

Điền số thích hợp vào ô trống:

1 000

2 000

3 000

?

?

6 000

A. 3 001; 3 002

B. 3 100; 3 200

C. 3 500; 4 000

D. 4 000; 5 000

6. Nhiều lựa chọn

Số 3 583 được viết thành tổng là:

A. 3 583 = 3 000 + 500 + 80 + 3

B. 3 583 = 3 + 5 + 8 + 3

C. 3 583 = 3 000 + 800 + 50 + 3

D. 3 583 = 3 000 + 50 + 8 + 3

7. Nhiều lựa chọn

Điền số thích hợp vào ô trống

2048

=

2000

+

?

+

8

A. 4

B. 40

C. 400

D. 4000

8. Nhiều lựa chọn

Chọn phát biểu không đúng:

A. Số Chín nghìn năm trăm linh hai viết là 9 502

B. Số 1 100 đọc là Một nghìn một trăm

C. 4 520 = 4 000 + 500 + 20

D. 6 000 + 200 = 6 002

© All rights reserved VietJack