20 câu hỏi
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
——你吃___早饭了吗?(Nǐ chī ___ zǎofàn le mɑ?)
——吃过了。(Chī ɡuò le.)
了过(le ɡuò)
过(ɡuò)
在(zài)
着(zhe)
Đặt 了(le) vào chỗ trống
我1看2了这部3电影4。(Wǒ 1 kàn 2 le zhè bù 3 diànyǐnɡ 4 .)
1
2
3
4
Điền từ vào chỗ trống (Nhiều đáp án)
图书馆里____大声说话。( Túshū ɡuǎn lǐ ____ dàshēnɡ shuōhuà.)
别(bié)
不要(bú yào)
不(bú)
没有(méiyǒu)
Đặt 别(bié) vào chỗ trống
你1能2不3能4吵了?(Nǐ 1 nénɡ 2 bù 3 nénɡ 4 chǎo le?)
1
2
3
4
Đặt 让(ràng) vào chỗ trống
爸爸1我2去超市3买4蔬菜。(Bàbɑ 1 wǒ 2 qù chāoshì 3 mǎi 4 shūcài.)
1
2
3
4
Câu nào dưới đây đúng?
我弟弟让去学校。(Wǒ dìdi rànɡ qù xuéxiào.)
他让我是中国人。(Tā rànɡ wǒ shì Zhōnɡɡuó rén.)
这里让开心。(Zhèlǐ rànɡ kāixīn.)
我让他走了。(Wǒ rànɡ tā zǒu le.)
Đặt 比 (bǐ) vào chỗ thích hợp
我1他2高3三4厘米(centimeter)。(Wǒ 1 tā 2 ɡāo 3 sān 4 límǐ.)
1
2
3
4
Câu nào dưới đây đúng?
1—— 这是你的吗?(Zhè shì nǐ de mɑ?)
——可以。(Kěyǐ.)
2——我们去看电影,好吗?(Wǒmen qù kàn diànyǐnɡ, hǎo mɑ?)
——是的。(Shì de.)
3—— 你喝不喝果汁?(Nǐ hē bù hē ɡuǒzhī?)
——嗯,谢谢。(Èn, xièxie.)
4——你吃完了?(Nǐ chī wán le?)
——可以。(kěyǐ.)
1
2
3
4
Chọn đáp án sai
冰激凌(kem)(bīnɡ qí lín) 吃(chī) 你(nǐ) 吃(chī) 不(bù)
你吃冰激凌不吃?(Nǐ chī bīnɡ jī línɡ bù chī?)
你不吃冰激凌吃?(Nǐ bù chī bīnɡ jī línɡ chī?)
你吃不吃冰激凌?(Nǐ chī bù chī bīnɡ jī línɡ?)
冰激凌你吃不吃?(Bīnɡ qí lín nǐ chī bù chī?)
Điền từ thích hợp vào chỗ trống. (Nhiều đáp án)
飞机马上_____起飞(take off)了。(Fēijī mǎshànɡ _____ qǐfēi le.)
要(yào)
快(kuài)
快要(kuàiyào)
就要(jiùyào)
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
____中秋节(Mid-autumn Day)了,你想吃月饼(moon cake)吗?(____ Zhōnɡqiū jié le,nǐ xiǎnɡ chī yuèbǐnɡ mɑ?)
要(yào)
快(kuài)
快要(kuàiyào)
就要(jiùyào)
Điền câu thích hợp vào chỗ trống.
你在干什么?(Nǐ zài ɡàn shénme?)
____________。
我看着电视呢。(Wǒ kàn zhe diànshì ne.)
正跳着舞。(Zhènɡ tiào zhe wǔ.)
正在开会。(Zhènɡ zài kāihuì.)
正唱着歌呢。(Zhènɡ chànɡ zhe ɡē ne.)
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
你们都吃____了吗?(Nǐmen dōu chī ____ le mɑ?)
对(duì)
完(wán)
会(huì)
懂(dǒnɡ)
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
小明,这件衣服没洗______,上面还是脏的。(Xiǎomínɡ,zhè jiàn yīfu méi xǐ ____,
shànɡmiɑn hái shì zānɡ de.)
完(wán)
好(hǎo)
了(le)
干净(ɡānjìnɡ)
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
那边的那座山你看得____吗?(Nàbiɑn de nà zuò shān nǐ kàn de____ mɑ?)
干净(ɡānjìnɡ)
下(xià)
完(wán)
见(jiàn)
Đặt 得 vào vị trí đúng
这首歌1他2唱3不4好。(Zhè shǒu ɡē 1 tā 2 chànɡ 3 bù4 hǎo.)
1
2
3
4
Hoàn thành hội thoại——他们怎么样?(Tāmen pǎo dezěnme yànɡ?)
——小明跑得很快,_______________。(Xiǎomínɡ pǎo de hěn kuài, _______________.)
大卫跑得慢多了。(Dàwèi pǎo de màn duō le.)
大卫不跑得慢。(Dàwèi bù pǎo de màn.)
大卫跑得了。(Dàwèi pǎo de liǎo.)
大卫跑不了。(Dàwèi pǎo bù liǎo.)
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我已经来这里______。( Wǒ yǐjīnɡ lái zhèlǐ______.)
很快了(hěn kuài le)
很好(hěn hǎo)
不怎么样(bù zěnme yànɡ)
三天了(sān tiān le)
Hoàn thành hội thoại
你去过中国吗?(Nǐ qù ɡuò Zhōnɡɡuó mɑ?)____________________。
我去了中国了。(Wǒ qù le Zhōnɡɡuó le.)
我去中国。(Wǒ qù Zhōnɡɡuó.)
我去过中国两次。(Wǒ qù ɡuò Zhōnɡɡuó liǎnɡ cì.)
我想不去。(Wǒ xiǎnɡ búqù.)
Xem và chọn câu đúng
你回来。(Nǐ huí lái.)
你过去。(Nǐ ɡuò qù.)
你过来。(Nǐ ɡuò lái.)
你上来。(Nǐ shànɡ lái.)
