vietjack.com

188 câu Chuyên đề Toán 12 Bài 5: Phương trình lôgarit - Bất phương trình lôgarit có đáp án
Quiz

188 câu Chuyên đề Toán 12 Bài 5: Phương trình lôgarit - Bất phương trình lôgarit có đáp án

A
Admin
188 câu hỏiToánLớp 12
188 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log3x2x+1=log132x1 là

A. 0

B. 2

C. 6 

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình log2x+log3x+log4x=log20x là

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình log4x+12+2=log24x+log84+x3. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình là

A.264

B. 2

C. 4

D.26

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình log2log3log2x=1. Gọi a là nghiệm của phương trình, biểu thức nào sau đây là đúng?

A. log2a=10

B. log2a=8

C.log2a=7

D.log2a=9

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Tìm nghiệm của phương trình logx=logx.

A.S=1;+

B.S=0;+ 

C.S=1;10

D.S=1;+

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Phương trình log22x+3log2x+log12x=2 có hai nghiệm x1,x2. Khi đó x1x2 bằng

A. 212

B. 5

C.21+522152

D.122

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Phương trình log33x1.log33x+13=6 có

A. hai nghiệm dương

B. một nghiệm dương

B. một nghiệm dương

D. một nghiệm kép

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Phương trình log3x+2+log73x+4=2 có bao nhiêu nghiệm?

A. 1

B. 0

C. 2

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Phương trình lnx2+x+1ln2x2+1=x2x có tổng bình phương các nghiệm bằng

A. 5

B. 25

C. 9 

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình lnx1=1x2 là

A. 1

B. 0 

C. 3

D. 2

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình log3x22x=log5x22x+2 là

A. 3

B. 2

C. 1

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Biết rằng phương trình log21+x1009=2018log3x có nghiệm duy nhất x0. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. 311008<x0<311006 

B. x0>321009

C. 1<x0<311008 

D.311007<x0<1

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Xét các số nguyên dương a,b sao cho phương trình aln2x+blnx+5=0 có hai nghiệm phân biệt x1,x2 và phương trình 5log2x+blogx+a=0 có hai nghiệm phân biệt x3,x4 thỏa mãn x1x2>x3x4. Tính giá trị nhỏ nhất Smin của S = 2a + 3b.

A. Smin=30

B. Smin=25

C. Smin=33

D.Smin=17

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Phương trình 8log2x28=x23 có tất cả bao nhiêu nghiệm phân biệt?

A. 0

B. 2

C. 1

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Phương trình 5x2+22.xlog5155.3log55x2=0 có tất cả bao nhiêu nghiệm?

A. 0

B. 2

C. 1

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Biết phương trình log2xlogx64=1 có hai nghiệm phân biệt. Khi đó tích hai nghiệm này bằng

A. 2

B. 1

C. 14

D.12

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 3log3xlog33x1=0 bằng

A. 35

B. 84

C. 65

D. 28

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Phương trình log32x+x12log3x+11x=0 có tất cả bao nhiêu nghiệm?

A. 0

B. 2

C. 1

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Tổng các nghiệm của phương trình 2log2xlnx=2lnx.logxlogx là một số có dạng a+bbvới a,b là các số nguyên dương. Giá trị của a + b là

A. 11

B. 13 

C. 3

D. 5

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m10;10 để phương trình log32x+log3x+m=0 có nghiệm?

A. 11

B. 10

C. 12

D. 5

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m10;10 để phương trình log25x1log42.5x2=m có nghiệm x1?

A. 6

B. 8

C. 9

D. 7

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m10;10 để phương trình logmxlogx+1=2 có nghiệm thực duy nhất?

A. 11

B. 16

C. 12

D. 15

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m10;10 để phương trình mlog122x42m2+1log12x4+m3+m+2=0 có hai nghiệm thực phân biệt trong khoảng 4;6?

A. 6

B. 8

C. 9

D. 7

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để log32x+log32x+12m1=0 có nghiệm trong đoạn 1;33?

A. 6

B. 4

C. 1

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Tìm các giá trị của tham số m để phương trình log32x+log32x+12m1=0 có nghiệm thuộc khoảng  0;1.

A. m0;14

 

B. m;14

C. m;0

D.m14;+

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m10;10 để phương trình m4log22x2m2log2x+m1=0 có hai nghiệm thỏa mãn 1<x1<2<x2?

A. 5

B. 4

C. 1

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Nghiệm phương trìnhlà log4x1=3

A. x = 63

B. x = 82

C. x = 80

D. x = 65

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Tổng các nghiệm không âm của phương trình log3xlog32x24x+3=0 là

A. 1

B. 2 

C. 3  

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Phương trình log242x=2x tương đương với phương trình nào sau đây?

A. 42x=2x

B. 42x=22x 

C. 2x24.2x+4=0

D. Cả 3 đáp án đều sai

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình logax2+3x=loga2x,a>0;a1, số nghiệm của phương trình trên là

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Phương trình loga3+23log4a3=0 có bao nhiêu nghiệm?

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Một học sinh giải phương trình log22xlog2x2+1=0 theo các bước như sau:

Bước 1: Điều kiện x>0x2>0x>0x0x>0

Bước 2: Từ điều kiện trên phương trình đã cho trở thành:

log2x22log2x+1=0log2x=1

Bước 3: Vậy nghiệm phương trình là x=21=2 (nhận)

Lời giải trên sai ở bước nào?

A. Bước 1

B. Bước 2

C. Bước 3 

D. Không sai bước nào

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình log0,4x3+2=0 là

A. Vô nghiệm

B. Có nghiệm x>3

C. x = 2

D.x=374

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Phương trình lnx27lnx+6=0 có bao nhiêu nghiệm?

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình logπ3log2x3=0 là?

A. 3

B. 2

C. 4

D. 5

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

Với giá trị m bằng bao nhiêu thì phương trình log2+3mx+3+log23m2+1 có nghiệm là -1?

A.m=1m=1

B.m=1m=2

C.m<3

D.m>3

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

Phương trình log22x1log12x1=1 có nghiệm là

A.x=3+174x=3174

B.x=3+174

C.x=3174

D. x = 1

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của phương trình log3x1=2 là

A.3

B.-3;4

C.-2;-3

D.4;-2

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Tất cả các giá trị x thỏa mãn x+2=3log3x+2 là

A.x2

B.x

C.x2

D.x>2

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

Với giá trị nào của m thì phương trình log24x+2m3=x có hai nghiệm phân biệt?

A.m<12

B.m>4x23

C.0<m<12

D.m>0

Xem giải thích câu trả lời
41. Nhiều lựa chọn

Phương trình log33x1.log33x+13=6 có

A. hai nghiệm dương

B. một nghiệm dương

C. phương trình vô nghiệm

D. một nghiệm kép

Xem giải thích câu trả lời
42. Nhiều lựa chọn

Phương trình loga2ax+log1ax=0 có nghiệm là

A. x = a

B. x = 2a

C. x = 2a + 1

D. Phương trình vô nghiệm

Xem giải thích câu trả lời
43. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình log3log2x2+5=1, tổng bình phương các nghiệm của phương trình trên là

A. 0

B. 244

C. 59

D. 118

Xem giải thích câu trả lời
44. Nhiều lựa chọn

Phương trình log3x+2=log7x có nghiệm là

A. x = 4

B. x = 49

C. x =25

D. Đáp án khác

Xem giải thích câu trả lời
45. Nhiều lựa chọn

Với giá trị nào của m thì phương trình log32x+log32x+1=3m có nghiệm trên [1;3]?

A. m1+2;1

B. m13;1+23

C.m;13

D.m1+23;1

Xem giải thích câu trả lời
46. Nhiều lựa chọn

Tìm tổng các nghiệm của phương trình log2x12x2+x1+logx+12x12=4

A. 2

B.52

C.154

D.134

Xem giải thích câu trả lời
47. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của phương trình log4x+2=log2x là

A.S=2;1

B.S=2;

C.S=4

D.S=4;1

Xem giải thích câu trả lời
48. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình log3x+log3x+2=1 ta được nghiệm

A. x = 3

B. x = 3và x = -1

C.x=12

D. x = 3và x = 6

Xem giải thích câu trả lời
49. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của phương trình logx+10+12logx2=2log4 là

A. S=5;5+52

B. S=5;552

C.S=5;552;5+52

D.S=552;5+52

Xem giải thích câu trả lời
50. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của phương trình log2x+log3x+log4x=log20x là

A.S=1

B.S=

C.S=1;2

D.S=2

Xem giải thích câu trả lời
51. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của phương trình log1+x+3log1x2=log1x2 là

A.S=1

B.S=

C.S=1;2

D.S=2

Xem giải thích câu trả lời
52. Nhiều lựa chọn

Phương trình 13log23x46.log2x3=8log2x2+log23x422 có tập nghiệm là

A.S=1;2;169

B.S=1;2

C.S=1;169

D.S=2;169

Xem giải thích câu trả lời
53. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của phương trình log2+3x+1=log23x+2 là

A. S=352

B. S=352;3+52

C.S=3+52

D.S=3+52

Xem giải thích câu trả lời
54. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của phương trình 32log14x+223=log144x3+log14x+63 là

A.S=2

B.S=133

C.S=2;1+33

D.S=2;133

Xem giải thích câu trả lời
55. Nhiều lựa chọn

Tìm số nghiệm của phương trình log22x+3log2x+2=0 

A. 2 nghiệm

B. 1 nghiệm

C. Vô nghiệm

D. 3 nghiệm

Xem giải thích câu trả lời
56. Nhiều lựa chọn

Tìm số nghiệm của phương trình log22x21+log2x1+log2x+12=0

A. 4 nghiệm

B. 1 nghiệm

C. 2 nghiệm

D. 3 nghiệm

Xem giải thích câu trả lời
57. Nhiều lựa chọn

Tìm số nghiệm của phương trình log2x+1=logx+116

A. Vô nghiệm

B. 3 nghiệm

C. 1 nghiệm

D. 2 nghiệm

Xem giải thích câu trả lời
58. Nhiều lựa chọn

Tìm số nghiệm của phương trình logx2log4x+76=0

A. 2 nghiệm

B. 1 nghiệm

C. 4 nghiệm

D. 3 nghiệm

Xem giải thích câu trả lời
59. Nhiều lựa chọn

Tìm số nghiệm của phương trình log32x+5log32x+1+7=0

A. 1 nghiệm

B. Vô nghiệm 

C. 2 nghiệm

D. 3 nghiệm

Xem giải thích câu trả lời
60. Nhiều lựa chọn

Tìm số nghiệm của phương trình log22x+log22x+1=1

A. Vô nghiệm

B. 2 nghiệm

C. 1 nghiệm

D. 3 nghiệm

Xem giải thích câu trả lời
61. Nhiều lựa chọn

Tìm số nghiệm của phương trình log22x+x12log2x+11x=0

A. Vô nghiệm

B. 3 nghiệm

C. 1 nghiệm

D. 2 nghiệm

Xem giải thích câu trả lời
62. Nhiều lựa chọn

Phương trình logx( x2+ 4x -4) = 3 có số nghiệm là

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
63. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình log42log31+log21+3log2x=12 ta được nghiệm x = a. Khi đó giá trị a thuộc khoảng nào sau đây?

A. (0;3)

B. (2;5)

C. (5;6)

D. 6;+

Xem giải thích câu trả lời
64. Nhiều lựa chọn

Phương trình log3x2+4x+12=2. Chọn phương án đúng.

A. Có hai nghiệm cùng dương

B. Có hai nghiệm trái dấu

C. Có hai nghiệm cùng âm

D. Vô nghiệm

Xem giải thích câu trả lời
65. Nhiều lựa chọn

Phương trình x+ log2( 9 -2x) = 3có nghiệm nguyên dương là a. Tính giá trị của biểu thức T=a35a9a2

A. T = -7

B. T = 12

C. T = 11

D. T = 6

Xem giải thích câu trả lời
66. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của phương trình log22x1=2 là

A.2log25

B.2+log25

C.log25

D.-2+log25

Xem giải thích câu trả lời
67. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình log3x+12=2 là

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
68. Nhiều lựa chọn

Tìm m để phương trình log2x33x=m có ba nghiệm thực phân biệt.

A.m<1

B. 0<m<1

C.m>0

D.m>1

Xem giải thích câu trả lời
69. Nhiều lựa chọn

Tìm m để phương trình log24xm=x+1 có đúng hai nghiệm phân biệt.

A.0<m<1

B.0<m<2

C.1<m<0

D.2<m<0

Xem giải thích câu trả lời
70. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình x+2.3log2x=3 là

A. x = 1

B. x = -3; x= 1

C. x = 3,x = 1

D. x = 3

Xem giải thích câu trả lời
71. Nhiều lựa chọn

Tìm tích các nghiệm của phương trình log3x+13+3x+12+3x+4=2log2x+1

A. -1

B. -7

C. 7

D. 11

Xem giải thích câu trả lời
72. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình log2x+3log6x=log6x có nghiệm x=ab với ab là phân số tối giản. Khi đó tổng a + b bằng?

A. 1

B. 3

C. 5

D. 7

Xem giải thích câu trả lời
73. Nhiều lựa chọn

Phương trình 2log5x+3=x có bao nhiêu nghiệm?

A. 1

B. 2

C. 3

D. Vô nghiệm

Xem giải thích câu trả lời
74. Nhiều lựa chọn

Gọi Tlà tổng các nghiệm của phương trình log132x5log3x+6=0. Tính T

A. T = 36

B. T = -3

C. T = 5

D.T=1243

Xem giải thích câu trả lời
75. Nhiều lựa chọn

Phương trình log3x23x+2+2+153xx21=2 có tổng các nghiệm bằng?

A. 5

B. 3

C. -3

D. -5

Xem giải thích câu trả lời
76. Nhiều lựa chọn

Hiệu của nghiệm lớn nhất với nghiệm nhỏ nhất của phương trình 7x12log76x53=1 là

A. 1

B. 2

C. -1

D. -2

Xem giải thích câu trả lời
77. Nhiều lựa chọn

Phương trình log32x+1x12=x24x có nghiệm là

A. x = 0

B. x = 0; x= 4

C. Vô nghiệm

D. x = 4

Xem giải thích câu trả lời
78. Nhiều lựa chọn

Phương trình 2x2+m3x3+x36x2+9x+m2x2=2x+1+1 có ba nghiệm phân biệt khi và chỉ khi ma;b, đặt T=b2a2 thì

A. T = 36

B. T = 64

C. T = 48

D.T = 72

Xem giải thích câu trả lời
79. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình x33+log2x+1=11x=2x=3

A. Vô nghiệm

B. x = 2

C.x=2x=3

D. x = 3

Xem giải thích câu trả lời
80. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình emcosxsinxe21sinx=2sinxmcosxvới mlà tham số thực. Gọi Slà tập các giá trị của mđể phương trình có nghiệm. Khi đó Scó dạng ;ab;+. Tính T=10a+20b

A. T = 1

B. T = 0

C. T=103

D. T=310 

Xem giải thích câu trả lời
81. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình x.log2x1+m=m.log2x1+xcó hai nghiệm thực phân biệt thuộc 1;3

A.m>3

B.1<m<3

C.m3

D. Không có m

Xem giải thích câu trả lời
82. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình log32xm+2log3x+3m1=0có 2 nghiệm x1x2sao cho x1x2= 27

A.m=43

B. m = 25

C.m=283

D. m = 1

Xem giải thích câu trả lời
83. Nhiều lựa chọn

Định điều kiện cho tham số m để logxm+logmxm+logm2xm=0 có nghiệm.

A.m>0

B.m>0m1

C.m1

D.m>1

Xem giải thích câu trả lời
84. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình log4x2=log22 là

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
85. Nhiều lựa chọn

Nghiệm phương trình log43x+4.logx2=1 là

A. x = -2

B. x = 4

C. x=1x=4

D. Vô nghiệm

Xem giải thích câu trả lời
86. Nhiều lựa chọn

Biết rằng phương trình log139x2+log3x2817=0có hai nghiệm phân biệt x1x2. Tính P =x1x2

A.P=193

B.P=36

C.P=93

D.P=38

Xem giải thích câu trả lời
87. Nhiều lựa chọn

Tìm tập nghiệm S của phương trình log2x1+log12x+1=1.

A. S=3+132

B. S=3 

C.S=25;2+5

D.S=2+5

Xem giải thích câu trả lời
88. Nhiều lựa chọn

Biết rằng phương trình log33x+11=2x+log132có hai nghiệm x1x2. Hãy tính tổng S=27x1+27x2

A. S = 180

B. S = 45

C. S = 9

D. S = 252

Xem giải thích câu trả lời
89. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm của phương trình x35x2+6xlnx1=0 là

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
90. Nhiều lựa chọn

Biết rằng phương trình 2log2x+log121x=12log2x2x+2có nghiệm duy nhất dạnga+b3với a,b. Tính tổng S = a + b

A. S = 6

B. S = 2

C. S = -2

D. S = -6

Xem giải thích câu trả lời
91. Nhiều lựa chọn

Phương trình log3x22x+1x+x2+1=3x có tổng các nghiệm bằng:

A. 3

B. 5

C. 5

D. 2

Xem giải thích câu trả lời
92. Nhiều lựa chọn

Gọi S là tổng các giá trị nguyên của tham số m sao cho phương trình log422x+2x+2+22=log2m2 vô nghiệm. Giá trị của S bằng

A. S = 6

B. S = 8

C. S = 10

D. S = 12

Xem giải thích câu trả lời
93. Nhiều lựa chọn

Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình logmx2logx+1=1 có nghiệm duy nhất

A. 0<m<100

B. m<0;m>100

C. m = 1 

D. Không tồn tại m 

Xem giải thích câu trả lời
94. Nhiều lựa chọn

Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình logmx2logx+1=1 có nghiệm duy nhất

A. 0<m<100

B. m<0;m>100

C. m = 1 

D. Không tồn tại m 

Xem giải thích câu trả lời
95. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình log32xmlog3x+1=0 có nghiệm duy nhất nhỏ hơn 1.

A. m = 2

B. m = -2

C.m=2

D. m = 0

Xem giải thích câu trả lời
96. Nhiều lựa chọn

Gọi m0 là giá trị thực nhỏ nhất của tham số m sao cho phương trình m1log122x2m5log12x2+m1=0 có nghiệm thuộc (2;4). Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A.m5;52

B.m1;43

C.m2;103

D.Không tồn tại m

Xem giải thích câu trả lời
97. Nhiều lựa chọn

Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình logmx2logx+1=1 có nghiệm duy nhất

A. 0<m<100

B. m<0;m>100

C. m = 1 

D. Không tồn tại m 

Xem giải thích câu trả lời
98. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình log22x2log2x3=mlog2x3 với m là tham số thực. Tìm các giá trị của m để phương trình có nghiệm thuộc 16;+

A. 1<m2

B. 1<m5

C. 34m5

D. 1m5

Xem giải thích câu trả lời
99. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị m nguyên thuộc 2017;2017 để phương trình logmx=2logx+1 có nghiệm duy nhất?

A. 2017

B. 4014

C. 2018  

D. 4015

Xem giải thích câu trả lời
100. Nhiều lựa chọn

Tìm các giá trị của tham số m để phương trình log24x14x+1m=0 có nghiệm.

A.m<0

B.1<m<1

C.m1

D.1<m<0

Xem giải thích câu trả lời
101. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình 2x12.log2x22x+3=4xm.log22xm+2 với m là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình có đúng hai nghiệm phân biệt.

A. m;1232;+ 

B. m;1232;+

C.m;11;+

D.m;11;+

Xem giải thích câu trả lời
102. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình log3x2+4mx+log132x2m1=0với m là tham số thực. Gọi Slà tập tất cả các giá trị của mmđể phương trình có nghiệm duy nhất, khi đó Scó dạng a;bcvới a<b<c. Tính P=2a+10b+c

A. P = 0

B. P = 15

C. P = -2

D. P = 13

Xem giải thích câu trả lời
103. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình log3log12x0có dạng S=a;bc, với bclà phân số tối giản và alà số nguyên. Tính a + b + c

A. 3

B. 2

C. -2

D. 6

Xem giải thích câu trả lời
104. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình log12log22x2>0S=a;b\0. Tính a + 3b

A. 3

B. 2

C. -2

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
105. Nhiều lựa chọn

Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình log23log3x30

A. 7

B. 4

C. 6

D. 5

Xem giải thích câu trả lời
106. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình maxlog3x,log12x<3 có tập nghiệm là

A. ;27

B. 8;27

C. 18;27

D.27;+

Xem giải thích câu trả lời
107. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm nguyên của bất phương trình log222x2log24x280 là

A. Vô số

B. 2 

C. 0 

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
108. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 12lnx+1lnx>2S=a;eb\ec, với a,b,c. Tính a+b+c

A. 3

B. 2

C. 4

D. 6

Xem giải thích câu trả lời
109. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm nguyên của bất phương trình log3x+log3x363 là

A. 9

B. 0

C. 11

D. 5

Xem giải thích câu trả lời
110. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình log232x2x1>0có tập nghiệm là a;bc;d. Tính tổng a + b + c + d

A. 32

B. 0

C. 1

D.17

Xem giải thích câu trả lời
111. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình x2+logx<1000 có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên?

A. 999

B. 1000

C. Vô số

D. 1001

Xem giải thích câu trả lời
112. Nhiều lựa chọn

Biết tập nghiệm S của bất phương trình logπ6log3x2>0là khoảng (a;b). Tính b - a

A. 2

B. 4

C. 3

D. 5

Xem giải thích câu trả lời
113. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên x0;30 thỏa mãn bất phương trình log132x5log3x+6>0?

A. 9

B. 10

C. 26

D. 27

Xem giải thích câu trả lời
114. Nhiều lựa chọn

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log2x2log2xlog2x2log2x11

A. 0;121;22;+ 

B. 0;121;2

C. 0;122;+

D.0;121;+

Xem giải thích câu trả lời
115. Nhiều lựa chọn

Biết rằng bất phương trình log25x+2+2.log5x+22>3 có tập nghiệm là S=logab;+, với a,b là các số nguyên dương nhỏ hơn 6 và a1. Tính P=2a+3b 

A. P = 11

B. P = 16

C. P = 18 

D. P = 7

Xem giải thích câu trả lời
116. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình log4x1.log5x+1log20x1có dạng là S=alogabbc;dvới a,b,c,dlà các số nguyên dương. Tính tổng a + b + c + d

A. 11

B. 13

C. 12

D. 5

Xem giải thích câu trả lời
117. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m10;10để bất phương trình 4log2x2+log2x+m0nghiệm đúng với mọi x1;64

A. 8

B. 11

C. 10

D. 9

Xem giải thích câu trả lời
118. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m10;10để bất phương trình ln2xmlnx+m+30nghiệm đúng với mọi x>3

A. 6

B. 4

C. 1

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
119. Nhiều lựa chọn

Số giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình log5+logx2+1logmx2+4x+m nghiệm đúng với mọi x là

A. 2

B. 4

C. 1

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
120. Nhiều lựa chọn

Giải bất phương trình log23x2>log265xđược tập nghiệm là (a,b). Hãy tính tổng S=a+b

A.S=265

B.S=115

C.S=2815

D.S=83

Xem giải thích câu trả lời
121. Nhiều lựa chọn

Tìm tập nghiệm của bất phương trình logπ4x21<logπ43x3

A. S=1;2

B. S=;12;+

C.S=;12;+

D.S=2;+

Xem giải thích câu trả lời
122. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình log122x1>log12x+2 có tập nghiệm là

A.3;+

B.;3

C.12;3

D.2;3

Xem giải thích câu trả lời
123. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình log0,8x2+x<log0,82x+4 là

A.;41;+

B.4;1

C.;41;2

D. ( 1;2)

Xem giải thích câu trả lời
124. Nhiều lựa chọn

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình

Tìm tập nghiệm   của bất phương trình   (ảnh 1)

A. S=0;131;+

B. S=;131;+

C. S=13;1

D. S=0;131;+

Xem giải thích câu trả lời
125. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình lnx23x+2ln5x+2 là

A. ;08;+

B. 0;12;8

C.25;08;+

D.8;+

Xem giải thích câu trả lời
126. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình log4x+7>log2x+1 có tập nghiệm là

A. (1;4)

B. (-1;2)

C.5;+

D.;1

Xem giải thích câu trả lời
127. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình log3x<log312x là

A. (0;12)

B. (9;16)

C. (0;9)

D. (0;16)

Xem giải thích câu trả lời
128. Nhiều lựa chọn

Với m là tham số thực dương khác 1. Hãy tìm tập nghiệm S của bất phương trình logm2x2+x+3logm3x2x, biết rằng  x= 1 là một nghiệm của bất phương trình.

A. S=2;013;3 

B. S=1;013;2

C.S=1;013;3

D.S=1;01;3

Xem giải thích câu trả lời
129. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=lnx1+lnx+1 là

A.1;+

B.;2

C.

D.2;+

Xem giải thích câu trả lời
130. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình log32xlog94x1 tương đương với bất phương trình nào sau đây?

A. log32xlog94xlog941 

B. 2log32xlog32x1

C.log94xlog32x1

D.log32x2log32x1

Xem giải thích câu trả lời
131. Nhiều lựa chọn

Tất cả các giá trị của m để bất phương trình log27x2+7log2mx2+4x+m có nghiệm đúng với mọi giá trị của x là

A.m5

B.2<m5

C.m7

D.2m5

Xem giải thích câu trả lời
132. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu số nguyên dương x thỏa mãn điều kiện logx40+log60x<2?

A. 20

B. 18 

C. 21 

D. 19

Xem giải thích câu trả lời
133. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 2log2x1log25x+1 là

A. (1;5)

B. [1;3]

C. (1;3]

D. [3;5]

Xem giải thích câu trả lời
134. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 2log34x3+log132x+32 là

A.34;+

B.34;+

C.34;3

D.34;3

Xem giải thích câu trả lời
135. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình log2x+log3x+log4x>log20x có tập nghiệm là

A.1;+

B.0;1

C.0;1

D.1;+

Xem giải thích câu trả lời
136. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình log2x+2log2x2<2 là

A.103;+

B.2;+

C.2;+

D. (-2;2)

Xem giải thích câu trả lời
137. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình logx2+2x3+logx+3logx1<0 là

A.4;21;+

B.2;1

C.1;+

D.

Xem giải thích câu trả lời
138. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình log22x1log12x21 có tập nghiệm là

A.2;+

B.2;3

C.2;52

D.52;3

Xem giải thích câu trả lời
139. Nhiều lựa chọn

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log12x+2log12x>log2x2x1.

A.S=2;+

B.S=1;2

C.S=0;2

D.S=1;2

Xem giải thích câu trả lời
140. Nhiều lựa chọn

Cho bất phương trình log0,2xlog5x2<log0,23. Nghiệm của bất phương trình đã cho là

A.x>3

B.2x<3

C.x2

D.2<x<3

Xem giải thích câu trả lời
141. Nhiều lựa chọn

Cho bất phương trình log0,2xlog5x2<log0,23. Nghiệm của bất phương trình đã cho là

A.x>3

B.2x<3

C.x2

D.2<x<3

Xem giải thích câu trả lời
142. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm nguyên của bất phương trình log12x+log12x+121 là

A. Vô số

B. 0

C. 2

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
143. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình logx+1+logx>log20 là

A. (-5;4)

B.;5

C.;54;+

D.4;+

Xem giải thích câu trả lời
144. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình log2x+12log25x<1log2x2 chứa khoảng nào dưới đây?

A. (1;2)

B. (-4;3)

C. (2;3)

D. (-2;5)

Xem giải thích câu trả lời
145. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 3log3x1+log332x13 có tập nghiệm là

A. (1;2]

B. [1;2]

C.12;2

D.12;2

Xem giải thích câu trả lời
146. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của bất phương trình log5x3+log0,2x+log253x7 là

A.x25

B.0<x25

C.x10

D.0<x10

Xem giải thích câu trả lời
147. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của bất phương trình 2log2x+12log2x2 là

A.2<x3

B.x<2

C.3<x

D.2<x<3

Xem giải thích câu trả lời
148. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của bất phương trình log23x+1+61log2710x là

A.x1

B.x36949

C.x36949

D.1x36949

Xem giải thích câu trả lời
149. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của bất phương trình log3x25x+6+log13x2<12log13x+3 là

A.x>5

B.x>3

C.3<x<4

D.x>10

Xem giải thích câu trả lời
150. Nhiều lựa chọn

Giá trị nào của tham số m thì bất phương trình log23x22mxm22m+4>1+log2x2+2 nghiệm đúng với mọi x?

A.m<1m>0

B.1<m<0

C.m>0

D.m<1

Xem giải thích câu trả lời
151. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm S của bất phương trình log22x5log2x60 là

A. S=12;64

B. S=0;12   

C.S=64;+

D.S=0;1264;+

Xem giải thích câu trả lời
152. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của bất phương trình log22x6log2x>5 là

A.x>32x<1

B.x>5x<1

C.x>320<x<2

D.x32x1

Xem giải thích câu trả lời
153. Nhiều lựa chọn

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log222x+4log22x5

A. S=;06332;2

B. S=;06332;+  

C.S=2;+

D.S=;0

Xem giải thích câu trả lời
154. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của bất phương trình lnx22lnx>1 là

A.xex>0

B.x1

C.x\1

D.x

Xem giải thích câu trả lời
155. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của bất phương trình log223log2x2 là

A.1<x<2

B.2<x<4

C.2x4

D.1x2

Xem giải thích câu trả lời
156. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình ln2x3lnx+20 là

A.;12;+

B.e2;+

C.;ee2;+

D.0;ee2;+

Xem giải thích câu trả lời
157. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình log33x.log3xlog3x33>12+2log3x là

A.0;+

B.0;381;+

C.38;1

D.127;1

Xem giải thích câu trả lời
158. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình log22x6log4x4<0 là

A. 12;16

B. 1;4

C. 1;16 

D.12;4 

Xem giải thích câu trả lời
159. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=ln2x3lnx+2 là

A.0;ee2;+

B.;12;+

C.;ee2;+

D.e2;+

Xem giải thích câu trả lời
160. Nhiều lựa chọn

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log222x2log24x280

A.S=14;2

B.S=;2

C.S=2;2

D.S=0;2

Xem giải thích câu trả lời
161. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình log22x10log2x+1>0 là

A.2;+

B.;2142;+

C.0;2142;+

D.0;214

Xem giải thích câu trả lời
162. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình log22x+9log8x52log4216 là

A.116;2

B.0;1162;+

C.116;+

D.2;+

Xem giải thích câu trả lời
163. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình log222x8log0,252x50 là

A.;06332;2

B.;6332

C.;51;+

D.;2

Xem giải thích câu trả lời
164. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình log22x5log2x+1<0 là

A.214;2

B.0;2142;+

C.2;+

D.0;2

Xem giải thích câu trả lời
165. Nhiều lựa chọn

Cho bất phương trình log4x.log24x+log2x32<0. Nếu đặt t=log2x, ta được bất phương trình nào sau đây?

A.t2+11t2<0

B.t2+11t3<0

C.t2+14t2<0

D.t2+14t4<0

Xem giải thích câu trả lời
166. Nhiều lựa chọn

Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình log32x525log3x27500 là

A. 925480

B. 38556 

C. 378225

D. 388639

Xem giải thích câu trả lời
167. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình log43x1.log143x11634 là

A.1;23;+

B. 1;14;+

C.0;45;+

D.0;12;+

Xem giải thích câu trả lời
168. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 2log23x.log32x+2log23x4log32x4>0 có nghiệm là

A.x<23

B.x<49

C.x>49

D.49<x<23

Xem giải thích câu trả lời
169. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình log4xlogx432có bao nhiêu nghiệm nguyên trên đoạn 1;5

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
170. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của bất phương trình logx10012log100x>0 là

A.1<x<1022

B.x<110221<x<1022

C.0<x<11022

D.0<x<110221<x<1022

Xem giải thích câu trả lời
171. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2log5xlogx125<1 là

A. 1

B. 9

C. 10

D. 11

Xem giải thích câu trả lời
172. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm nguyên của bất phương trình log3x+log3x273 là

A. 9

B. 0

C. 5

D. 11

Xem giải thích câu trả lời
173. Nhiều lựa chọn

Giải bất phương trình lnx+2lnx1<0 ta được tập nghiệm là

A.1e2;e

B.;e

C.;1e2

D.e;+

Xem giải thích câu trả lời
174. Nhiều lựa chọn

Mệnh đề nào sau đây đúng khi phát biểu về bất phương trình 342log2x+123log3x<1

A. Tập xác định của bất phương trình đã cho là T=0;+

B. Tập xác định của bất phương trình đã cho là T=0;+

C. Tập xác định của bất phương trình đã cho là T=0;827827;44;+

D. Tập xác định của bất phương trình đã cho là T=0;9393;44;+

Xem giải thích câu trả lời
175. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 12lnx+1lnx>2 là

A. ;01;ee2;+

B. ;1

C.1;e2\e

D.;ee2;+

Xem giải thích câu trả lời
176. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 1log6e>1log4xe+1log3+xe là

A. 3;23;4

B. 3;43;2

C.;23;+

D.;34;+

Xem giải thích câu trả lời
177. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 14+log2x+22log2x1 là

A. 0;11614;122;44;+

B. 0;11614;122;44;+

C.0;11614;122;44;+

D.0;11614;124;+

Xem giải thích câu trả lời
178. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 16log2xlog2x2+33log2x2log2x+1<0 là

A. 0;12;+

B. 122;121;+ 

C.122;121;+2

D.122;12;+

Xem giải thích câu trả lời
179. Nhiều lựa chọn

Tìm m để bất phương trình log2xmlogx+m+30có nghiệm x>1

A.m<3m6

B. 3<m6

C.m<3

D.m6

Xem giải thích câu trả lời
180. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình logxlog93x9<1 là

A.

B. R

C.3;+

D.log310;+

Xem giải thích câu trả lời
181. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình logxlog42x41 là

A. R

B.

C.log25;+

D.2;+

Xem giải thích câu trả lời
182. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm nguyên của bất phương trình log2xx25x+6<1 là

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
183. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình logx5x28x+160 là

A.3;+\4

B.3;+

C.5;+

D.3;+\5

Xem giải thích câu trả lời
184. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình log22x+1+log34x+22 có tập nghiệm

A.;0

B.0;+

C.;0

D.0;+

Xem giải thích câu trả lời
185. Nhiều lựa chọn

Giải bất phương trình logxlog39x721 ta được:

A.   x2 

B.0<x2x1

C.log972x2

D.log973x2

Xem giải thích câu trả lời
186. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình log27.10x5.25x>2x+1 là

A.1;0

B.1;0

C.1;0

D.1;0

Xem giải thích câu trả lời
187. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 2log99x+9+log13282.3xx có tập nghiệm là

A. ;12;log314

B. ;12;log314

C.;12;125

D.;log314

Xem giải thích câu trả lời
188. Nhiều lựa chọn

Với giá trị nào của tham số m thì bất phương trình logmx22x+m+5>1 có vô số nghiệm

A.m>1

B.0<m<1

C.m1

D.m>0

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack