vietjack.com

49 câu Trắc nghiệm Toán 10 Bài 1: Hàm số có đáp án ( Mới nhất )
Quiz

49 câu Trắc nghiệm Toán 10 Bài 1: Hàm số có đáp án ( Mới nhất )

A
Admin
49 câu hỏiToánLớp 10
49 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số: y=x12x23x+1. Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc đồ thị của hàm số?

A. M12; 3.

B. M20; 1.

C. M312; 12.

D. M41; 0.

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=2x1x;0x+1x0;2x21x2;5. Tính  f4.

A. f4=23.

B. f4=15.

C. f4=5.

D. Không tính được

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=mx32(m2+1)x2+2m2m. Tìm m để điểm M1;2 thuộc đồ thị hàm số đã cho

A. m=1

B. m=1

C. m=2

D. m=2

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Cho hai hàm số fx gx cùng đồng biến trên khoảng a;b. Có thể kết luận gì về chiều biến thiên của hàm số y=fx+gx trên a;bkhoảng ?

A. đồng biến 

B. nghịch biến

C. không đổi 

D. không kết luận được

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=123x+2x1 là:

A. 12;23

B. 12;32

C. 23;+

D. 12;+

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số .y=x4 

A. (4;+)

B. (;4)

C. 4;+

D. ;4

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=x23x44 là:

A. ;14;+

B. 1;4

C. 1;4

D. ;14;+

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=32x là:

A. ;32

B. 32;+

C. 

D. 0;+

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=2x+13x là:

A. D=3;+

B. D=;3

C. D=12;+\3

D.D=

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=fx=2x5x24x+3. Kết quả nào sau đây đúng?

A. f0=53,f1=13

B. f0=53, f(1) không xác đnh.

C. f1=4, f3=0

D. Tất cả các câu trên đều đúng.

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=2x3+43x là:

A. 32;43

B. 23;34

C. 43;32

D. 

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Cho đồ thị hàm sốy=fx như hình vẽ

Cho đồ thị hàm số y=f(x) Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng? (ảnh 1)

 

Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng?

A.Đồng biến trên R.  

B.Hàm số chẵn.

C.Hàm số lẻ.  

D.Cả ba đáp án đều sai.

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=fx=5x, kết quả nào sau đây là sai?

A. f1=5

B. f2=10

C. f2=10

D. f15=1

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số: fx=x2+2xx2+1 là tập hợp nào sau đây?

A. R

B. \1;1

C. \1

D. \1

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=x2+2xx2+1 là tập hợp nào sau đây?

A. R

B. \±1.

C. \1.

D. \1.

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=8x2 

A. 22;22

B. 22;22

C. ;2222;+

D. ;2222;+

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=fx=5x. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. f1=5

B. f2=10

C. f2=10

D. f15=1

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Cho hai hàm số fx gx cùng đồng biến trên khoảng a;b. Có thể kết luận gì về chiều biến thiên của hàm số  y=fx+gx trên a;bkhoảng ?

A.Đồng biến.

B.Nghịch biến.

C.Không đổi. 

D.Không kết luận được

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=fx=x21     x2x+1        x>2. Trong 5 điểm M0;1,N2;3, E1;2,F3;8, K3;8có bao nhiêu điểm thuộc đồ thị của hàm sốfx?

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=43x. Khẳng định nào sau đây đúng?

A.Hàm số đồng biến trên ;43 

B.Hàm số nghịch biến trên 43;+.

C.Hàm số đồng biến trên R

D.Hàm số đồng biến trên 34;+.

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=x+2x1 

A. \1

B. \2

C. \1

D. \2

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số: f(x)=x1+1x3. Tập nào sau đây là tập xác định của hàm số fx?

A. 1;+

B.1;+

C. 1;33;+

D. 1;+\{3}.

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=x13x2+x+1.

A. D=1;+

B. D=1

C. D=

D. D=1;+

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số: y=fx=2x3. Tìm x để fx=3.

A. x=3.

B. x=3 hay x=0.

C. x=±3.

D. x=±1

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Xét tính đồng biến, nghịch biến của hàm số fx=x3x+5 trên khoảng  ;5 và trên khoảng 5;+. Khẳng định nào sau đây đúng?

A.Hàm số nghịch biến trên ;5, đồng biến trên 5;+.

B.Hàm số đồng biến trên ;5, nghịch biến trên 5;+.

C.Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;5 5;+.

D.Hàm số đồng biến trên các khoảng ;5 5;+.

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=3x2+6x43x.

A. D=23;43

B. D=32;43

C. D=23;34

D. D=;43

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=2x12x+1x3.

A. D=3;+

B. D=\12;3

C. D=12;+

D. D=

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=2x1x;0x+1x0;2x21x2;5 . Tính f4.

A. f4=23

B. f4=15

C. f4=5

D. Không tính được

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số:fx=x1+1x3 . Tập xác định của fx 

A.1;+

B. 1;+

C. 1;33;+

D.1;+\3

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=32x+2x+1 là:

A. D=12;32

B. D=12;32

C. D=12;32

D. D=;32

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số:f(x)=xx+1, x01x1, x<0. Giá trị  f0,f2,f2

A. f(0)=0;f(2)=23,f(2)=2

B. f(0)=0;f(2)=23,f(2)=13

C. f(0)=0;f(2)=1,f(2)=13

D. f0=0;f2=1;f2=2

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Tìm m để hàm số y=4x+2mx có tập xác định là ;4.

A. m1

B. m4

C. m2

D. m0

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Xét sự biến thiên của hàm số y=1x2. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.Hàm số đồng biến trên ;0, nghịch biến trên 0;+.

B.Hàm số đồng biến trên 0;+, nghịch biến trên ;0.

C.Hàm số đồng biến trên ;1, nghịch biến trên 1;+.

D.Hàm số nghịch biến trên ;0.

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=x2+1x2+3x4.

A. D=1;4

B. D=\1;4

C. D=\1;4.

D. D=

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=x23x+2+1x+3 

A. 3;+

B. 3;12;+

C. 3;12;+

D. 3;12;+

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=x1 

A. ;11;+

B. 1;1

C. 1;+

D. ;1

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=4x+1 . Khi đó:

A. fx tăng trên khoảng ;1 và giảm trên khoảng 1;+.  

B. f(x)tăng trên hai khoảng  ;11;+.

C. fx giảm trên khoảng  ;1và giảm trên khoảng 1;+.             

D. fx giảm trên hai khoảng ;1 1;+.

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=x3x2 có tập xác định là:

2;02;+

B. ;20;+

C. ;20;2

D. ;02;+

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác địnhy=xx2+x2+2x. của hàm số

A. D=

B. D=\0;2

C. D=2;0

D. D=2;+

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=2x+x+2x.

A. D=2;2

B. D=2;2\0

C. D=2;2\0

D. D=

Xem giải thích câu trả lời
41. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=2x1xx4.

A. D=\0;4

B. D=0;+

C. D=0;+\4

D. D=0;+\4

Xem giải thích câu trả lời
42. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=xxx6.

A. D=0;+

B. D=0;+\9

C. D=9

D. D=

Xem giải thích câu trả lời
43. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=7x4x219x+12 có tập xác định là

A. ;344;7

B. ;344;7

C. ;344;7

D. ;344;7

Xem giải thích câu trả lời
44. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=x43x2+x+7x42x2+11 có tập xác định là

A. 2;11;3.

B. 2;11;3.

C. 2;3\{1;1}.

D.  2;11;11;3.

Xem giải thích câu trả lời
45. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=x+2xx24x+4 .

A. D=2;+\0;2

B. D=

C. D=2;+

D. D=2;+\0;2

Xem giải thích câu trả lời
46. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y=xm+2xm1 xác định trên 0;+.

A. m0

B. m1

C. m1

D. m1

Xem giải thích câu trả lời
47. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=x2+2x+2x+1.

A. D=;1

B. D=1;+

C. D=\1

D. D=R

Xem giải thích câu trả lời
48. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y=xm+1+2xx+2m xác định trên khoảng 1;3 .

A. Không có giá trị m thỏa mãn

B. m2

C. m3

D. m1

Xem giải thích câu trả lời
49. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y=x+2m+2xm xác định trên 1;0.

A. m>0m<1

B. m1

C. m0m1

D. m0

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack