24 CÂU HỎI
Giá trị của biểu thức là:
A. 5 −
B. 4
C. 5 +
D. 1
Giá trị của biểu thức là:
A.
B. 0
C.
D.
Giá trị của biểu thức là:
A. 3 +
B. 4
C. 2
D.
Giá trị của biểu thức
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
Giá trị của biểu thức
A.
B.
C.
D.
Giá trị của biểu thức
A.
B.
C.
D.
Rút gọn biểu thức với a > 0 ta được:
A.
B. 4
C. 2
D. −
Rút gọn biểu thức với a > 0 ta được:
A.
B.
C.
D.
Giá trị biểu thức là:
A. 4
B. 5
C. 2
D. 3
Giá trị biểu thức là:
A. 6
B. 5
C. 2
D. 3
Giá trị biểu thức là:
A. 6
B. 4
C. 2
D. 3
Rút gọn biểu thức ta được:
A.
B.
C.
D.
Rút gọn biểu thức với a > 0 ta được:
A.
B.
C.
D.
Đẳng thức nào dưới đây là đúng:
A. với
B. với a – b > 0, b 0
C. với a – b > 0, b 0
D. với a – b > 0, b 0
Với a, b > 0, đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A.
B.
C.
D.
Chọn khẳng định đúng?
A.
B.
C.
D.
Chọn khẳng định đúng?
A.
B.
C.
D.
Cho biểu thức . Giá trị của P khi x = 9 là:
A.
B.
C. 9
D. 18
Cho biểu thức với x 0; x 1. Giá trị của P khi x = 4 là:
A. 4
B. 2
C. −2
D.
Cho biểu thức . Giá trị của P khi là:
A. 4
B. 2
C. 3
D. 1
Cho biểu thức với x 0; x 1. Giá trị của P khi là:
A. 5+
B. 5
C.
D.
Cho biểu thức . Giá trị của P khi x = 3 + là:
A. 4 + 3
B. 4 − 3
C. 3
D. 3
Cho biểu thức với x 0; x 4. Giá trị của P khi x thỏa mãn phương trình x2 – 5x + 4 = 0.
A.
B.
C. −1
D. Không tồn tại giá trị P
Cho biểu thức với x > 0. So sánh P với 4.
A. P > 4
B. P < 4
C. P = 4
D. P 4