vietjack.com

23 câu Trắc nghiệm ôn tập chương 1-Hàm số lượng giác (có đáp án)
Quiz

23 câu Trắc nghiệm ôn tập chương 1-Hàm số lượng giác (có đáp án)

A
Admin
23 câu hỏiToánLớp 11
23 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình sinxcosxsinxcosx+m=0 có nghiệm?

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Cho  x thỏa mãn 2sin2x36sinx+cosx+8=0. Tính sin2x

A. sin2x=12.

B. sin2x=22.

C. sin2x=12.

D. sin2x=22.

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y=4sin2x+2sin2x+π4.

A. M=2.

B. M=21.

C. M=2+1.

D. M=2+2.

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=1sinxcosx.

A. D = R

B. D=\π4+kπ,k.

C. D=\π4+k2π,k.

D. D=\π4+kπ,k.

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

A.  y = - sin x

B. y = cosx - sinx 

C. y = cosx + sin2x

D. y = cosx. sin x

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=12sin100πx+50π.

A. T=150.

B. T=1100.

C. T=π50.

D. T=200π2.

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=cos2x+sinx2.

A. T=4π.

B. T=π.

C. T=2π.

D. T=π2.

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=2sin2x+3cos23x.

A. T=π.

B. T=2π.

C. T=3π.

D. T=π3.

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng π3;π6?

A. y=tan2x+π6

B. y=cot2x+π6

C. y=sin2x+π6

D. y=cos2x+π6

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. y=sinx2.

B. y=cosx2.

C. y=cosx4.

D. y=sinx2.

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=2sinx+π3+2. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. y4, x.

B. y4, x.

C. y0, x.

D. y2, x.

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y=4sin2x+2sin2x+π4.

A. M=2.

B. M=21.

C. M=2+1.

D. M=2+2.

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình sin2x3π3=0

A. x=kπ k.

B. x=2π3+k3π2 k.

C. x=π3+kπ k.

D. x=π2+k3π2 k.

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình sin2x400=32 với 1800x1800 là?

A. 2.

B. 4.

C. 6.

D. 7.

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình tan 3x. cot2x = 1

A. x=kπ2 k.

B. x=π4+kπ2 k.

C. x=kπ k.

D. Vô nghiệm

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình cos2xπ3m=2 có nghiệm. Tính tổng T của các phần tử trong S.

A  T= 6

B.  T = - 6

C. T = 2

D. T = - 4

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình sin2x+3cos2x=3 trên khoảng 0;π2 là?

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Tính tổng T các nghiệm của phương trình cos2xsin2x=2+sin2x trên khoảng0;2π.

A. T=7π8.

B. T=21π8.

C. T=11π4.

D. T=3π4.

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Hỏi trên 0;π2, phương trình 2sin2x3sinx+1=0có bao nhiêu nghiệm?

A. 1

B.2

C . 3

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình 1sin2x31cotx3+1=0 trên 0;π là

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2sin2x+33sinxcosxcos2x=2. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. π3;πS.

B. π6;π2S.

C. π4;5π12S.

D. π2;5π6S.

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình sinxcosx+2sinx+cosx=2

A. x=π2+kπx=kπ, k.

B. x=π2+k2πx=k2π, k.

C. x=π2+k2πx=k2π, k.

D. x=π2+kπx=kπ, k.

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Cho x thỏa mãn phương trình sin2x+sinxcosx=1. Tính sinxπ4.

A. sinxπ4=0 hoc sinxπ4=1

B. sinxπ4=0 hoc sinxπ4=22

C. sinxπ4=22

D. sinxπ4=0 hoc sinxπ4=22

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack