vietjack.com

68 câu Trắc nghiệm Lũy thừa có đáp án
Quiz

68 câu Trắc nghiệm Lũy thừa có đáp án

A
Admin
68 câu hỏiToánLớp 12
68 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho a > 0, chọn khẳng định đúng:

A. a110=a10

B. a110=a10

C. a110=a10

D. a110=a10

2. Nhiều lựa chọn

Chọn so sánh đúng:

A. 2-12>1

B. 2-12=1

C. 2-12<1

D. 2-12>2

3. Nhiều lựa chọn

Với 0<a<b,mN* thì:

A. am<bm

B. am>bm

C. 1<am<bm

D. am>bm>1

4. Nhiều lựa chọn

Cho mN*. Chọn so sánh đúng

A. 22m<32m

B. 22m>32m

C. 1<22m<32m

D. 22m>32m>1

5. Nhiều lựa chọn

Chọn kết luận đúng cho mN*

A. 54m>65m>1

B. 54m<65m<1

C. 54m<1<65m

D. 1<54m<65m

6. Nhiều lựa chọn

Chọn kết luận đúng:

A. Căn bậc 4 của 16 là 2 và -2

B. Căn bậc 4 của 16 là 2

C. Căn bậc 4 của 16 là 4 và -4

D. Căn bậc 4 của 16 là 4

7. Nhiều lựa chọn

Với 1<a<b, mN* thì:

A. am>bm>1

B. 1<am<bm

C. am<bm<1

D. 1>am>bm

8. Nhiều lựa chọn

Cho số nguyên dương m. Chọn so sánh đúng:A

A. 3m>2m>1

B. 1<3m<2m

C. 3m<2m<1

D. 1>3m>2m

9. Nhiều lựa chọn

Cho mN*, so sánh nào sau đây không đúng?

A. 23m>3m

B. 1<3m

C. 23m<34m

D. 332m>3m

10. Nhiều lựa chọn

Cho m,nZ chọn khẳng định đúng:

A. amn=am.an

B. am.an=amn

C. amn=am+an

D. amn=anm

11. Nhiều lựa chọn

Chọn khẳng định đúng:

A. a32=a3.a2

B. a3.a2=a6

C. a6=a3+a3

D. a32=a23

12. Nhiều lựa chọn

Chọn khẳng định đúng

A. Nếu n chẵn thì ann=a

B. Nếu n lẻ thì ann=a

C. Nếu n chẵn thì ann=-a

D. Nếu n lẻ thì ann=-a

13. Nhiều lựa chọn

Chọn khẳng định đúng:

A. Nếu n chẵn và a0 thì ann=a

B. Nếu n lẻ và a<0 thì ann=-a

C. Nếu n chẵn thì ann=-a

D. Nếu N lẻ thì ann=-a

14. Nhiều lựa chọn

Cho a0,b0, m,nN*. Chọn đẳng thức đúng:

A. abn=an.bn

B. amn=an.mn

C. amn=amn

D. amn=an.am

15. Nhiều lựa chọn

Chọn đẳng thức đúng:

A. 46.168=2

B. 46:166=46

C. 46+166=206

D. 46+166=2

16. Nhiều lựa chọn

Cho a0, m,nN* chọn đẳng thức đúng

A. amn=an.am

B. amn=amn

C. amn=anm

D. amn=amn

17. Nhiều lựa chọn

Cho a0;b>0, m,nN* chọn đẳng thức đúng

A. abn=anbn

B. abn=an-bn

C. amn=anm

D. amn=amn

18. Nhiều lựa chọn

Cho a>0,m,nN* chọn đẳng thức không đúng

A. amnm=an

B. ammn=an

C. amnn=a

D. amnn=a

19. Nhiều lựa chọn

Cho a > 0, chọn khẳng định sai:

A. a126=a

B. a612=a

C. a6122=a

D. a6122=a

20. Nhiều lựa chọn

Cho số dương a > 1 và hai số thực âm x > y. Khi đó

A. ax>ay

B. ax<ay

C. ax=ay

D. Không đủ dữ kiện

21. Nhiều lựa chọn

Cho πα>πβ. Kết luận nào sau đây đúng?

A. α.β=1

B. α>β

C. α<β

D. α+β=0

22. Nhiều lựa chọn

So sánh hai số m và n nếu 19m>19nA

A. Không so sánh được

B. m=n

C. m>n

D. m<n

23. Nhiều lựa chọn

So sánh hai số m và n nếu 32m>32n

A. m<n

B. m=n

C. m>n

D. Không so sánh được

24. Nhiều lựa chọn

So sánh hai số m và n nếu 5-1m<5-1n

A. m=n

B. m<n

C. m>n

D. Không so sánh được

25. Nhiều lựa chọn

So sánh hai số m và n nếu 2-1m<2-1n

A. m>n

B. m=n

C. m<n

D. Không so sánh được

26. Nhiều lựa chọn

Chọn mệnh đề đúng:

A. 133>132

B. 133>135

C. 43-3>13-3

D. 433<133

27. Nhiều lựa chọn

Chọn mệnh đề đúng

A. 33>32

B. 133<135

C. 12-3>13-3

D. 233<133

28. Nhiều lựa chọn

Nếu a12>a16 và b2>b3 thì

A. a < 1; 0 < b < 1

B. a > 1; b < 1

C. 0 < a < 1; b < 1

D. a >1, 0 < b < 1

29. Nhiều lựa chọn

Kết luận nào đúng về số thực a nếu 1a-0,2<a2

A. 0<a<1

B. a>0

C. a>1

D. a<0

30. Nhiều lựa chọn

Kết luận nào đúng về số thực a nếu a-1-23<a-1-13

A. a>2

B. a>0

C. a>1

D. 1<a<2

31. Nhiều lựa chọn

Kết luận nào đúng về số thực a nếu 2a+1-3>2a+1-1

A. [-12<a<0a<-1

B. -12<a<0

C. [0<a<1a<-1

D. a<-1

32. Nhiều lựa chọn

Kết luận nào đúng về số thực a nếu 1-a-13>1-a-12

A. a<1

B. a>0

C. 0<a<1

D. a<0

33. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức a32.a3 với a > 0

A. P=a12

B. P=a92

C. P=a116

D. P=a3

34. Nhiều lựa chọn

Tìm dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ của biểu thức a5a43 với a>0

A. a74

B. a14

C. a47

C. a17

35. Nhiều lựa chọn

Giá trị biểu thức P=1256.-1632.-23253.-524

A. P=252018

B. P=2018

C. P=53214

D. P=54.216

36. Nhiều lựa chọn

Thu gọn biểu thức P=x2x35 x>0 ta được kết quả là

A. P=x215

B. P=x715

C. P=x3815

D. P=x52

37. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức: P=x5x43 với x > 0

A. P=x2021

B. P=x74

C. P=x207

D. P=x125

38. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức P=b2b5bb3 b>0 ta được kết quả là

A. P=1

B. P=b130

C. P=b65

D. P=b

39. Nhiều lựa chọn

Cho a > 0, b > 0 và biểu thức T=2a+b-1 .ab121+14ab-ba212. Khi đó

A. T=23

B. T=13

C. T=12

D. T=1

40. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức: A=a73.a113a4.a-57 với a > 0 ta thu được kết quả A=amn trong đó m,nN* và mn là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. m2+n2=409

B. m2-n2=312

C. m2+n2=543

D. m2-n2=-312

41. Nhiều lựa chọn

Đơn giản biểu thức P=a14-b14a14+b14 .a12+b12 a,b>0) ta được

A. P=a3+b3

B. P=a+b

C. P=a3-b3

D. P=a-b

42. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức: P=aa21a43:a724,a>0 ta được biểu thức dạng amn trong đó mn là phân số tối giản m,nN*. Tính giá trị m2+n2.

A. 10

B. 25

C. 5

D. 13

43. Nhiều lựa chọn

Biểu thức thu gọn của biểu thức P=a12+2a+2a12+1-a12-2a-1 .a12+1a12 có dạng P=ma+n. Khi đó biểu thức liên hệ giữa mn là:

A. m+3n=1

B. m+n=-2

C. m-n=0

D. 2m-n=5

44. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức P=ab-aba+ab :ab4-ba-b a>0,b>0,ab ta được kết quả là

A. P=ab4b4-a4

B. P=b4a4-b4

C. P=ab4a4-b4

D. P=ab4a4+b4

45. Nhiều lựa chọn

Cho hai số thực dương a b. Rút gọn biểu thức A=a13b+b13aa6+b6

A. A=ab6

B. A=ab3

C. A=1ab3

D. A=1ab6

46. Nhiều lựa chọn

Cho x > 0, y > 0K=x12-y1221-2yx+yx-1.Xác định mệnh đề đúng

A. K=2x

B. K=x+1

C. K=x-1

D. K=x

47. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức: C=a13+b132ab3:2+ab3+ba3 ta được kết quả là:

A. C=12

B. C=1

C. C=a+b

D. C=a-b

48. Nhiều lựa chọn

Cho x > 0, y > 0.Viết biểu thức x45x5x6 về dạng xm và biểu thức y45:y5y6 về dạng yn. Ta có m – n = ?

A. 85

B. -85

C. 116

D. -116

49. Nhiều lựa chọn

Cho a > 0, b > 0, giá trị của biểu thức: T=2(a+b)-1 .(ab)12a+14ab-ba212 bằng

A. 1

B. 13

C. 23

D. 12

50. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức x12-y12xy12+x12y+x12+y12xy12-x12y .x32.y12x+y-2yx-y ta được kết quả là

A. x+y

B. x-y

C. 2

D. -2

51. Nhiều lựa chọn

Nếu a-2-14a-2-13 thì khẳng định đúng là

A. a3

B. a<3

C. 2<a3

D. a>2

52. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị của a thoả mãn a715>a25

A. a=0

B. a<0

C. a>1

D. 0<a<1

53. Nhiều lựa chọn

Cho số thực a thoả mãn 2-a34>2-a2. Chọn khẳng định đúng

A. a<1

B. a=1

C. 1<a<2

D. a1

54. Nhiều lựa chọn

Tất cả các số thực a thoả mãn 2-a94>2-a2 là

A. 0a<1

B. 0<a<1

C. a<1

D. a>1

55. Nhiều lựa chọn

Cho a > 1 > b > 0, khẳng định nào đúng?

A. a2<b2

B. a-2<a-3

C. a-32<b-32

D. b-2>b-52

56. Nhiều lựa chọn

Cho a > 1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. a23a>1

B. a-3>1a5

C. a12>a

D. 1a2015<1a2017

57. Nhiều lựa chọn

Cho x, y là các số thực dương và m, n là hai số thực tuỳ ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?

A. xmn=xm.n

B. xm.xn=xym+n

C. xm.xn=xm+n

D. xyn=xn.yn

58. Nhiều lựa chọn

Với giá trị nào của a thì đẳng thức aaa43=2524.12-1 đúng ?

A. a=1

B.  a=2

C. a=0

D. a=3

59. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu bộ ba số thực (x, y, z) thoả mãn đồng thời các điều kiện sau 3x23.9y23.27z23=36 và x.y2.z3=1

A. 4

B. 3

C. 2

D. 1

60. Nhiều lựa chọn

Với a, b là các số thực dương α,β là các số thực, mệnh đề nào sau đây sai?

A. aαβ=aα+β

B. a.bα=aα.bα

C. aαβ=aα.β

D. aαaβ=aα-β

61. Nhiều lựa chọn

Đơn giản biểu thức A=a21a2-1 ta được

A. A=a

B. A=-a

C. A=1a

D. A=a22-1

62. Nhiều lựa chọn

Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức P=a-221a-2-12+1

A. P=a2

B. P=a22

C. P=a3

D. P=a2

63. Nhiều lựa chọn

Kết quả aπ là đáp số của biểu thức được rút gọn nào dưới đây?

A. a2.aπ:a233

B. aπ22

C. aπ3:a3

D. aπ33π

64. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức 32-1.92.271-2 bằng

A. 3

B. 27

C. 9

D. 1

65. Nhiều lựa chọn

Cho biểu thức P=a7+1.a2-7a2-22+2 với a > 0. Rút gọn biểu thức P được kết quả

A. P=a5

B. P=a3

C. P=a

D. P=a4

66. Nhiều lựa chọn

Kết luận nào đúng về số thức a nếu a3>a7

A. a<1

B. 0<a<1

C. a>1

D. 1<a<2

67. Nhiều lựa chọn

Cho f(x)=2018x2018x+2018. Giá trị của S=f12017+f22017+...+20162017 là:

A. 1008

B. 2016

C. 2017

D. 1006

68. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=4x4x+2. Tính tổng S=f12019+f22019 +..+f20182019+f(1)

A. S=30323

B. S=30233

C. S=30263

D. S=30293

© All rights reserved VietJack