vietjack.com

22 câu Dạng 3: Tính giá trị lớn nhất – giá trị nhỏ nhất của hàm số lượng giác
Quiz

22 câu Dạng 3: Tính giá trị lớn nhất – giá trị nhỏ nhất của hàm số lượng giác

A
Admin
20 câu hỏiToánLớp 11
20 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y=72cosx+π4 lần lượt là

A. -2 và 7.

B. -2 và 2.

C. 5 và 9.

D. 4 và 7.

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y=4sinx+31 lần lượt là

A. 2 và 2.

B. 2 và 4

C. 42 và 8.

D. 421  và 7.

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=sin2x4sinx5

A. -20.

B. -8.

C. 0

D. 9.

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2sinx+3 

A. maxy=5,miny=1.

B. maxy=5,miny=25.

C. maxy=5,miny=2.

D. maxy=5,miny=3.

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=41+2sin2x

A. miny=43,maxy=4 .

B. miny=43,maxy=3.

C. miny=43,maxy=2.  

D. miny=12,maxy=4.

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2sin2x+cos22x 

A.maxy=4,miny=34 .

B. maxy=3,miny=2.

C.maxy=4,miny=2 .  

D.  maxy=3,miny=34.

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=3sinx+4cos+1 là

A. maxy=6,miny=2

B. maxy=4,miny=4.

C. maxy=6,miny=4.

D. maxy=6,miny=1

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=4sin6x+3cos6x là

A. miny=5,maxy=5.

B. miny=4,maxy=4.

C. miny=3,maxy=5.

D. miny=6,maxy=6 .

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=sin2x trên lần lượt π6;π3

 A. 12 32.

B. 32 và 32

C.32 12.

D. 12 và  12.

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=3tanx trên π3;π4 lần lượt là

A.3 33.

B. 3 và  33.

C. 3 và -3

D. 3và -1.

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=4-3cosx trên 0;2π3 lần lượt là

A. 1 và -1

B. 11 và 5.

C. 3 và -3.

D. 112 và 1.

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=fx=sin2x+π4 trên π4;π4 lần lượt là

A. 1 và -2.

B. 1 và 22 .

C. 22 và -1.  

D.22 22.

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=sinx+2sin2x 

miny=0,maxy=3 .  

B. miny=0,maxy=2.

C. miny=0,maxy=4.

D. miny=0,maxy=6.  

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=cosx2sinx2sinx lần lượt là

A. 2+193 và  2193.  

B. 3 33.

 C. 3và -3.                          

D. 3193 và  3+193.

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Giá trị của m để bất phương trình 3sinx4cosx26sinx+8cosx2m1 nghiệm đúng với mọi x 

A. m >0.

B. m0.

C. m<0.

D. m1 .

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Kết luận đúng về hàm số y=tan2x+cot2x+3tanx+cotx1 là 

A. miny=5 đạt được khi x=π4+kπ,k.

B. Không tồn tại giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số.

C.miny=2  maxy=5.

D. Tồn tại giá trị lớn nhất nhưng không tồn tại giá trị nhỏ nhất.

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=cos4x+sin4x trên R lần lượt là

A. 2 và 0

B. 1 và 12.

C. 2 và 0.

D. 2và 1.

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Giá trị của m để bất phương trình  3sin2x+cos2xsin2x+4cos2x+1m+1

A. m354.

B. m35+94

C.m3592 .

D. m3594 .

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của hàm số y=cos2x+sinx.cosx1+sin2x lần lượt là

A. 0 và 3

B. 2 và 4.

C.23 và 6.

D.264 2+64.

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Cho cos2x+cos2y+cos2z=1. Giá trị lớn nhất của  y=1+cos2x+1+cos2y+1+cos2z

A. 33.

B. 23.

C. 43 ..

D. 3.

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack