vietjack.com

39 câu Trắc nghiệm Toán 12 Tích phân hàm ẩn có đáp án (Mới nhất)
Quiz

39 câu Trắc nghiệm Toán 12 Tích phân hàm ẩn có đáp án (Mới nhất)

A
Admin
39 câu hỏiToánLớp 12
39 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=e2x khi x0x2+x+2 khi x<0Biết tích phân 11f(x) dx=ab+e2c  ab là phân số tối giản). Giá trị a+b+c  bằng

A. 7

B. 8

C. 9

D. 10

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=x1+x2 khi x31x4 khi x<3. Tích phân e2e4f(lnx) xdx bằng:

A. 403ln2

B. 956+ln2

C. 1894+ln2

D. 1894ln2

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=1x khi x1x+1 khi x<1. Tích phân 21f(1x3)dx=mn ( mn là phân số tối giản), khi đó m2n bằng:

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx liên tục trên R 01fxdx=403fxdx=6 . TínI=11f2x+1dx

A. I=3

B. I=5

C. I=6

D. I=4

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Cho Fx là một nguyên hàm của hàm số fx=1+x1x trên tập R và thỏa mãn F1=3. Tính tổng F0+F2+F3

A. 8

B. 12

C. 14

D. 10

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Biết I=152x2+1xdx=4+aln2+bln5 với a,b. Tính S=a+b.

A. S=9

B. S=11

C. S=3

D. S=5

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx có đạo hàm liên tục trên R thỏa mãn fx3+3x+1=3x+2, với mọi x.Tích phân 15xf'xdx bằng

A. 314

B. 174

C. 334

D. 494

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=fx xác định và liên tục trên R thoả fx5+4x+3=2x+1,x.Tích phân 28fxdx bằng

A. 2

B. 10

C. 323

D. 72

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx xác định \12, thỏa  f'x=22x1,f0=1 f1=2. Giá trị của biểu thức f1+f3 bằng

A. ln15.

B. 2+ln15.

C. 3+ln15.

D. 4+ln15.

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=3x2+2x khi x05x khi x<0. Khi đó I=π2π2cosxfsinxdx bằng

A. 152

B. 15

C. 8

D. 172

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=x22x+3 khi x2x+1 khi x<2. Khi đó I=01f32xdx bằng

A. 412

B. 21

C. 4112

D. 4121

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=x2+2x khi x32x2 khi x<32. Khi đó  I=0π2sinxfcosx+1dx bằng 

A. 3512

B. 3 

C. 194

D. 103

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=x2x khi x0x khi x<0. Khi đó I=π2π2cosxfsinxdx bằng

A. 23

B. 1

C. 13

D. 43

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=x2+x+1 khi x32x1 khi x<3 . Khi đó  I=02xfx2+1dx bằng

A. 24

B. 733

C. 743

D. 23

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=3x+3   khi x<12x+4     khi x12. Tính tích phân 0π2fsinxcosxdx.

A. 8

B. 174

C. 132

D. 215

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=2x2+1             khi x02x2x+1     khi x<0. Tính tích phân 0π3f3cosx2sinxdx.

A. 332

B. 1523

C. 12

D. 1924

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=1x2   khi x12x2     khi x>1. Tính tích phân π2π4f5sin2x1cos2xdx.

A. 1110

B. 4331

C. 3130

D. 3110

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=2x3x5   khi x211x             khi x<2. Tính tích phân 1eef2+lnx1xdx.

A. 692

B. 12

C. 252

D. 30

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=1x2    khi x375x   khi  x>3. Tính tích phân 0ln2f3ex1exdx .

A. 1315

B. 10233

C. 949

D. 259

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Giá trị của tích phân 0π2maxsinx,cosxdx bằng

A. 0

B. 1

C. 2

D. 12

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Tính tích phân I=02maxx3,xdx.

A. 94

B. 174

C. 194

D. 144

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=fxliên tục trên \0;  1 thỏa mãn f1=2ln2f2=a+bln3;  a,bxx+1.f'x+fx=x2+x.Tính a2+b2

A. 254

B. 92

C. 52

D. 134

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=fx có đạo hàm trên R thỏa mãn f0=f'0=1fx+y=fx+fy+3xyx+y1với x,y. Tính 01fx1dx.

A. 12

B. 14

C. -14

D. 74

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx có đạo hàm liên tục trên 0;1 thỏa mãn f1=0, 01f'x2dx=7 01x2fxdx=13. Tích phân 01fxdx bằng

A. 75

B. 1

C. 74

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Xét hàm số fx có đạo hàm liên tục trên R và thỏa mãn điều kiện f1=1 f2=4. Tính J=12f'x+2xfx+1x2dx .

A. J=1+ln4

B. J=4ln2

C. J=ln212

D. J=12+ln4

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x) xác định trên \2;1 thỏa mãn

f'x=1x2+x2,f3f3=0,f0=13. Giá trị của biểu thức f4+f1f4  bằng

A. 13ln20+13

B. 13ln2+13

C. ln80+1

D. 13ln85+1

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx xác định và liên tục trên R đồng thời thỏa mãn fx>0,  xf'x=exf2x,  xf0=12.

Tính giá trị của fln2.

A. fln2=14

B. fln2=13

C. fln2=ln2+12

D. fln2=ln22+12

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Cho hai hàm fx   gx có đạo hàm trên 1;4, thỏa mãn f1+g1=4gx=xf'xfx=xg'x với mọi x1;4. Tính tích phI=14fx+gxdx.

A. 3ln2

B. 4ln2

C. 6ln2

D. 8ln2

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Cho hai hàm f(x) và  g(x) có đạo hàm trên 1;2 thỏa mãn f(1)=g(1)=0 và x(x+1)2g(x)+2017x=(x+1)f'(x)x3x+1g'(x)+f(x)=2018x2x1;2.

         

          Tính tích phân I=12xx+1g(x)x+1xf(x)dx.

A. I=12

B. I=1

C. I=32

D. I=2

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=x3+x+2   khi x<1x+3             khi x1. Tính tích phân 0π2f3sin2x1sin2xdx.

A. 214

B. 132

C. 203

D. 56

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=2x1   khi x1x2             khi x<1. Tính tích phân 113fx+32dx.

A. 2315

B. 976

C. 163

D. 1133

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=2x4   khi x242x   khi x<2. Tính tích phân π4π2f34cos2xsin2xdx.

A. 23

B. 12

C. 214

D. 512

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=x4+2x21     khi x<13x2                 khi x1. Tính tích phân 1e4f4lnx1xdx.

A. 163

B. 17

C. 116

D. 611

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=2x21      khi  x<0x1           khi  0x252x        khi  x>2. Tính tích phân π4π4f27tanx1cos2xdx.

A. 20177

B. 34103

C. 1557

D. 10921

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=x2x khi x0x khi x<0. Khi đó I=20π2cosxfsinxdx+202f32xdx bằng

A. 73

B. 83

C. 3

D. 103

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=4x khi x>22x+12 khi x2. Tính tích phân I=03x.fx2+1x2+1dx+ln2ln3e2x.f1+e2xdx

A. 84

B. 83

C. 48

D. -84

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=2x3x khi x13x+2 khi x<1. Biết I=π4π3ftanxcos2xdx+0e1x.flnx2+1x2+1dx=abvới  ab là phân số  tối giản. Giá trị của tổng a+b bằng

A. 69

B. 68

C. 67

D. 66

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=12x+2 khi 0x<2x+7 khi 2x<5. Biết  I=1e2flnxxdx+326x.fx2+1dx=ab với ab là phân số tối giản. Giá trị của hiệu a-b bằng

A. 77

B. 67

C. 57

D. 76

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=x2+x+1 khi x02x3 khi x<0. Biết I=0π2f(2sinx1)cosx dx+ee2flnxxdx=ab với ab là phân số tối giản. Giá trị của tích a+b bằng

A. 305

B. -305

C. 350

D. -350

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack