24 CÂU HỎI
Giá trị của biểu thức là?
A.
B. 4
C.
D. 1
Giá trị của biểu thức
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
Rút gọn biểu thức với a > 0 ta được
A.
B. 3
C. 2
D.-
Giá trị của biểu thức
A. 4
B. 5
C. 2
D. 3
Rút gọn biểu thức với a > 0 ta được
A.
B.
C.
D.
Rút gọn biểu thức :
A.
B.
C.
D. Đáp án khác
Rút gọn biểu thức
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Rút gọn biểu thức: (với a ≥ 0;a ≠ 1)
A.
B.
C. 1
D. 3
Rút gọn biểu thức: với x ≥ 0, x ≠ 1
A.
B.
C. x-1
D.
Rút gọn biểu thức: với x ≥ 0, x ≠ 1
A.
B.
C.
D.
Cho ; . Chọn câu đúng.
A. B > A > 0
B. A < B < 0
C. A < 0 < B
D. B < 0 < A
Cho với x 0. Có bao nhiêu giá trị của x để A có giá trị nguyên.
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
Cho biểu thức với x0; x 4; x 9.
A.
B.
C.
D.
Cho biểu thức với x0; x 1.
A.
B.
C.
D.
Cho biểu thức với x0; x 4; x 9.
A.
B.
C.
D.
Cho biểu thức với x0;x 4; x 9.
A.
B.
C.
D.
Cho biểu thức với x 0; x 1.
A. B = x −
B. B = − x
C. B = + x
D. B = x + 2
Cho biểu thức với x 0; x 4.
A.
B.
C.
D.
Cho với x 0; x 4. Có bao nhiêu giá trị x để P
A. 3
B. 2
C. 0
D. 4
Cho biểu thức với x 0; x 4. Tìm các giá trị của x biết
A.
B.
C. Cả A và B đúng
D.
Cho biểu thức với x 0. Tìm x biết P =
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Cho . Có bao nhiêu giá trị x để P
A. 1
B. 2
C. 0
D. 4
Cho biểu thức với x 0. So sánh A với 1
A. B > 1
B. B < 1
C. B = 1
D. B 1
Cho biểu thức với x 0. So sánh A với 2.
A. A > 2
B. A < 2
C. A = 2
D. A 2