vietjack.com

76 câu Trắc nghiệm Đại số và Giải tích 11 Ôn tập cuối năm (Có đáp án) (Đề số 2)
Quiz

76 câu Trắc nghiệm Đại số và Giải tích 11 Ôn tập cuối năm (Có đáp án) (Đề số 2)

A
Admin
46 câu hỏiToánLớp 11
46 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Tổng của cấp số nhân vô hạn : 12, 16, 118, ..., 12.3n-1, ... là

A. 1/2 

B. 3/8

C. 3/4

D. 3/2

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=2x1-x vi x<13x2+1 vi x1.

Khi đó: limx1- fx bằng:

A. -∞

B.2

C. 4

D. +∞

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

limx-1x3+1x2+3-2 bằng: 

A. -∞

B.1

C. 2/3

D. (-2)/3

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Cho fx=x2-4x7x vi x0

Phải bổ sung thêm giá trị f(0) bằng bao nhiêu thì hàm số liên tục trên R?

A. (-4)/7

B.0

C. 1/7

D. 4/7

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số: fx=6-2x+1 vi x3ax vi x>3

Với giá trị nào của a thì hàm số f(x) liên tục tại x=3?

A. a=-2

B. a=3

C. a=-1/3

D. a=1/3

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Số gia của hàm số y=2x2+2 tại điểm x0= 0 ứng với số gia ∆x=1 bằng:

A. 2

B. 0

C. -2

D. -8

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=f(x)=x4 tại điểm có hoành độ bằng -1 là:

A. y= -4x-4

B. y= -4x-3

C. y= -4x-5

D. y= -4x+5

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=f(x)=x5 tại điểm mà tiếp điểm có tung độ bằng -1 có phương trình là:

A. y= 5x

B. y= -5x-6

C. y= 5x+6

D. y= 5x+4

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số y=x3-x+2016 bằng:

A. 3x2-1x

B 3x2+12x

C. 3x3-12x

D. 3x2-12x

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=x3-2x2+3x. Giá trị f’(-1) bằng:

A. 10

B. 4 

C. 2

D. -3

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=f(x)=x4 có hệ số góc của tiếp tuyến là -4 có phương trình là:

A. y= -4x+5

B. y= =4x-3

C. y= -4x-4

D. y= -4x-5

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số s=t2 (t tính bằng giây, s tính bằng mét). Tốc độ chuyển động của chất điểm tại thời điểm to=3s là bao nhiêu?

A. 3

B. 6

C. 9

D. 18

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số hx=6x+32x2

dương khi và chỉ khi:

A. x < -2

B. x < 2

C. x > -2

D. x > -4

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số: fx=85x5-12Số nghiệm của phương trình f’(x)=16 là:

A. 0

B. 1

C. 2

D. Nhiều hơn 2

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số: fx=12x2+2x; gx=8x-x2Khi đó f’(x) < g’(x) khi và chỉ khi:

A. x < 2

B. x > 2

C. x < 6

D. x < -2

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số: fx=13x3-22x2+8x-1Tập hợp những giá trị cuả x để f’(x)=0 là:

A. -42

B. -22

C. 2;2

D. 22

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=2mx-mx3. Số x=1 là nghiệm của bất phương trình f'(x)≤1 khi và chỉ khi:

A. m≤-1

B. m≥-1

C. -1≤m≤1 

D. m≥-1

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số y=2x2-6x bằng:

A. 122x2-6x

B. 2x-62x2-6x

C. -2x-322x2-6x

D. 2x-322x2-6x

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây có đạo hàm luôn âm với mọi giá trị thuộc tập xác định của hàm số đó?

A. y=x3+x

B. y=x5+2x

C. y=2-x3-x

D. y=x2+x

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f(x)=(x+1)/(2x-3) tại điểm có hoành độ xo= 1 có hệ số góc bằng:

A. 13

B. -1

C. -5

D. -13

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Tiếp tuyến của đồ thị y=f(x)=2x3 tại điểm mà tiếp điểm có tung độ bằng -2 có phương trình là:

A. y= 6x+4

B. y= 6x-1

C. y= 6x+10

D. y= -6x-8

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số f(x)=(x+7)/(x+1)+4x tại điểm x=1 là:

A. -1/2

B. 1/2 

C. 3/4

D. 3/2

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số y=x3-2x22 bằng biểu thức nào sau đây?

A. 6x5-20x4-16x3

B. 6x5+16x3

C. 6x5-20x4+16x3

D. 6x5-20x4+4x3

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=2x+2. Giá trị f’(x)+f(x) bằng?

A. 1

B. 3/2

C. 9/4

D. 5/2

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Cho f(x)=(x2-3x+3)2. Giá trị f’(1) bằng:

A. 1

B. -1

C. -2

D. -12

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Một vật chuyển động thẳng xác định bởi phương trình S=t3-3t2+5t+1, trong đó t tính bằng giây (s), S tính bằng mét. Vận tốc chuyển động của vật đó khi t=3 là:

A. 24(m/s)

B. 17(m/s)

C. 14(m/s)

D. 12(m/s)

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y = sinx là:

A. [-1;1]

B. R\ kπ;kZ

C. R\π/2+kπ;kZ

D. R

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình cosx = cosα là:

A. x=α+k2π

B. x=±α+k2π

C. x=±α+kπ

D. x=α+k2π hoặc x=π-α+k2π  k

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Số nào sau đây là nghiệm của phương trình 2cos2x +1= 0 trong khoảng (-π;π) ?

A. -π6 và π6

B. -π3 và π3

C. -π6 và 7π12

D. π3 và π6

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Phương trình sinx+ (m-1)cosx = 2 có nghiệm khi và chỉ khi:

A. m≤0 hoặc m≥2

B. m > 0 hoặc m≤2

C. m > 2

D. 0≤m≤2

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Số các số chập k của n phần tử được tính bởi công thức:

A. n!n-k!

B. n!k!

C. k!n-k!

D. n!k!n-k!

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Gọi P là tập hợp bốn điểm phân biệt nằm trên một đường tròn. Số các tam giác có 3 đỉnh thuộc P được tính bằng:

A. Số các hoán vị của các phần tử thuộc P

B. Số các chỉnh hợp chập 3 của các phần tử thuộc P

C. Số các tổ hợp chập 3 của các phần tử thuộc P

D. Số các tổ hợp chập 4 của các phần tử thuộc P

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Cho một túi đựng 5 quả cầu màu đỏ, 7 quả cầu màu xanh . Lấy ngẫu nhiên 3 quả cầu trong túi đó . Xác suất để lấy được 3 quả cầu màu đỏ là:

A. C53C123

B. C123C53

C. A53A123

D. A123A53

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Dãy số nào sau đây là một cấp số nhân?

A. 1; -2; 4; 8; -16; 32

B. 1; -2; 4; -8; 16; -32

C. 1; 2; 3; 4; 8; 16

D. 1; 4; 7; 10; 13; 16

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Cấp số cộng un có u1=13 và công sai d = -3. Số hạng u31 của dãy số đó là:

A. 87

B. -77

C. 77

D. -87

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

Cho cấp số nhân (un) có u3=24; u4= -48. Tổng 6 số hạng đầu bằng:

A. -126

B. 837

C. -378

D. 378

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

Dãy số nào sau đây có giớ hạn bằng 0?

A. -5/2n

B. -4/3n

C. 3/4n

D. 4/3n

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

limn4-2n+23n4+n+2 bng

A. 1/3

B. 1/6

C. 0

D. 8

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

limcos2n3n+9  bằng: 

A. +∞

B. 29/3

C. 9 

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

 limx-5x2+2x-152x+10 bằng: 

A. -8

B. -4

C. 1/2

D. +∞

Xem giải thích câu trả lời
41. Nhiều lựa chọn

limx-x2+2x+3x4x2+1-x+2 bằng

A. 2/3

B. -1/2

C. 1/2 

D. 2/3

Xem giải thích câu trả lời
42. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số: fx=2 vi x3ax-b vi 3<x<56 vi x5

Với giá trị nào của a,b thì hàm số f(x) liên tục trên R?

A. a = 2 và b = 8

B. a = 4 và b = -10

C. a = 2 và b = 4

D. a = 2 và b = -4

Xem giải thích câu trả lời
43. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số y= x5+ 2/x -1 bng

A. 5x4+2x2

B. 5x4-2x2

C. 5x4-2x2-1

D 5x-2x2

Xem giải thích câu trả lời
44. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số f(x) = cot2x bằng biểu thức nào sau đây?

A. -1sin22x

B. 2cos22x

C. 2cos22x

D. -2sin22x

Xem giải thích câu trả lời
45. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm của hàm số y=3x2-2x+1 bằng

A. 3x-13x2-2x+1

B. 6x-23x2-2x+1

C. 3x2-13x2-2x+1

D. 123x2-2x+1

Xem giải thích câu trả lời
46. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm cấp hai của hàm số y= cos2x bằng biểu thức nào sau đây?

A. -2sin2x

B. -4cos2x

C. -4sin2x 

D. 4cos2x

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack