vietjack.com

21 câu Trắc nghiệm Hàm số lượng giác có đáp án (Phần 2)
Quiz

21 câu Trắc nghiệm Hàm số lượng giác có đáp án (Phần 2)

A
Admin
21 câu hỏiToánLớp 11
21 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Tìm m để bất phương trình 4sin2x+cos2x+173cos2x+sin2x+m+12 đúng với mọi xR

A. 103<m15292

B. 101<m15292

C. 103<m15+292

D. 101<m<10+1

2. Nhiều lựa chọn

Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=cos2x+cosx. Khi đó M+m bằng bao nhiêu?

A. M+m=98

B. M+m=97

C. M+m=87

D. M+m=78

3. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị x0;5π để hàm số y=tanx nhận giá trị bằng 0?

A. 9

B. 10

C. 7

D. 6

4. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. y = |tanx| đồng biến trong π2;π2

B. y = |tanx| là hàm số chẵn trên D=π2+kπ|k

C. y = |tanx| có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ

D. y = |tanx| luôn nghịch biến trong π2;π2

5. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào dưới đây KHÔNG tuần hoàn?

A. y=sinx

B. y=cosx

C. y=sin2x

D. y=tanx+cot2x

6. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y = 3sinx+4cosx-1

A. miny=6;maxy=4

B. miny=5;maxy=5

C. miny=3;maxy=4

D. miny=6;maxy=6

7. Nhiều lựa chọn

Hình nào dưới đây biểu diễn đồ thị hàm số y = f(x) = 2sin2x

A. 

B. 

C. 

D. 

8. Nhiều lựa chọn

Xét sự biến thiên của hàm số y=1-sinx trên một chu kì tuần hoàn của nó. Trong các kết luận sau, kết luận nào sai?

A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng π2;0

B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 0;π2

C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng π2;π

D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng π2;3π2

9. Nhiều lựa chọn

Xét hàm số y=tan2x trên một chu kì. Trong các kết luận sau, kết luận nào đúng? 

A. Hàm số đồng biến trên các khoảng 0;π4 và π4;π2

B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 0;π4nghịch biến trên khoảng π4;π2

C. Hàm số đã cho luôn đồng biến trên khoảng 0;π2 và 0;π4

D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 0;π4, đồng biến trên khoảng π4;π2

10. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì của hàm số y = f(x) = tan2x.

A. T0=2π

B. T0=π2

C. T0=π

D. T0=4π

11. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì của các hàm số sau fx=sinx+π5

A. T0=2π

B. T0=π

C. T0=π2

D. T0=π4

12. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=1sin2xcos3x1 xác định trên:

A. D=k2π3,k

B. D=π6+kπ3,k

C. D=kπ3,k

D. D=kπ2,k

13. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định của hàm số sau y = tan3x.cot5x

A. D=π4+kπ3,nπ5;k,n

B. D=π5+kπ3,nπ5;k,n

C. D=π6+kπ4,nπ5;k,n

D. D=π6+kπ3,nπ5;k,n

14. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định của hàm số y=tan2xπ4

A. D=π8+kπ2,k

B. D=3π8+kπ2,k

C. D=3π8+kπ,k

D. D=3π4+kπ2,k

15. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định của hàm số sau y=tan2x+π3

A. D=π3+kπ2;k

B. D=π4+kπ2;k

C. D=π12+kπ2;k

D. D=π8+kπ2;k

16. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ?

A. y=sinx+tanx2cos2x

B. y=tanxcotx

C. y=sin2x+cos2x

D. y=2sin23x

17. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=tan2x-4tanx+1

A. min y = -2

B. min y = -3

C. min y = -4

D. min y = -1

18. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số dưới đây có bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn: y=cos3x,y=sinx2+1,y=tan2x,y=cotx

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

19. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào trong các hàm số sau có đồ thị nhận Oy làm trục đối xứng?

A. y=xsinx.

B. y=sinx.cos2x+tanx.

C. y=sin2020x+2019cosx.

D. y=tanx.

20. Nhiều lựa chọn

Cho các mệnh đề sau :

(I): Hàm số y=sinxcó chu kì là π2

(II): Hàm số y=tanx có tập giá trị là D=R{π2+kπ,kZ}

(III): Đồ thị hàm số y=cosx nhận trục tung làm trục đối xứng.

(IV): Hàm số y=cotx đồng biến trên π;0

Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên?

A. 2

B. 4

C. 1

D. 3

21. Nhiều lựa chọn

Tìm m để bất phương trình 3sinx4cosx26sinx+8cosx2m1 đúng với mọi xR

A. m > 0

B. m0

C. m < 0

D. m1

© All rights reserved VietJack