21 CÂU HỎI
Chọn đáp án đúng trong các phương án sau?
A. .
B. .
C.
D.
Trong các nhận xét sau, nhận xét nào sai ?
A. Căn bậc hai số học của 36 là 6 và -6.
B. 25 có hai căn bậc hai là 5 và -5.
C. Số 0 có đúng một căn bậc hai là chính nó.
D. Số -7 không có căn bậc hai.
Căn bậc hai số học của -81 là ?
A. 9
B. -9
C.
D. Không xác định
Một mảnh vườn hình vuông có diện tích bằng diện tích của một hình chữ nhật có chiều dài là 9 m và chiều rộng là 4 m. Hỏi cạnh của mảnh vườn hình vuông đó bằng bao nhiêu ?
A. 6m
B. 8m
C. 7m
D. 36m
Tìm x thỏa mãn phương trình
A. x = 2
B. x = 4
C. x = 1
D. x = 1; x = 2
Rút gọn biểu thức với x < -5 ta được:
A. −1
B. 1
C. 2
D. −2
Rút gọn biểu thức với x < 3 ta được:
A. −1
B. 1
C. 2
D. −2
Số nghiệm của phương trình là
A. 0
B. 4
C. 1
D. 2
Nghiệm của phương trình là
A. x = 2
B. x =
C. x =
D. x = 3
Nghiệm của phương trình
A. x = 2
B. x = 5
C. x = 3
D. c = 3; x = 5
Nghiệm của phương trình
A. x = 2
B. x = 5
C. x = 1
D. x = 3
Tính giá trị biểu thức
A.
B. 8 +
C. 6
D. 8
Tìm x thỏa mãn phương trình
A. x = 2
B. x = 4
C. x = 1
D. x = 3
Rút gọn biểu thức với ta được
A. -4a
B. 4a
C. -6
D. 6
Rút gọn biểu thức với ta được
A. 2a
B. 8
C. -8
D. -2a
Tìm x để có nghĩa
A.
B.
C.
D.
Tìm x để có nghĩa
A.
B.
C.
D.
Rút ngọn biểu thức: A = với a>0
A. −9a
B. −3a
C. 3a
D. 9a
Rút gọn biểu thức A = với a > 0
A. −9a
B. −3a
C. 3a
D. 9a
Tìm điều kiện xác định của
A.
B.
C.
D.
Tìm điều kiện xác định của
A.
B.
C.
D.