68 CÂU HỎI
Cho a > 0, chọn khẳng định đúng:
A.
B.
C.
D.
Chọn so sánh đúng:
A.
B.
C.
D.
Với thì:
A.
B.
C.
D.
Cho . Chọn so sánh đúng
A.
B.
C.
D.
Chọn kết luận đúng cho
A.
B.
C.
D.
Chọn kết luận đúng:
A. Căn bậc 4 của 16 là 2 và -2
B. Căn bậc 4 của 16 là 2
C. Căn bậc 4 của 16 là 4 và -4
D. Căn bậc 4 của 16 là 4
Với thì:
A.
B.
C.
D.
Cho số nguyên dương m. Chọn so sánh đúng:A
A.
B.
C.
D.
Cho , so sánh nào sau đây không đúng?
A.
B.
C.
D.
Cho chọn khẳng định đúng:
A.
B.
C.
D.
Chọn khẳng định đúng:
A.
B.
C.
D.
Chọn khẳng định đúng
A. Nếu n chẵn thì
B. Nếu n lẻ thì
C. Nếu n chẵn thì
D. Nếu n lẻ thì
Chọn khẳng định đúng:
A. Nếu n chẵn và
B. Nếu n lẻ và a<0 thì
C. Nếu n chẵn thì
D. Nếu N lẻ thì
Cho . Chọn đẳng thức đúng:
A.
B.
C.
D.
Chọn đẳng thức đúng:
A.
B.
C.
D.
Cho chọn đẳng thức đúng
A.
B.
C.
D.
Cho chọn đẳng thức đúng
A.
B.
C.
D.
Cho chọn đẳng thức không đúng
A.
B.
C.
D.
Cho a > 0, chọn khẳng định sai:
A.
B.
C.
D.
Cho số dương a > 1 và hai số thực âm x > y. Khi đó
A.
B.
C.
D. Không đủ dữ kiện
Cho . Kết luận nào sau đây đúng?
A.
B.
C.
D.
So sánh hai số m và n nếu A
A. Không so sánh được
B. m=n
C. m>n
D. m<n
So sánh hai số m và n nếu
A. m<n
B. m=n
C. m>n
D. Không so sánh được
So sánh hai số m và n nếu
A. m=n
B. m<n
C. m>n
D. Không so sánh được
So sánh hai số m và n nếu
A. m>n
B. m=n
C. m<n
D. Không so sánh được
Chọn mệnh đề đúng:
A.
B.
C.
D.
Chọn mệnh đề đúng
A.
B.
C.
D.
Nếu và thì
A. a < 1; 0 < b < 1
B. a > 1; b < 1
C. 0 < a < 1; b < 1
D. a >1, 0 < b < 1
Kết luận nào đúng về số thực a nếu
A. 0<a<1
B. a>0
C. a>1
D. a<0
Kết luận nào đúng về số thực a nếu
A. a>2
B. a>0
C. a>1
D. 1<a<2
Kết luận nào đúng về số thực a nếu
A.
B.
C.
D. a<-1
Kết luận nào đúng về số thực a nếu
A. a<1
B. a>0
C. 0<a<1
D. a<0
Rút gọn biểu thức với a > 0
A.
B.
C.
D.
Tìm dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ của biểu thức với a>0
A.
B.
C.
C.
Giá trị biểu thức là
A.
B. P=2018
C.
D.
Thu gọn biểu thức ta được kết quả là
A.
B.
C.
D.
Rút gọn biểu thức: với x > 0
A.
B.
C.
D.
Rút gọn biểu thức ta được kết quả là
A. P=1
B.
C.
D. P=b
Cho a > 0, b > 0 và biểu thức . Khi đó
A.
B.
C.
D. T=1
Rút gọn biểu thức: với a > 0 ta thu được kết quả trong đó và là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
B.
C.
D.
Đơn giản biểu thức ta được
A.
B. P=a+b
C.
D. P=a-b
Rút gọn biểu thức: ta được biểu thức dạng trong đó là phân số tối giản . Tính giá trị .
A. 10
B. 25
C. 5
D. 13
Biểu thức thu gọn của biểu thức có dạng . Khi đó biểu thức liên hệ giữa m và n là:
A. m+3n=1
B. m+n=-2
C. m-n=0
D. 2m-n=5
Rút gọn biểu thức ta được kết quả là
A.
B.
C.
D.
Cho hai số thực dương a và b. Rút gọn biểu thức
A.
B.
C.
D.
Cho x > 0, y > 0 và .Xác định mệnh đề đúng
A. K=2x
B. K=x+1
C. K=x-1
D. K=x
Rút gọn biểu thức: ta được kết quả là:
A.
B. C=1
C. C=a+b
D.
Cho x > 0, y > 0.Viết biểu thức về dạng và biểu thức về dạng . Ta có m – n = ?
A.
B.
C.
D.
Cho a > 0, b > 0, giá trị của biểu thức: bằng
A. 1
B.
C.
D.
Rút gọn biểu thức ta được kết quả là
A. x+y
B. x-y
C. 2
D. -2
Nếu thì khẳng định đúng là
A.
B. a<3
C.
D. a>2
Tìm tất cả các giá trị của a thoả mãn
A. a=0
B. a<0
C. a>1
D. 0<a<1
Cho số thực a thoả mãn . Chọn khẳng định đúng
A. a<1
B. a=1
C. 1<a<2
D.
Tất cả các số thực a thoả mãn là
A.
B. 0<a<1
C. a<1
D. a>1
Cho a > 1 > b > 0, khẳng định nào đúng?
A.
B.
C.
D.
Cho a > 1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
B.
C.
D.
Cho x, y là các số thực dương và m, n là hai số thực tuỳ ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?
A.
B.
C.
D.
Với giá trị nào của a thì đẳng thức đúng ?
A. a=1
B. a=2
C. a=0
D. a=3
Có bao nhiêu bộ ba số thực (x, y, z) thoả mãn đồng thời các điều kiện sau và =1
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
Với a, b là các số thực dương là các số thực, mệnh đề nào sau đây sai?
A.
B.
C.
D.
Đơn giản biểu thức ta được
A. A=a
B. A=-a
C.
D.
Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức
A.
B.
C.
D.
Kết quả là đáp số của biểu thức được rút gọn nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
Giá trị của biểu thức bằng
A. 3
B. 27
C. 9
D. 1
Cho biểu thức với a > 0. Rút gọn biểu thức P được kết quả
A.
B.
C. P=a
D.
Kết luận nào đúng về số thức a nếu
A. a<1
B. 0<a<1
C. a>1
D. 1<a<2
Cho . Giá trị của là:
A. 1008
B.
C. 2017
D. 1006
Cho hàm số . Tính tổng
A.
B.
C.
D.