25 câu hỏi
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống
这____大学下个月开学。
家
场
次
所
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống
他刚才____说的不一定都是正确的。
想
要
所
只
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)
你的表现____我很失望。
被
令
把
让
Đặt “令” vào chỗ trống thích hợp
1闷2得3人4无法呼吸。
1
2
3
4
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống
明天酒店会___车到机场接您。
使
把
派
被
把“派”vào chỗ trống thích hợp
1经理2我3去4昆明出差。
1
2
3
4
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)
他____他弟弟那么高。
比
没有
和
不如
连词成句。 Sắp xếp từ thành câu (Nhiều đáp án)
那么 他 没有 好 你 想的
_________________________________________
他没有你那么好想的。
他好没有你想的那么。
你没有他想的那么好。
他没有你想的那么好。
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống
联合国(Liánhé guó)(UN)成立____1945年。
在
于
是
有
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống
演讲的时候,他的声音远大___我的。
于
了
在
大
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống
他飞快地____超市跑去。
朝
从
于
自
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)
他一直____我大声说话,我不喜欢他。
朝
对
于
令
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)
这趟动车是开_____北京的。
向
往
朝
对
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống
我们都应该___他学习。
往
朝
向
对
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống
你觉得发生这样的事_____吗?
居然
既然
突然
忽然
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)
他______非常想回家。
居然
既然
突然
忽然
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống
他给我介绍了生产过程,______保存方式。
和
以及
而
D.
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống
——刚刚谁赢了?
——麦克___大卫都获得了第一名。
和
以及
而
并
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống
稍等,他马上_____来。
便
就
快
再
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)
只要你全身心投入,你_____能成功。
便
就
快
再
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống
从这条路______走就是商场。
始终
一直
已经
根本
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống
这家公司从总经理_____员工都参加了这次培训。
到
始终
一直
从来
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống
____了同事的帮助,我才能顺利完成这项任务。
多亏
幸亏
亏了
由于
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống
______你来了,否则我就真的要输了。
多亏
幸亏
亏了
由于
选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống
听说他的女朋友到门口了,他_____跑过去。
连忙
急忙
匆忙
帮忙
