vietjack.com

20 câu Trắc nghiệm Lũy thừa có đáp án (Thông hiểu)
Quiz

20 câu Trắc nghiệm Lũy thừa có đáp án (Thông hiểu)

A
Admin
20 câu hỏiToánLớp 12
20 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho m là số nguyên âm. Chọn kết luận đúng:

A. 54m>65m>1

B. 54m<65m<1

C. 54m<1<65m

D. 1<54m<65m

2. Nhiều lựa chọn

Số các căn bậc 6 của số -12 là:

A. 0

B. 1

C. 2

D. vô số

3. Nhiều lựa chọn

Cho mN* , so sánh nào sau đây không đúng:

A. 34m>12m

B. 1<43m

C. 23m<34m

D. 137m>2m

4. Nhiều lựa chọn

Viết các số sau theo thứ tự tăng dần a=13.8;b=21;c=123

A. b,c,a

B. c,a,b

C. c,b,a

D. b,a,c

5. Nhiều lựa chọn

Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? 

A. 223<224

B. 423<424

C. 1126>1127

D. 324<325

6. Nhiều lựa chọn

Cho 21m<21n. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. m < n

B. m > n

 

C. mn

D.  m = n

 

7. Nhiều lựa chọn

Cho 51m<51n Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. m < n

B. m > n

C. mn

D. m = n

8. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức P=265202026+52021

A. P=265

B. P=2652020

C. P=26+52020

D. P=26+5

9. Nhiều lựa chọn

Cho a > 0, b < 0, αZ,nN*, khi đó biểu thức nào dưới đây không có nghĩa?

A. an

B. bn

C. aα

D. bα

10. Nhiều lựa chọn

Biểu thức nào dưới đây không có nghĩa? 

A. 123

B. 220

C. 322322

D. 32π

11. Nhiều lựa chọn

Tìm biểu thức không có nghĩa trong các biểu thức sau:

A. 34

B. 313

C. 04

D. 1230

12. Nhiều lựa chọn

Mệnh đề nào đúng với mọi số thực x, y?

A. 2xy=2x+y

B. 2x2y=2xy

C. 2x.2y=2x+y

D. 23x=2x3y

13. Nhiều lựa chọn

Cho nN,n2. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. a1n=an,a0

B. a1n=an,a>0

C. a1n=an,a>0

D. a1n=an,aR

14. Nhiều lựa chọn

Mệnh đề nào đúng với mọi số thực x, y?

A. 3x+y=3x+3y

B. 2x2y=2xy

C. πxy=πxy

D. π2x=πx2y

15. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. ab=ab,a,b

B. a2n2n0a,n nguyên dương n2

C. a2n2n=aa,n nguyên dương n2

D. a24=aa0

16. Nhiều lựa chọn

Mệnh đề nào đúng với mọi số thực dương x, y?

A. 2x=x2

B. 3xy=3xy

C. 3x33y3=3xy3

D. x3=y3

17. Nhiều lựa chọn

Mệnh đề nào đúng với mọi số thực dương x, y?

A. πx=xπ

B. 3xy=3x.3y

C. 12xy=2yx

D. xy3=yx3

18. Nhiều lựa chọn

Cho a > 0, b < 0, khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. a4b44=ab

B. a3b33=ab

C. a2b2=ab

D. a2b4=ab2

19. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức 32.52+22:251+2

A. 25

B. 15

C. 9

D. 5

20. Nhiều lựa chọn

Kết luận nào đúng về số thực a nếu 2a34>2a2

A. a > 1

B. 0 < a < 1

C. 1 < a < 2

D. a < 1

© All rights reserved VietJack