vietjack.com

200+ câu trắc nghiệm tổng hợp Tiếng trung có đáp án - Phần 4
Quiz

200+ câu trắc nghiệm tổng hợp Tiếng trung có đáp án - Phần 4

V
VietJack
Đại họcTrắc nghiệm tổng hợp6 lượt thi
25 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

这____大学下个月开学。

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

他刚才____说的不一定都是正确的。

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)

你的表现____我很失望。

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đặt “令” vào chỗ trống thích hợp

1闷2得3人4无法呼吸。

1

2

3

4

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

明天酒店会___车到机场接您。

使

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

把“派”vào chỗ trống thích hợp

1经理2我3去4昆明出差。

1

2

3

4

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)

他____他弟弟那么高。

没有

不如

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

连词成句。 Sắp xếp từ thành câu (Nhiều đáp án)

那么 他 没有 好 你 想的


_________________________________________

他没有你那么好想的。

他好没有你想的那么。

你没有他想的那么好。

他没有你想的那么好。

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

联合国(Liánhé guó)(UN)成立____1945年。

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

演讲的时候,他的声音远大___我的。

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

他飞快地____超市跑去。

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)

他一直____我大声说话,我不喜欢他。

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống(Nhiều đáp án)

这趟动车是开_____北京的。

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

我们都应该___他学习。

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

你觉得发生这样的事_____吗?

居然

既然

突然

忽然

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)

他______非常想回家。

居然

既然

突然

忽然

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

他给我介绍了生产过程,______保存方式。

以及

D. 

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

——刚刚谁赢了?

——麦克___大卫都获得了第一名。

以及

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

稍等,他马上_____来。

便

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống (Nhiều đáp án)

只要你全身心投入,你_____能成功。

便

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

从这条路______走就是商场。

始终

一直

已经

根本

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

这家公司从总经理_____员工都参加了这次培训。

始终

一直

从来

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

____了同事的帮助,我才能顺利完成这项任务。

多亏

幸亏

亏了

由于

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

______你来了,否则我就真的要输了。

多亏

幸亏

亏了

由于

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

选词填空: Chọn từ điền vào chỗ trống

听说他的女朋友到门口了,他_____跑过去。

连忙

急忙

匆忙

帮忙

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack