vietjack.com

21 câu Trắc nghiệm Toán 9 Bài 1: Căn bậc hai có đáp án
Quiz

21 câu Trắc nghiệm Toán 9 Bài 1: Căn bậc hai có đáp án

A
Admin
21 câu hỏiToánLớp 9
21 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Chọn đáp án đúng trong các phương án sau?

A. 2 > 3.     

B. 5 < 2.     

C. 7 < 3     

D-4 = 2

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Trong các nhận xét sau, nhận xét nào sai ?

A. Căn bậc hai số học của 36 là 6 và -6.

B. 25 có hai căn bậc hai là 5 và -5.

C. Số 0 có đúng một căn bậc hai là chính nó.

D. Số -7 không có căn bậc hai.

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Căn bậc hai số học của -81 là ?

A. 9     

B. -9     

C. ±9     

D. Không xác định

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Một mảnh vườn hình vuông có diện tích bằng diện tích của một hình chữ nhật có chiều dài là 9 m và chiều rộng là 4 m. Hỏi cạnh của mảnh vườn hình vuông đó bằng bao nhiêu ?

A. 6m     

B. 8m     

C. 7m     

D. 36m

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Tìm x thỏa mãn phương trình 2x2-3x=3x-4

A. x = 2

B. x = 4

C. x = 1

D. x = 1; x = 2

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức x2+10x+25-5-x  với x < -5 ta được:

A. −1

B. 1

C. 2

D. −2

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức x2-6x+9x-3  với x < 3 ta được:

A. −1

B. 1

C. 2

D. −2

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình 4x2+4x+1=3-4x là

A. 0

B. 4

C. 1

D. 2

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình x2+6x+9=4-x

A. x = 2

B. x = 14

C. x = 12

D. x = 3

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình 2x2+31=x+4

A. x = 2

B. x = 5

C. x = 3

D. c = 3; x = 5

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình 2x2+2=3x-1

A. x = 2

B. x = 5

C. x = 1

D. x = 3

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị biểu thức 19+83+1983

A. 23

B. 8 + 23

C. 6

D. 8

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Tìm x thỏa mãn phương trình x2-x-6=x-3

A. x = 2

B. x = 4

C. x = 1

D. x = 3

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức  4a2+12a+9+4a2-12a+9 với -32a32 ta được

A. -4a

B. 4a

C. -6

D. 6

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức  a2+8a+16+a2-8a+16 với -4a4 ta được

A. 2a

B. 8

C. -8

D. -2a

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Tìm x để (-5)26-3x có nghĩa 

A. x<2

B. x>2

C. x2

D. x2

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Tìm x để -23x-1 có nghĩa 

A. x<13

B. x13

C. x13

D. x>13

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Rút ngọn biểu thức: A = 144a2-9a với a>0

A. −9a

B. −3a

C. 3a

D. 9a

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức A = 36a2+3a  với a > 0

A. −9a

B. −3a

C. 3a

D. 9a

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Tìm điều kiện xác định của  125-5x

A. x15

B. x  25

C. x25

D. x  0

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Tìm điều kiện xác định của 5-3x

A. x53

B. x53

C. x35

D. x35

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack