vietjack.com

26 câu Trắc nghiệm Bất phương trình mũ và bất phương trình Logarit có đáp án
Quiz

26 câu Trắc nghiệm Bất phương trình mũ và bất phương trình Logarit có đáp án

A
Admin
26 câu hỏiToánLớp 12
26 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Tìm tập nghiệm của bất phương trình 0,3x2+x>0,09

A. ;2

B. ;21;+

C. 2;1

D. 1;+ 

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Xác định tập nghiệm S của bất phương trình lnx2>ln(4x+4)

A. 1;+\2

B. R\2

C. 2;+

D. 1;+ 

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 2017log2x4log29

A. 0<x82017

B. 0<x2812017

C. 0x92017

D. 0<x92017 

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình log4x23x>log29x có bao nhiêu nghiệm nguyên?

A. Vô số

B. 1

C. 4

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình log0,3x>log0,33

A. 1;3

B. ;3

C. 3;+

D. 0;3 

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình log0,8x2+x<log0,82x+4

A. ;41;+

B. 4;1

C. ;41;2 

D. Một kết quả khác

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Tìm tập hợp nghiệm S của bất phương trình logπ4x2+1<logπ42x+4

A. S=2;1

B. S=2;+

C. S=3;+2;1

D. S=3;+ 

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình log4x+7>log2x+1 có bao nhiêu nghiệm nguyên?

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log32x+3<log31x

A. S=32;1

B. S=23;+

C. S=32;23

D. S=;23 

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm nguyên của bất phương trình 13x23x10>13x2

A. 9

B. 0

C. 11

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Giải bất phương trình ln2xx1>0 (*), một học sinh lập luận qua ba bước như sau:

Bước 1: Điều kiện 2xx1>0x<0x>11

Bước 2: Ta có: 2xx1>0ln2xx1>ln12xx1>1(2)

Bước 3: 22x>x1x>1 (3)

Kết hợp (3) và (2) ta được: 1;01;+

Hỏi lập luận trên là đúng hay sai? Nếu sai thì sai thừ bước nào?

A. Lập luận hoàn toàn đúng 

B. Sai từ bước 1 

C. Sai từ bước 2 

D. Sai từ bước 3 

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 2+3x3x1<23x1x3

A. 13x0

B. 2x1+3

C. 13x02x1+3

D. 13x02x1+3 

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số fx=log1232xx2x+1

A. D=;31723+172;+

B. D=;31;+

C. D=3172;33+172;1

D. D=3172;33+172;1 

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Giải bất phương trình log0,7log6x2+xx+4<0

A. 4;38;+

B. 4;3

C. 4;+

D. 8;+ 

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình log2x23x+10

A. S=352;3+52

B. S=0;3523+52;3

C. S=0;3523+52;3

D. S= 

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=3x.5x2. Khẳng định nào sau đây sai?

A. fx1xln3+x2ln50

B. fx1xlog3+x2log50

C. fx1xlog53+x20

D. fx1x+log530 

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị thực của m để bất phương trình 4xm+12x+m<0 vô nghiệm?

A. 2

B. Vô số

C. 1

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình x2+x+1x<1

A. 0;+

B. ;0

C. ;1

D. 0;1 

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 4log22xxlog262.3log24x2 có dạng a;+, khi đó phương trình x2x+a=0 có mấy nghiệm?

A. 0

B. 1

C. 2

D. Vô số

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình 3x2x92x2m0 có 5 nghiệm nguyên?

A. 65021

B. 65024

C. 65022

D. 65023

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Gọi S là tập hợp các số tự nhiên n có 4 chữ số thỏa mãn 2n+3n2020<22020+32020n. Số phần tử của S là:

A. 8999

B. 2019

C. 1010

D. 7979

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Cho x, y là hai số thực dương thỏa mãn xy và 2x+12xy<2y+12yx. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P=x2+3y2xyy2

A. minP=132

B. minP=92

C. minP=-2

D. minP=6 

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình log8x2+3x13log0,5x+2

A. 3;+

B. 1;+

C. 2;+

D. ;31;+ 

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Gọi a là số thực lớn nhất để bất phương trình x2x+2+alnx2x+10 nghiệm đúng với mọi xR. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. a6;7

B. a2;3

C. a6;5

D. a8;+ 

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình log13x1+log3112x0

A. S=1;4

B. S=;4

C. S=3;112

D. S=1;4 

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 9log92x+xlog9x18

A. 1;9

B. 19;9

C. 0;19;+

D. 0;199;+ 

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack