vietjack.com

22 câu Trắc nghiệm Toán 7 Bài 5: Lũy thừa của 1 số hữu tỉ có đáp án
Quiz

22 câu Trắc nghiệm Toán 7 Bài 5: Lũy thừa của 1 số hữu tỉ có đáp án

A
Admin
22 câu hỏiToánLớp 7
22 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính -37.133 là

A. 27

B. -181

C. -127

D. -81

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Kết quả của phép tính 172.72

A. 7

B. 149

C. 17

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Chọn khẳng định đúng với số hữu tỉ x, y với m, n *, ta có

A. x:yn=xn:yn

B. xm+xn=xm+n

C. x0=1

D. xmn=xm.n

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Tính -134

A. 127

B. 181

C. -127

D. -181

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Chọn câu sai. Với hai số hữu tỉ a,b và các số tự nhiên m,n ta có:

A. am.an=am+n

B. a.bm=am.bm

C. amn=am+n

D. amn=am.n

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Tính 233

A. 89

B. 827

C. 49

D. 427

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Chọn câu sai.

A. Muốn nhân hai lũy thừa cùng cơ số, ta giữ nguyên cơ số và cộng hai số mũ

B. Muốn tính lũy thừa của một lũy thừa, ta giữ nguyên cơ số và cộng hai số mũ

C. Lũy thừa của một thương bằng thương các lũy thừa

D. Lũy thừa của một tích bằng tích các lũy thừa

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Chọn câu đúng:

A. -20200=0

B. 13.13.13=132

C. 542=56

D. -53.-52=-55

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Số 224viết dưới dạng lũy thừa có số mũ 8 là: 

A. 88

B. 98

C. 68

D. Một số đáp án khác

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Số 327viết dưới dạng lũy thừa có số mũ 9 là: 

A. 279

B. 259

C. 99

D. Một số đáp án khác

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Số x12 (với x khác 0) không bằng số nào trong các số sau đây?

A. x18 : x6 x0

B. x4.x8

C. x2.x6

D. x34

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Chọn câu sai:

A. 20190=1

B. 0,50,52=14

C. 46:44=16

D. -33.-32=-35

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Số x4 (với x khác 0) không bằng số nào trong các số sau đây?

A. x12: x8 x0

B. x2.x3

C. x22

D. x5: x x0

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Số x sao cho 2x=225 là:

A. 5

B. 7

C. 27

D. 10

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Số x sao cho -3x=-39:-34 là:

A. 4

B. 13

C. 9

D. 5

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Số x thỏa mãn x: 134=133là:

A. 13

B. 137

C. 136

D. 118

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất của biểu thức x+132+1100 đạt được là:

A. -12

B. -1100

C. 1100

D. 81100

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Số x thỏa mãn x: 157=157là:

A. 15

B. 1514

C. 1549

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2x-0,54+1011 đạt được là:

A. -14

B. -1011

C. 1011

D. 14

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Cho 20n:5n=4 thì

A. n = 0

B. n = 3

C. n = 2

D. n = 1

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Cho 48n:6n=64 thì

A. n = 0

B n = 3

C. n = 2

D. n = 1

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Cho biểu thức A=27.9365.82. Chọn khẳng định đúng

A. A > 1

B A < 1

C. A > 2

D.A = 1

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack