vietjack.com

200+ câu trắc nghiệm tổng hợp Tiếng trung có đáp án - Phần 2
Quiz

200+ câu trắc nghiệm tổng hợp Tiếng trung có đáp án - Phần 2

V
VietJack
Đại họcTrắc nghiệm tổng hợp6 lượt thi
25 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“应该”放在合适的位置上。(Đặt 应该 vào chỗ trống thích hợp.)

他们1坐2地铁3去4那边。

1

2

3

4

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

——我们_____先做什么?

——你们应该先去看看书。

可以

应该

不应该

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 下列说法正确的是:(Chọn câu đúng)

我们一起去看看见吧。

我吃了一碗饭。

他们看一次完电影。

他听一个小时见音乐。

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空。(Điền từ thích hợp vào chỗ trống)

我们正____着,他就进来了。

打开

开会

讨论 /tǎolùn/(thảo luận, bàn bạc)

写完

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空。(Điền từ thích hợp vào chỗ trống)

这个人我好像在_____见过。

什么

哪里

怎么

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空。(Điền từ thích hợp vào chỗ trống)

我真的____都不知道。

什么

哪里

怎么

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“一下”放到合适的位置。(Đặt 一下 vào chỗ thích hợp)

我们1刚才2看了3这本书4。

1

2

3

4

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“一会儿”放到合适的位置。(Đặt 一会儿 vào chỗ thích hợp) (Nhiều đáp án)

他快1到了2,我们再等3他4。

1

2

3

4

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 把“才”放在合适的位置上。(Đặt 才 vào chỗ thích hợp)

已经1十一点2了,你3怎么4起床。

1

2

3

4

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“才”放在合适的位置上。(Đặt 才 vào chỗ thích hợp) – Nhiều đáp án

我1学习2汉语3一个4多月。

1

2

3

4

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 把“就”放在合适的位置上。(Đặt 就 vào chỗ thích hợp)

你1这么2早3来4了。

1

2

3

4

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“才”放在合适的位置上。(Đặt 才 vào chỗ thích hợp)

你1这么2晚3来4。

1

2

3

4

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 把“还是”放在合适的位置上。(Đặt 还是 vào chỗ thích hợp)

天1太黑了2,你3留下来4吧。

1

2

3

4

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“或者”放在合适的位置上。(Đặt 或者 vào chỗ thích hợp)

我们1去2吃3饺子4包子吧。

1

2

3

4

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“的”放在合适的位置上。(Đặt 的 vào chỗ thích hợp)

这1是妈妈2给我3买4裙子。

1

2

3

4

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“地”放在合适的位置上。(Đặt 地 vào chỗ thích hợp)

他1高兴2跳3了起4来。

1

2

3

4

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“得”放在合适的位置上。(Đặt 得 vào chỗ thích hợp)

这么多1衣服你2洗3完4吗?

1

2

3

4

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“又”放在合适的位置上。(Đặt 又 vào chỗ thích hợp)

他1刚刚2说3了一遍4。

1

2

3

4

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“再”放在合适的位置上。(Đặt 再 vào chỗ thích hợp)

1请你2唱3一遍4这首歌。

1

2

3

4

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“还”放在合适的位置上。(Đặt 还 vào chỗ thích hợp)

这个1饺子真2好吃,我3要一份4。

1

2

3

4

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 把“除了”放在合适的位置上。(Đặt 除了 vào chỗ thích hợp)

1饺子2以外,3我4什么都不想吃。

1

2

3

4

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

除了数学以外,其他的科目我___不喜欢。

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“着”放在合适的位置上。(Đặt 着 vào chỗ thích hợp)

妈妈1说2不要躺3看4书。

1

2

3

4

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“着”放在合适的位置上。(Đặt 着 vào chỗ thích hợp)

他1现在2正3高兴4呢。

1

2

3

4

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

将“把”放在合适的位置上。(Đặt 把 vào chỗ thích hợp)

这几天1可2我3累4坏了。

1

2

3

4

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack