34 CÂU HỎI
Tìm
A.0
B.2
C.
D.
Tìm
A.
B.
C.
D.
Tìm
A.1
B.2
C.3
D.4
tìm
A.0
B.1
C.2
D.
Giá trị đúng của
A.-1
B.1
C.7
D.
Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của
A.
B.0
C.
D.
Tìm giới hạn
A.
B.
C.
D.1
bằng?
A.
B.
C.
D.
bằng:
A.3
B.
C.1
D.
Tìm giới hạn
A.
B.
C.
D.0
Tìm giới hạn
A.
B.
C.
D.0
Tìm giới hạn
A.
B.
C.
D.1
Tìm a để hàm số sau có giới hạn khi
A.
B.
C.
D.1
Tìm giới hạn
A.
B.
C.
D.0
Chọn kết quả đúng của
A.
B.
C.0
D. Không tồn tại
bằng
A.-1
B.0
C.1
D.
Giá tri đúng của
A. Không tồn tại
B. 0
C. 1
D.
Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của :
A.
B.
C.
D.
Giới hạn của hàm số khi bằng
A.
B.
C.-1
D.3
Giới hạn bằng
A.0
B.-3
C.
D.
Giả sử . Hệ số a bằng bao nhiêu để L = 3 ?
A.-6
B.6
C.-12
D. 12
Giới hạn bằng
A.
B.
C.
D.
Giới hạn bằng
A.0
B.-1
C.1
D.
Giới hạn bằng
A.0
B.-1
C.1
D.
Giới hạn bằng
A.
B.
C. -3
D. -2
bằng:
A.
B.
C.
D. +∞
bằng:
A.
B. 8
C. 5/2
D. +∞
bằng:
A. 2/3
B. 1/2
C. (-2)/3
D. -1/2
bằng:
A. +∞
B. 4
C. 0
D. -∞
bằng:
A. +∞
B. 1/3
C. 2/3
D. -2/3
Cho hàm số
Khi đó bằng:
A. -∞
B. 2
C. 4
D. +∞
bằng:
A. +∞
B. 2/5
C. -7
D. -∞
bằng:
A. 1
B.
C.
D. +∞
bằng:
A. 0
B. -1
C. 3/5
D. +∞