vietjack.com

5920 câu Trắc nghiệm tổng hợp môn Toán 2023 có đáp án (Phần 45)
Quiz

5920 câu Trắc nghiệm tổng hợp môn Toán 2023 có đáp án (Phần 45)

A
Admin
8 câu hỏiToánLớp 12
8 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có tất cả các cạnh bằng a. Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC.A’B’C’.

A. \(V = \frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{2}\);

B. \(V = \frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{5}\);

C. \(V = \frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{3}\);

D. \[V = \frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{4}\].

2. Nhiều lựa chọn

Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có tất cả các cạnh bằng a. Gọi M là trung điểm của CC’. Khoảng cách từ M đến mặt phẳng (A’BC) bằng

A. \(\frac{{\sqrt {21} a}}{7}\);

B. \(\frac{{\sqrt {21} a}}{{14}}\);

C. \(\frac{{\sqrt 2 a}}{4}\);

D. \(\frac{{\sqrt 2 a}}{2}\).

3. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = sin2x + sinx – 3 là:

A. 1;

B. –3;

C. \( - \frac{{13}}{4}\);

D. –1.

4. Nhiều lựa chọn

Cho khối lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác cân với AB = AC = a, \(\widehat {BAC} = 120^\circ \). Mặt phẳng (AB’C’) tạo với đáy một góc 60°. Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho.

A. \(V = \frac{{3{a^3}}}{8}\);

B. \(V = \frac{{9{a^3}}}{8}\);

C. \(V = \frac{{{a^3}}}{8}\);

D. \(V = \frac{{3{a^3}}}{4}\).

5. Nhiều lựa chọn

Cho khối lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác cân với AB = AC = a, \(\widehat {BAC} = 120^\circ \). Mặt phẳng (A’BC’) tạo với đáy một góc 60°. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng:

A. \(V = \frac{{3\sqrt 3 {a^3}}}{8}\);

B. \(V = \frac{{9{a^3}}}{8}\);

C. \(V = \frac{{{a^3}\sqrt 3 }}{8}\);

D. \(V = \frac{{3{a^3}}}{8}\).

6. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC đều cạnh a. Khi đó \(\left| {\overrightarrow {AB} + \overrightarrow {AC} } \right|\) bằng

A. \(a\sqrt 3 \);

B. \(\frac{{a\sqrt 3 }}{2}\);

C. 2a;

D. Một đáp án khác.

7. Nhiều lựa chọn

Cho A = (–∞; –2], B = [3; +∞) và C = (0; 4). Khi đó, (A B) ∩ C là:

A. [3; 4];

B. (–∞; –2] (3; +∞);

C. [3; 4);

D. (–∞; –2) [3; +∞).

8. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số được lập từ sáu chữ số 1; 2; 3; 4; 5; 6?

A. 120;

B. 216;

C. 256;

D. 20.

© All rights reserved VietJack