25 câu hỏi
把“应该”放在合适的位置上。(Đặt 应该 vào chỗ trống thích hợp.)
他们1坐2地铁3去4那边。
1
2
3
4
选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)
——我们_____先做什么?
——你们应该先去看看书。
可以
应该
不应该
会
下列说法正确的是:(Chọn câu đúng)
我们一起去看看见吧。
我吃了一碗饭。
他们看一次完电影。
他听一个小时见音乐。
选词填空。(Điền từ thích hợp vào chỗ trống)
我们正____着,他就进来了。
打开
开会
讨论 /tǎolùn/(thảo luận, bàn bạc)
写完
选词填空。(Điền từ thích hợp vào chỗ trống)
这个人我好像在_____见过。
什么
谁
哪里
怎么
选词填空。(Điền từ thích hợp vào chỗ trống)
我真的____都不知道。
什么
谁
哪里
怎么
把“一下”放到合适的位置。(Đặt 一下 vào chỗ thích hợp)
我们1刚才2看了3这本书4。
1
2
3
4
把“一会儿”放到合适的位置。(Đặt 一会儿 vào chỗ thích hợp) (Nhiều đáp án)
他快1到了2,我们再等3他4。
1
2
3
4
把“才”放在合适的位置上。(Đặt 才 vào chỗ thích hợp)
已经1十一点2了,你3怎么4起床。
1
2
3
4
把“才”放在合适的位置上。(Đặt 才 vào chỗ thích hợp) – Nhiều đáp án
我1学习2汉语3一个4多月。
1
2
3
4
把“就”放在合适的位置上。(Đặt 就 vào chỗ thích hợp)
你1这么2早3来4了。
1
2
3
4
把“才”放在合适的位置上。(Đặt 才 vào chỗ thích hợp)
你1这么2晚3来4。
1
2
3
4
把“还是”放在合适的位置上。(Đặt 还是 vào chỗ thích hợp)
天1太黑了2,你3留下来4吧。
1
2
3
4
把“或者”放在合适的位置上。(Đặt 或者 vào chỗ thích hợp)
我们1去2吃3饺子4包子吧。
1
2
3
4
把“的”放在合适的位置上。(Đặt 的 vào chỗ thích hợp)
这1是妈妈2给我3买4裙子。
1
2
3
4
把“地”放在合适的位置上。(Đặt 地 vào chỗ thích hợp)
他1高兴2跳3了起4来。
1
2
3
4
把“得”放在合适的位置上。(Đặt 得 vào chỗ thích hợp)
这么多1衣服你2洗3完4吗?
1
2
3
4
把“又”放在合适的位置上。(Đặt 又 vào chỗ thích hợp)
他1刚刚2说3了一遍4。
1
2
3
4
把“再”放在合适的位置上。(Đặt 再 vào chỗ thích hợp)
1请你2唱3一遍4这首歌。
1
2
3
4
把“还”放在合适的位置上。(Đặt 还 vào chỗ thích hợp)
这个1饺子真2好吃,我3要一份4。
1
2
3
4
把“除了”放在合适的位置上。(Đặt 除了 vào chỗ thích hợp)
1饺子2以外,3我4什么都不想吃。
1
2
3
4
选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)
除了数学以外,其他的科目我___不喜欢。
也
还
都
又
把“着”放在合适的位置上。(Đặt 着 vào chỗ thích hợp)
妈妈1说2不要躺3看4书。
1
2
3
4
把“着”放在合适的位置上。(Đặt 着 vào chỗ thích hợp)
他1现在2正3高兴4呢。
1
2
3
4
将“把”放在合适的位置上。(Đặt 把 vào chỗ thích hợp)
这几天1可2我3累4坏了。
1
2
3
4
