vietjack.com

7 câu Trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều Bài 4. Nhị thức Newton (Phần 2) có đáp án (Nhận biết)
Quiz

7 câu Trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều Bài 4. Nhị thức Newton (Phần 2) có đáp án (Nhận biết)

V
VietJack
ToánLớp 107 lượt thi
7 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức (a + b)n , với n = 4 ta có khai triển là:

(a + b)4 = \(C_4^0{a^4} + C_4^1{a^3}{b^1} + C_4^2{a^2}.{b^2} + C_4^3a.{b^3} + C_4^4.{b^4}\);

(a + b)4 = \(C_4^0{a^4} - C_4^1{a^3}{b^1} - C_4^2{a^2}.{b^2} - C_4^3a.{b^3} - C_4^4.{b^4}\);

(a + b)4 = \(C_4^0{a^4} - C_4^1{a^3}{b^1} + C_4^2{a^2}.{b^2} - C_4^3a.{b^3} + C_4^4.{b^4}\);

(a + b)4 = \( - C_4^0{a^4} - C_4^1{a^3}{b^1} - C_4^2{a^2}.{b^2} - C_4^3a.{b^3} - C_4^4.{b^4}\).

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hệ số của x3 của khai triển (x – 1)4 là:

1;

4;

– 4;

6.

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Khai triển biểu thức (a + 2b)5 ta thu được kết quả là:

a5 + 10a4b + 40a3b2 + 80a2b3 + 80ab4 + 32b5;

a5 – 10a4b – 40a3b2 – 80a2b3 – 80ab4 – 32b5;

a5 + 20a4b + 30a3b2 + 80a2b3 + 80ab4 + 32b5;

a5 + 10a4b + 40a3b2 + 60a2b3 + 60ab4 + 32b5.

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Khai triển biểu thức (x + 1)4 ta thu được kết quả là:

x4 + 5x3 + 6x2 + 4x + 1;

x4 + 4x3 + 6x2 + 4x + 1;

6x4 + 4x3 + 2x2 + 4x + 1;

4x4 + 4x3 + 6x2 + 6x + 1.

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hệ số của x2 trong khai triển (x + 1)5 là:

10;

15;

30;

45.

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Xét khai triển của (2x + 12)4. Số hạng không chứa biến x của khai triển là:

12;

124;

128;

2.128.

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm hệ số của x3 trong khai triển (x – 2)5 bằng:

\( - 4C_5^2\);

\(4C_5^2\);

\(8C_5^2\);

\( - 8C_5^2.\)

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack