vietjack.com

22 câu Trắc nghiệm Một số phương trình lượng giác thường gặp có đáp án (Phần 2)
Quiz

22 câu Trắc nghiệm Một số phương trình lượng giác thường gặp có đáp án (Phần 2)

A
Admin
22 câu hỏiToánLớp 11
22 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình sin2x3sinx=0

A. x=kπx=±π6+k2π

B. x=kπx=±π6+kπ

C. x=k2π.x=±π3+k2π

D. x=±π6+k2π 

2. Nhiều lựa chọn

Giải hệ phương trình x+y=2π3tanx.tany=3 

A. x=π+kπy=π3kπ

B. x=2π3+kπy=kπ

C. x=π3+kπy=π3kπ

D. x=5π6+kπy=π6kπ 

3. Nhiều lựa chọn

Phương trình cos2x4cosx+3=0 có nghiệm là:

A. x=π+k2π  kZ

B. x=kπ  kZ

C. x=π+kπ  kZ

D. x=k2π  kZ 

4. Nhiều lựa chọn

Phương trình sin23x+m23sin3x+m24=0 khi m=1 có nghiệm là:

A. x=π6+k2π   kZ

B. x=π6+k2π3   kZ

C. x=-π6+k2π3   kZ

D. x=±π6+k2π3   kZ 

5. Nhiều lựa chọn

Tìm m để phương trình msinx+5cosx=m+1 có nghiệm

A. m12

B. m6

C. m24

D. m3 

6. Nhiều lựa chọn

Số vị trí biểu diễn nghiệm của phương trình sinx+32cosx=1 trên đường tròn lượng giác là:

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

7. Nhiều lựa chọn

Phương trình 3sin2xcos2x+1=0 có nghiệm là

A. x=kπx=π3+kπ(kZ)

B. x=kπx=2π3+k2π(kZ)

C. x=k2πx=2π3+k2π(kZ)

D. x=kπx=2π3+kπ(kZ) 

8. Nhiều lựa chọn

Phương trình 3cos3x+sin3x=2 có nghiệm là:

A. x=π36+k2π3x=5π36+k2π3(kZ)

B. x=π36+kπ3x=5π36+kπ3(kZ)

C. x=π36+k2π3x=5π36+k2π3(kZ)

D. x=π36+k2πx=5π36+k2π(kZ) 

9. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình 3sin22xsin2xcos2x4cos22x=2 ta được

A. x=12arctan3+kπ2  ,  x=12arctan2+kπ2  kZ

B. x=arctan1+7312+kπ2  ,  x=arctan17312+kπ2  kZ

C. x=12arctan1+736+kπ2  ,  x=12arctan1736+kπ2  kZ

D. x=arctan32+kπ2  ,  x=arctan1+kπ2  kZ

10. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình sin2x+sin2x.sin4x+sin3x.sin9x+sin4x.sin16x=1

A. x=π22+kπ8kZ

B. x=π16+kπ10kZ

C. x=π20+kπ10kZ

D. x=kπ4,x=π44+kπ20kZ 

11. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình cosx.cosx2. cos3x2-sinx.sinx2.sin3x2=12

A. x=-π4+kπ; x=π6+k2π; x=5π6+k2π; x=-π2+k2πkZ

B. x=π4+k2π; x=-π6+k2π; x=5π6+; x=-π2+kZ

C. x=±π6+k2π; x=5π6+k2π;  x=-π2+k2πkZ

D. x=-π8+kπ; x=π6+; x=-5π6+6; x=-π2+kπ6kZ

12. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình 4cosx.sinπ6+x.sinπ6-x=cos2x

A. x=k2π; x=±arccos-1±54+k2πkZ

B. x=π6+kπ; x=±arccos-1±54+k2πkZ

C. x=k2π; x=±arcsin1±54+k2πkZ 

D. Vô nghiệm

13. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình cos3x.tan5x=sin7x.

A. x=nπ2; x=π20+kπ13k, nZ

B. x=nπ2; x=π20+kπ10k, nZ

C. x=nπ; x=3π5+2kπ7k, nZ

D. x=nπ; x=3π5+7kπ13k, nZ 

14. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình 8sinx=3cosx+1sinx

A. x=-π6+kπ2; x=π12+kπ2kZ

B. x=π12+kπ4kZ

C. x=±π6+kπ; x=-π12+kπ2kZ

D. x=-π6+kπ; x=-π12+kπ2kZ 

15. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình sin3x - 23sin2x=2sinx.cos2x

A. x=±π3+k2π; x=2π3+k2πkZ

B. x=π4+kπ; x=π6+kZ

C. x=π2+k2π; x=π3+k2π; x=2π3+k2πkZ

D. Đáp án khác

16. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình 2sin22x+sin7x-1=sinx

A. x=-π18+kπ3; x=5π18+k2π9

B. x=±π18+k2π; x=5π18+k2π3

C. x=π8+kπ4; x=π18+k2π3; x=5π18+k2π3

D. x=π8+kπ4; x=π18+kπ18; x=-5π18+kπ3

17. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình (sinx+3cosx).sin3x = 2

A. Vô nghiệm

B. x=-π12+kπ2kZ

C. x=2π3+kπkZ

D. x=12; x=2π3+kπkZ 

18. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình 1+sinx+cos3x=cosx+sin2x+cos2x

A. x=kπ, x=π6+3, x=π12+, x=5π7+

B. x=k2π, x=π3+k2π3, x=π12+, x=5π12+

C. x=kπ, x=π3+k2π3, x=π12+, x=5π12+

D. x=k2π, x=π6+k2π3, x=π12+, x=7π12+

19. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình sinx+sin2x+sin3x+sin4x+sin5x+sin6x=0

A. x=π6+k2π3, x=±2π3+2kπ

B. x=k2π7, x=π3+k2π3, x=±2π3+k2π

C. x=k2π3, x=π3+k2π3, x=±π7+k2π

D. x=k2π7+kπ, x=2π3+k2π3 

20. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình cosx+cos3x+2cos5x=0

A. x=π2+kπ, x=±15arccos1+178+, x=±15arccos1-178+

B. x=±12arccos1+178+, x=±12arccos1-178+

C. x=π2+kπ, x=±12arccos1+157+, x=±12arccos1-157+

D. x=π2+kπ, x=±12arccos1+178+, x=±12arccos1-178+

21. Nhiều lựa chọn

Một họ nghiệm của phương trình cos10x-cos8x-cos6x+1=0.

A. x=π3+kπ

B. x=π3+kπ4

C. x=π3+2kπ

D. x=kπ4

22. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình 1+cosx+cos2x+cos3x=0.

A. x=±π2+2kπ, x=π3+k2π3

B. x=π2+2kπ, x=±π3+k2π3

C. x=π2+kπ, x=π3+k2π3

D. x=-π2+kπ, x=π6+k2π3 

© All rights reserved VietJack