vietjack.com

24 câu Trắc nghiệm Toán 9 Bài 8: Rút gọn biểu thức chứa căn có đáp án
Quiz

24 câu Trắc nghiệm Toán 9 Bài 8: Rút gọn biểu thức chứa căn có đáp án

A
Admin
24 câu hỏiToánLớp 9
24 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức (4-5)2-6-25là:

A.  5 − 25

B. 4

C. 5 + 25

D. 1

2. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức (2+5)2-7-210là:

A.  22

B. 0

C. 25

D. 2

3. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức 17-122+9+42là:

A.  3 + 42

B. 4

C. 2

D. 42

4. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức 32+50-38-18

A. 1

B. 0

C. 2

D. 3

5. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức 125-445+320-80

A. 5

B. -55

C. 105

D. 55

6. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức 232-27-48+375

A. 16a +123

B. 153

C. 123

D. 162

7. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức 5a+2a4-a4a-25a với a > 0 ta được:

A. a

B. 4a

C. 2a

D. −a

8. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức 38a+1432a25-a3.32a-2a với a > 0 ta được:

A. 4710a

B.215a

C. 47102a

D. 4752a

9. Nhiều lựa chọn

Giá trị biểu thức 5+27-210là:

A. 4

B. 5

C. 2

D. 3

10. Nhiều lựa chọn

Giá trị biểu thức 32+66-33là:

A. 6

B. 5

C. 2

D. 3

11. Nhiều lựa chọn

Giá trị biểu thức 5-16+25là:

A. 6

B. 4

C. 2

D. 3

12. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức (12a2-322a+45200a):18 ta được:

A. 662a

B. 522a

C. 54a

D. 542a

13. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức 2a-9a3+a216a+2a236a5với a > 0 ta được:

A. 14a+ aa

B. 14a- aa

C. 14a+ 2aa

D. 20a-2 aa

14. Nhiều lựa chọn

Đẳng thức nào dưới đây là đúng:

A. abb2a2b4a22ab+b2=a với ab>0,b0

B. abb2a2b4a22ab+b2=a với a – b > 0, b  0

C. a-bb2a2b4a2-2ab+b4=ab với a – b > 0, b  0

D. a-bb2a2b4a2-2ab+b4=a-b với a – b > 0, b  0

15. Nhiều lựa chọn

Với a, b > 0, đẳng thức nào dưới đây là đúng?

A. ab+baab+a-ba+b=2a

B. ab+baab+a-ba+b=a

C. ab+baab+a-ba+b=2

D. ab+baab+a-ba+b=2b

16. Nhiều lựa chọn

Chọn khẳng định đúng?

A. (23-68-2-2163).(-a6)=-3a2

B. (23-68-2-2163).(-a6)=3a2

C. (23-68-2-2163).(-a6)=-a2

D. (23-68-2-2163).(-a6)=a2

17. Nhiều lựa chọn

Chọn khẳng định đúng?

A. 14-71-2+15-51-3:1a7-5=2a

B. 14-71-2+15-51-3:1a7-5=2a

C. 14-71-2+15-51-3:1a7-5=-2a

D. 14-71-2+15-51-3:1a7-5=-a2

18. Nhiều lựa chọn

Cho biểu thức P=2xx+1. Giá trị của P khi x = 9 là:

A. 92

B. 94

C. 9

D. 18

19. Nhiều lựa chọn

Cho biểu thức P=xx-1 với x 0; x 1. Giá trị của P khi x = 4 là:

 

A. 4

B. 2

C. −2 

D. 23

20. Nhiều lựa chọn

Cho biểu thức P=xx+1. Giá trị của P khi x=22-3 là:

A. 4

B. 2

C. 3

D. 1

21. Nhiều lựa chọn

Cho biểu thức P=xx-1 với x 0; x 1. Giá trị của P khi x=83-5là:

A. 5+5 

B. 5

C. 5+55

D. 5

22. Nhiều lựa chọn

Cho biểu thức P=x+1x-2. Giá trị của P khi x = 3 + 22 là:

A. 4 + 32 

B. 4 − 32

C. 3

D. 32

23. Nhiều lựa chọn

Cho biểu thức xx-2 với x 0; x 4. Giá trị của P khi x thỏa mãn phương trình x2 – 5x + 4 = 0.

A. -12

B. 2

C. −1

D. Không tồn tại giá trị P

24. Nhiều lựa chọn

Cho biểu thức P=x+2x+2xvới x > 0. So sánh P với 4.

A. P > 4

B. P < 4

C. P = 4

D. P  4

© All rights reserved VietJack