vietjack.com

20 câu Trắc nghiệm Hệ tọa độ trong không gian có đáp án (Nhận biết)
Quiz

20 câu Trắc nghiệm Hệ tọa độ trong không gian có đáp án (Nhận biết)

A
Admin
20 câu hỏiToánLớp 12
20 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Véc tơ đơn vị trên trục Oy là:

A. i

B.j

C.k

D.0

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Chọn mệnh đề đúng:

A.i=1

B. i=1

C. i=0

D. i=i

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Chọn mệnh đề sai:

A.i.j=0

B. k.j=0

C. j.k=0

D. i.k=0

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Điểm Mx;y;z nếu và chỉ nếu:

A. OM=x.i+y.j+z.k

B. OM=z.i+y.j+x.k

C. OM=x.k+y.j+z.i

D. OM=x.j+y.k+z.i

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Nếu có OM=a.i+b.k+c.j thì điểm M có tọa độ:

A. (a,bc)

B. (a,c,b)

C. (c,b,a)

D. (c,a,b)

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Tọa độ điểm M là trung điểm đoạn thẳng AB là:

A. MxA+xB2;yA+yB2;zA+zB2

B. MxA+xB3;yA+yB3;zA+zB3

C. MxAxB2;yAyB2;zAzB2

D. MxA+xB2;yA+yB2;zA+zB2

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Tọa độ trọng tâm tam giác ABC là:

A. GxA+xB+xC3;yA+yB+yC3;zA+zB+zC3

B. GxA+xB+xC4;yA+yB+yC4;zA+zB+zC4

C. GxAxB+xC3;yAyB+yC3;zAzB+zC3

D. GxAxBxC3;yAyByC3;zAzBzC3

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Tọa độ trọng tâm tứ diện ABCD là:

A. GxA+xB+xC+xD3;yA+yB+yC+yD3;zA+zB+zC+zD3

B. GxA+xB+xC+xD4;yA+yB+yC+yD4;zA+zB+zC+zD4

C. GxA+xB+xC+xD2;yA+yB+yC+yD2;zA+zB+zC+zD2

D. GxA+xBxC+xD4;yA+yByC+yD4;zAzB+zC+zD4

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Tọa độ vec tơ u thỏa mãn u=x.i+y.j+z.k là:

A. u=x;y;z

B. u=i;j;k

C. u=xi;yj;zk

D. u=i;j;k

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Cho các vec tơ u1x1;y1;z1,u2x2;y2;z2. Khi đó, nếu u1=u2 thì:

A. x1=y2

B. y1=z1

C. z2=y1

D. y2=y1

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Cho hai véc tơ u1x1;y1;z1,u2x2;y2;z2 . Khi đó, tọa độ vec tơ u1u2 là:

A. x2x1;y2y1;z2z1

B. x2y1;y1z2;z2x1

C.x2+x1;y1+y2;z1+z2

D. x1x2;y1y2;z1z2

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Cho vec tơ u=x;y;z và số thực k. Khi đó:

A. k.u=xk;yk;zk

B. k+u=k+x;k+y;k+z

C. k.u=kx;ky;kz

D. k+u=kx;ky;kz

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Cho véc tơ u=x;y;z và một số thực k0. Tọa độ vec tơ 1k.u là:

A. kx;ky;kz

B. xk;yk;zk

C. kx;ky;kz

D. kx;ky;kz

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Công thức tính độ dài vec tơ u=a;b;c là:

A. u=a+b+c

B. u=a2+b2+c2

C. u=a2+b2+c2

D. u=a+b+c2

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Cô sin của góc hợp bởi hai vec tơ u1x1;y1;z1,u2x2;y2;z2 là:

A. x1x2+y1y2+z1z2x12+y12+z12.x22+y22+z22

B. x1x2+y1y2+z1z2x12+y12+z12.x22+y22+z22

C. x1x2+y1y2+z1z2x12+y12+z12.x22+y22+z222

D. x1x2+y1y2+z1z2x12+y12+z12x22+y22+z22

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Cho vec tơ u=1;2;3. Khi đó:

A. u=i2j+3k

B. u=i+2j+3k

C. u=i2j3k

D. u=j2i+3k

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Véc tơ u=i+k có tọa độ là:

A. (1,0,1)

B. (-1,0,0)

C. (-1,1,0)

D. (-1,0,1)

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Cho các vec tơ u1x1;y1;z1;u2x2;y2;z2. Khi đó:

A. u1.u2=x1x2;y1y2;z1z2

B. u1.u2=x1x2+y1y2+z1z2

C. u1.u2=x1x2y1y2z1z2

D. u1.u2=x1y1z1+x2y2z2

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Cho hai điểm AxA;yA;zA,BxB,yB,zB, khi đó vec tơ AB có tọa độ:

A. xBxA;yByA;zBzA

B. xB+xA;yB+yA;zB+zA

C. xAxB;yAyB;zAzB

D. xAxB;yAyB;zAzB

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Véc tơ đơn vị trên trục Ox là:

A. i

B. j

C. k

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack