vietjack.com

24 câu Dạng 4: Tìm số hạng của hàm số dạng vô định có đáp án
Quiz

24 câu Dạng 4: Tìm số hạng của hàm số dạng vô định có đáp án

A
Admin
14 câu hỏiToánLớp 11
14 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Tìm giới hạn A=limx+x23x+1x được kết quả là

A. +

B. -32

C. -12

D. 32

2. Nhiều lựa chọn

Tìm giới hạn B=limx2x+4x2x+1 được kết quả là

A. 14

B. 12

C. -14

D. -12

3. Nhiều lựa chọn

Tìm giới hạn C=limx+x+a1x+a2...x+annx được kết quả là

A. na1+a2+...+an

B. a1a2...ann

C. a1+a2+...+an2n

D. a1+a2+...+ann

4. Nhiều lựa chọn

Tìm giới hạn D=limx+x9x2+13x được kết quả là

A. -16

B. -23

C. 23

D. -13

5. Nhiều lựa chọn

Tìm giới hạn  G=limxx33x23+x22x được kết quả là

A. 0

B. 1

C. -52

D. -2

6. Nhiều lựa chọn

Tìm giới hạn H=limx+16x4+3x+144x2+2 được kết quả là

A. +

B. -

C. 43

D. 0

7. Nhiều lựa chọn

Kết quả giới hạn I=limx+x6+x+134x4+2x12x+32=ab, với ab là phân số tối giản a;b>0. Tổng a+b  bằng

A. 7

B. 5

C. 6

D. 8

8. Nhiều lựa chọn

Kết quả giới hạn J=limx+x2+x+12x3+x213+x=ab , với  ablà phân số tối giảna;b>0. Tổng a+b  bằng

A. 7

B. 5

C. 6

D. 8

9. Nhiều lựa chọn

Kết quả giới hạn K=limx+xx2+2xx3+3x23=ab  , với ab là phân số tối giản a;b>0 .

Tổng a+b  bằng

A. 3

B. 5

C. 4

D. 2

10. Nhiều lựa chọn

Cho L=limx4x2+ax+12+2x=5  Giá trị của a

A. 10

B. -6

C. 6

D. -20

11. Nhiều lựa chọn

Cho a, b là các số dương. Biết M=limx4x2ax+8x3+bx2+53=32. Tìm giá trị lớn nhất của ab.

A. 89

B. 163

C. 38

D. 83

12. Nhiều lựa chọn

Biết rằng L=limx2x23x+1+x2=ab2 (a là số nguyên, b là số nguyên dương, ab tối giản). Tổng a+b  có giá trị là

A. 1

B. 5

C. 4

D. 7

13. Nhiều lựa chọn

Biết rằng b>0,a+3b=9 limx0ax+131bxx=2 . Khẳng định nào dưới đây sai?

A. 1<a<3

B. b>1

C. a2+b2>12

D. ba<0

14. Nhiều lựa chọn

Cho các số thực a, b, c thỏa mãn c2+a=18 limx+ax2+bxcx=2. Tính P=a+b+5c.

A, P=18

B. P=12

C. P= 9

D. P= 5

© All rights reserved VietJack