vietjack.com

20 câu Trắc nghiệm Hàm số mũ. Hàm số Logarit có đáp án (Thông hiểu)
Quiz

20 câu Trắc nghiệm Hàm số mũ. Hàm số Logarit có đáp án (Thông hiểu)

A
Admin
20 câu hỏiToánLớp 12
20 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Chọn mệnh đề đúng:

A. Hàm số y=5-x đồng biến trên R

B. Hàm số y=π4-x nghịch biến trên R

C. Hàm số y=π5-x đồng biến trên R

D. Hàm số y=a-x 0<a1 luôn nghịch biến trên R

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Đồ thị sau là đồ thị hàm số nào?

A. y=13x

B. y=2x

C. y=3x3

D. y=13-x

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. y=3x

B. y=12x

C. y=2x+52

D. y=13x

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=1-3x2-5x+6

A. D=2;3

B. D=(-;2][3;+)

C. D=1;6

D. D=(2;3)

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm của hàm số y=f(x)=xπ.πx tại điểm x = 1.

A. f'(1)=π

B. f'1=π2+lnπ

C. f'1=π2+πlnπ

D. f'1=1

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=2lnx+x2 có đạo hàm là:

A. 1x+2x2lnx+x2

B. 1x+2x2lnx+x2.ln2

C. 2lnx+x2ln2

D. 1x+2x2lnx+x2ln2

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm của hàm số y=e2x

A. y'=e2x22x

B. y'=ex2x

C. y'=e2x2x

D. y'=2x.e2x

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm của hàm số y=xx với x > 0.

A. y'=x.xx-1

B. y'=lnx+1xx

C. y'=xxlnx

D. y'=xxlnx

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=3x+ln3. Chọn mệnh đề đúng:

A. y'=yln3-ln23

B. y'.ln3=y+ln3

C. y'=y-ln23

D. y'=y-ln3

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Tập tất cả các giá trị của tham số a để hàm số y=a-2x nghịch biến trên R là:

A. 3;+

B. -;3

C. (2;3)

D. ;1

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm của hàm số y=log22x+1

A. y'=22x+1

B. y'=12x+1

C. y'=2(2x+1)ln2

D. y'=1(2x+1)ln2

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Chọn công thức đúng?

A. ln4x'=1x; x>0

B. lnx'=1xlna; x>0

C. logax'=1x; x>0

D. logax'=1lna; x>0

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị hàm số y=logax 0<a1 ?

A. (1;0)

B. (a;1)

C. a2;a

D. a2;2

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Cho a, b là các số thực, thỏa mãn 0<a<1<b, khẳng định nào sau đây là đúng?

A. logba+logab<0

B. logba>1

C. logab>0

D. logba+logab2

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Tính đạo hàm của hàm số y=log25x+1

A. y'=15x+1ln2

B. y'=55x+1ln2

C. y'=1(5x+1)ln2

D. y'=5(5x+1)ln2

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=lnx. Tính đạo hàm của hàm số g(x)=log3x2f'x

A. g'x=1x

B. g'x=1xln3

C. g'(x)=ln3x

D. g'(x)=xln3

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=lnx có đồ thị như hình 1. Đồ thị hình 2 là của hàm số nào dưới đây?

A. y=ln|x|

B. y=|lnx|

C. y=|ln(x+1)|

D. y=ln|x+1|

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Cho ba số thực dương a, b, c khác 1. Đồ thị các hàm số y=logax; y=logbx; logcx được cho trong hình vẽ sau:

Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. a<b<c

B. b<c<a

C. a<c<b

D. c<a<b

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R.

A. y=2017x

B. y=log12x

C. y=log2x2+1

D. y=π4x

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Cho a là một số thực dương khác 1 và các mệnh đề sau:

1) Hàm số liên tục trên R.

2) Nếu loga23<0a>1

3) logax2=2logax

Hỏi có bao nhiêu mệnh đề đúng?

A. 1

B. 2

C. 3

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack