vietjack.com

39 câu Trắc nghiệm Toán 9 Bài 7: Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn có đáp án
Quiz

39 câu Trắc nghiệm Toán 9 Bài 7: Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn có đáp án

A
Admin
39 câu hỏiToánLớp 9
39 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho các biểu thức A, B mà A. B 0; B > 0, khẳng định nào sau đây là đúng?

A. AB=ABB

B. AB=-ABB

C. AB=AB

D. AB=ABB

2. Nhiều lựa chọn

Cho các biểu thức A, B, C mà A, B, C > 0, khẳng định nào sau đây là đúng?

A. ABC=ABCB

B. AB=-ABCBC

C. ABC=ABCBC

D. ABC=ABCBC

3. Nhiều lựa chọn

Cho các biểu thức với A < 0 và B 0, khẳng định nào sau đây là đúng?

A. A2B=AB

B. A2B=-AB

C. A2B=-BA

D. A2B=BA

4. Nhiều lựa chọn

Với hai biểu thức A, B mà A, B 0, ta có:

A. A2B=AB

B. B2A=AB

C. A2B=BA

D. B2=-BA

5. Nhiều lựa chọn

Đưa thừa số 81(2-y)4 ra ngoài dấu căn ta được?

A. 9(2 – y)

B. 81(2  y)2

C. 9(2  y)2

D. -9(2  y)2

6. Nhiều lựa chọn

Đưa thừa số 144(3+2a)4 ra ngoài dấu căn ta được?

A. 12(3 + 2a)4

B. 144(3 + 2a)2

C. -12(3 + 2a)2

D. 12(3 + 2a)2

7. Nhiều lựa chọn

Đưa thừa số 5yy(y 0) vào trong dấu căn ta được?

A. 25y3

B. 5y3

C. 5y2

D. 25y3

8. Nhiều lựa chọn

Đưa thừa số -7x2xy(x0, y0) vào trong dấu căn ta được?

A.98x3y

B.-98x3y

C.-14x3y

D.49x3y

9. Nhiều lựa chọn

Đưa thừa số x-35x(x < 0) vào trong dấu căn ta được?

A. -35x

B. --35x

C. 35

D. 35x2

10. Nhiều lựa chọn

Đưa thừa số 5x-12x3(x < 0) vào trong dấu căn ta được?

A. 300x

B.-300x

C.--300x

D.--60x

11. Nhiều lựa chọn

So sánh hai số 53và 45

A. 53 > 45

B. 53 = 45

C. 5345

D. 5345

12. Nhiều lựa chọn

So sánh hai số 97 và 88

A. 9788

B. 97 = 88

C. 9788

D. 9788

13. Nhiều lựa chọn

Khử mẫu biểu thức sau xy4x2y2 với x > 0; y > 0 ta được:

A. 4

B. -xy

C. 2

D. 2

14. Nhiều lựa chọn

Khử mẫu biểu thức sau -2xy-9x3y2 với x < 0; y > 0 ta được:

A.-6x

B. -6-x

C. 6x

D. -6x

15. Nhiều lựa chọn

Khử mẫu biểu thức sau -xy3xy với x < 0; y < 0 ta được:

A.xy

B. -xy

C. 3xy

D. -3xy

16. Nhiều lựa chọn

Sau khi rút gọn biểu thức 27+35+27-35ta được phân số tối giản ab, (a, b ). Khi đó a+b có giá trị là:

A. 28

B. 7

C. 8

D. 14

17. Nhiều lựa chọn

Sau khi rút gọn biểu thức 15+32+15-32ta được phân số tối giản ab, (a, b ). Khi đó 2a có giá trị là:

A. 20

B. 10

C. 7

D. 14

18. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức 32x+50x-28x+18x với x  0 ta được kết quả là:

A. 82x

B. 102x

C. 202x

D. 210x

19. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức 27x-48x-475x+243x với x  0 ta được kết quả là:

A. 403x

B. 28x

C. 39x

D. 123x

20. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức 5a-4b25a3+5a16ab2-9a với a,b 0 ta được kết quả là:

A. 22a

B. 4a

C. 8a

D. 2a

21. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức 216a3-3a27-64a75 là:

A. 233a15

B. 3a15

C. 23a15

D. 33a15

22. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức 7x+11y36x5-2x216xy2-25x với x  0 ta được kết quả là:

A. 2x+58x2yx

B. 2x-58x2yx

C. 2x-56x2yx

D. 12x+58x2yx

23. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức 5a+6a4-a4a+ 54a25 với a > 0 ta được kết quả là:

A. 12a

B. 8a

C. 6a

D. 10a

24. Nhiều lựa chọn

Trục căn thức ở mẫu biểu thức 2a2-a với a  0; a  4 ta được:

A. -2aa+4a4-a

B.2aa-4a4-a

C.2aa+4a4-a

D.-2aa+4a4-a

25. Nhiều lựa chọn

Trục căn thức ở mẫu biểu thức 36+3a với a  0; a 12 ta được:

A. 6+3a12+a

B.6-3a12+a

C.6+3a12-a

D.6-3a12-a

26. Nhiều lựa chọn

Trục căn thức ở mẫu biểu thức 6x+2y với x,y 0, x và y không đồng thời bằng 0 ta được:

A. 6(x-2y)x-4y

B.6(x+2y)x-2y

C.6(x-2y)x-2y

D.6(x+2y)x+2y

27. Nhiều lựa chọn

Trục căn thức ở mẫu biểu thức 43x+2y với x,y 0; x 49y ta được:

A. 3x-2y9x-4y

B.12x-8y3x+2y

C.12x+8y9x+4y

D.12x-8y9x-4y

28. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị biểu thức (14-71-2+15-51-3):17-5

A. −3

B. −2

C. 2

D. 3

29. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị biểu thức (10+2105+2+30-65-1):125-6

A. 28

B. 14

C. −14

D. 15

30. Nhiều lựa chọn

Giá trị biểu thức 326+223-432là giá trị nào sau đây?

A. 66

B. 6

C. 62

D. 63

31. Nhiều lựa chọn

Cho ba biểu thức P = xy+yx ; Q = xx+yy; R = x – y. Biểu thức nào bằng với biểu thức (x-y)(x+y) với x, y không âm?

A. P

B. Q

C. R

D. P – Q

32. Nhiều lựa chọn

Cho ba biểu thức M = (x+y)2 ; N = xx-yyx-y; P = x-y(x+y). Biểu thức nào bằng với biểu thức x+xy+y với x, y, x  y không âm?

A. M

B, N

C. P

D. M.N

33. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình 4x2-9=22x+3 là:

A. 1

B. 0

C. 3

D. 2

34. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình 9x2-16=33x-4 là:

A. 1

B. 0

C. 3

D. 2

35. Nhiều lựa chọn

Phương trình 239x-9-1416x-16+27x-181=4 có mấy nghiệm?

A. 1

B. 0

C. 3

D. 2

36. Nhiều lựa chọn

Tìm nghiệm của phương trình 4x82x24+9x18=8

A. x = 8

B. x = 4

C. x = 2

D. x = 6

37. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức 320+160-2115 là:

A. 1

B. 0

C. 3

D. 2

38. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thứca5+1+a5-2-a3-5-5a  ta được:

A. 2a

B. a

C. 3a

D. 12a

39. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức4a7-3-2a2-2-a3+2  ta được:

A. 2a

B. 27a

C. a(7+2)

D. a(7-2)

© All rights reserved VietJack