vietjack.com

184 câu Trắc nghiệm Toán 11 Bài 1: Hàm số lượng giác có đáp án (Mới nhất)
Quiz

184 câu Trắc nghiệm Toán 11 Bài 1: Hàm số lượng giác có đáp án (Mới nhất)

A
Admin
170 câu hỏiToánLớp 11
170 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định của hàm số y=12xsin2x.

A. D=\kπ,k

B. D=\π2+k2π,k2π,k.

C. D=\π2+kπ,k.

D. D=\kπ2,k.

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định của hàm số y=3cosx+1

A. D=\π2+k2π,k .

B. D=\k2π,k.

C.D=\π+k2π,k .

D.D=\π+kπ,k .

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số  y=sinx1

A. .

B. kπ|k.

C. π2+k2π|k.

D. π2+kπ|k.

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=11sinx.

A.D=\k2π,k .

B. D=\π+k2π,k.

C.D=\π2+k2π,k .

D. D=\π2+k2π,k .

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Tập xác định D của hàm số y=tan3x là

A. D=\kπ3,k.

B. D=\π6+  kπ3,k.

C. D=\kπ,k.

D. D=\π2+kπ,k.

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định của hàm số y=tanxsinx1

A. .

B. \π2+k2π,k.

C. \π2+kπ,k.

D.\kπ,k .

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=tan2x+π6 

A. \π2+kπ,k.

B. \π6+kπ2,k.

C. \π6+kπ,k.

D. \π6+kπ2,k.

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định của hàm số y=1cosx+cotx.

A. \kπ,  k.

B. ;1.

C. \π2+kπ,k.

D. 1;1\0.

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Hàm số  y=sinx13+sinx có tập xác định là 

A.\π2+k2π|k

B. .

C. .

D. π2+k2π|k.

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định của hàm số y=1+cosx1sinx.

A. \kπ|k.

B. \π2+k2π|k.

C. .

D. \k2π|k.

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=cotxcosx1 

A.\kπ2,k .

B. \π2+kπ,k.

C. \kπ,k.

D. \k2π,k.

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số fx=11cosx 

A. \2k+1π2k.

B. \2k+1πk.

C. \kπk.

D. \k2πk.

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=1sinxπ2

A. D=R\(2k+1)π,k

B. D=R\kπ2,k

C. D=R\(2k+1)π2,k

D.D=R\kπ,k

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=tan2x1tanx có tập xác định là

A. .

B. \π4+kπ2|k.

C. \π2+kπ|k .

D. \π4+kπ2,π2+kπ|k .

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=3+cotx2cosx+1 là:

A. \kπk.

B. \k2πk.

C. \π+k2πk.

D.\π2+k2πk.

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Cho các hàm số

1y=sin3x.2y=tanx+3cos2x+2.3y=2cosx1sin2x+1

4y=1sinx. 5y=2cosx+3sinx+1.

Trong các hàm số trên có bao nhiêu hàm số có tập xác định là 

A..

B. 1.

C. 3.

D. 2

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

 Tập xác định của hàm số y=cosx21+sinx 

A. \kπ|k.

B. \π2+kπ|k.

C. \k2π|k.

D. \π2+k2π|k.

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=1sinx+1 

A. \π2+k2π,k.

B. \π2+k2π,k.

C. \π2+kπ,k.

D. .

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=sinx+1sinx2 

A. 2;+

B. 2;+

C. \2.

D. .

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Hàm số  y=2sinx+11cosx xác định khi

A. xπ2+k2π.

B.xkπ .

C. xk2π.

D.xπ2+kπ

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Các hàm số y=sinx,y=cosx,y=cotx đều là hàm số chẵn.

B. Các hàm số y=sinx,y=cotx,y=tanx đều là hàm số lẻ.

C. Các hàm số y=sinx,y=cotx,y=tanx đều là hàm số chẵn.

D. Các hàm số y=sinx,y=cosx,y=cotx đều là hàm số lẻ.

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?

A. y= cot 4x .

B.y= tan 6x .

C. y= sin 2x.

D. y= cos x.

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?

A. y=tanx.

B. y=cosx.

C. y=sinx.

D. y=cotx.

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

 Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

A. y=cosx.

B. y=tanx.

C.y=sinx .

D. y=cotx.

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

A. y=1+sinx.

B. y=x.tanx.

C.y=sin5x .

D. y=cosx.sin2x.

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?

A. y=2sinx.

B. y=2sin2x.

C.y=sinxcosx .

D.y=2cosx

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn trên ?

A.y=sinπ2x.

B.y=tanx.

C. y=sinx.

D. y=sinx+π6.

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=1cosx. Phát biểu nào sau đây đúng?

A. Hàm số có tập xác định là \0.

B. Đồ thị của hàm số nhận trục tung làm trục đối xứng.

C. Hàm số đó là hàm số lẻ trên D=\π2+kπ,k.

D. Hàm số đó là hàm số lẻ trên .

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

A. y=x2cosx.

B. y=sin2x.

C. y=sin2x.

D.y=cos2x .

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào không là hàm số chẵn và cũng không là hàm số lẻ?

A. y=sinx+π4+tanx+π4.

B. y=tanx1sinx.

C. y=sin4xcos4x.

D. y=cosx.

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn.

A. y=cotx.

B. y=sinx.

C. y=tanx.

D. y=cosx

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm chẵn?

A. y=cosx+π3.

B. y=sinx.

C. y=1sinx.

D. y=sinx+cosx.

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

A.y=tanx .

B. y=sinx.

C. y=cosx.

D. y=cotx.

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây là hàm số tuần hoàn với chu kỳ T=π?

A. y=sinx.

B. y=2sinx.

C. y=sin2x.

D. y=2+sinx.

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây tuần hoàn với chu kì T=π2?

A. y=tanx3.

B. y=tanx2.

C. y=tan3x.

D. y=tan2x.

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

Chọn khẳng định sai?

A. Hàm số y=tanx+sinx là hàm số tuần hoàn với chu kì 2π.

B. Hàm số y=cosx là hàm số tuần hoàn với chu kì 2π.

C. Hàm số y=cotx+tanx là hàm số tuần hoàn với chu kì π.

D. Hàm số y=sinx là hàm số tuần hoàn với chu kì π

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

Chu kỳ tuần hoàn của hàm số y=cot3x+π6 

A. π.

B. 2π3.

C. π3.

D. 2π .

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số y=sinx tuần hoàn với chu kì π.

B. Hàm số y=tanx tuần hoàn với chu kì 2π.

C. Hàm số y=cosx tuần hoàn với chu kì π2.

D. Hàm số y=cotx tuần hoàn với chu kì π.

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Trong bốn hàm số:1y=cos2x;  2y=sinx  ;  3  y=tan2x  ;  4y=cot4x  có mấy hàm số tuần hoàn với chu kỳ π?

A. 3.

B. 2.

C. 0.

D. 1.

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau?

A. y=cosx tuần hoàn với chu kỳ π.

B. y=cosx là hàm nghịch biến trên 0;π.

C. y=cosx là hàm chẵn.

D. y=cosx có tập xác định .

Xem giải thích câu trả lời
41. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=11+tan2x+11+cot22x có chu kì là:

A. T=π2.

B. T=2π .

C. T=π .

D. T=4π .

Xem giải thích câu trả lời
42. Nhiều lựa chọn

Chu kì tuần hoàn của hàm số y=cotx 

A. π.

B. 2π.

C. kπ, (k).

D. k2π, ( k).

Xem giải thích câu trả lời
43. Nhiều lựa chọn

Chu kỳ tuần hoàn của hàm số y=tanx 

A. 2π

B. π

C. π2

D.3π

Xem giải thích câu trả lời
44. Nhiều lựa chọn

Chu kỳ tuần hoàn của hàm số y=cosx

A. T=π2.

B. T=π.

C. T=2.

D. T=2π.

Xem giải thích câu trả lời
45. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y=3cos2x5 lần lượt là

A. 8 và -2 .

B. 2 và 8 .

C. -5 và 3 .

D. -5 và 2 .

Xem giải thích câu trả lời
46. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y=72sinx+π4 lần lượt là

A. 4 và 7.

B. 5 và 9.

C. -2 và 7.

D. -2 và 2.

Xem giải thích câu trả lời
47. Nhiều lựa chọn

Tìm tập giá trị của hàm số y=2cos3x+1.

A. 3;1.

B. 3;1.

C. 1;3.

D. 1;3.

Xem giải thích câu trả lời
48. Nhiều lựa chọn

Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y=3cosx+4 

A. 7.

B. 5.

C. 8.

D. 6.

Xem giải thích câu trả lời
49. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y=3sinx+π4 là:

A. 0.

B. -3.

C. 3.

D. -1.

Xem giải thích câu trả lời
50. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=sinx có tập giá trị là:

A. .

B. 1;1.

C. π;π.

D. 0;π

Xem giải thích câu trả lời
51. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất của hàm số y=2sinx+1 là

A.1 .

B. 1.

C. 12.

D. 3.

Xem giải thích câu trả lời
52. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y=4sinx+31 lần lượt là

A. 2 2.

B. 42 8.

C. 2 và 4.

D.  421 7.

Xem giải thích câu trả lời
53. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2cos2x

A. 2 và -1.

B. 2 và 0.

C. 2 và 1.

D. 3 và 1.

Xem giải thích câu trả lời
54. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=sinx trên đoạn [-3π2;5π2] có đồ thị như hình vẽ. Tìm những giá trị x để hàm số nhận giá trị âm.

Media VietJack

A. Media VietJack.

B. Media VietJack.

C. Media VietJack.

D. Media VietJack.

Xem giải thích câu trả lời
55. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số y=32cos2x lần lượt là

A. ymax=5,ymin=1.

B. ymax=1,ymin=1.

C. ymax=3,ymin=1.

D. ymax=5,ymin=1.

Xem giải thích câu trả lời
56. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y=2cosxsinx.

A. M=112.

B. M=5.

C. M=3.

D. M=6.

Xem giải thích câu trả lời
57. Nhiều lựa chọn

Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2cos2x1 trên đoạn π6;3π8. khi đó M.m bằng

A. -1.

B. 222.

C. 22.

D.222.

Xem giải thích câu trả lời
58. Nhiều lựa chọn

Tập giá trị hàm số y= 5sinx- 12cosx 

A. 12;5.

B. 13;13.

C. 17;17.

D. 13;13.

Xem giải thích câu trả lời
59. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=411cos3x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương?

A. 15.

B. 14.

C.13.

D.23.

Xem giải thích câu trả lời
60. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất của hàm số y=5sin2x+12cos2x 

A. 10.

B. 12.

C. 17.

D. 13.

Xem giải thích câu trả lời
61. Nhiều lựa chọn

Đồ thị trong hình vẽ dưới đây là của hàm số nào?

Media VietJack

A. y=cotx.

B. y=sin2x.

C. y=sinx.

D. y=cos2x.

Xem giải thích câu trả lời
62. Nhiều lựa chọn

Cho đồ thị với xπ;π. Đây là đồ thị của hàm số của hàm số nào?

Media VietJack

A. y=cosx .

B. y=cosx .

C. y=sinx .

D. y=cosx

Xem giải thích câu trả lời
63. Nhiều lựa chọn

Dựa vào đồ thị của hàm số y=sinx, hãy tìm số nghiệm của phương trình: sinx=12018 trên đoạn 5π2;5π2.

Media VietJack

A. 4.

B. 6.

C. 10.

D. 5.

Xem giải thích câu trả lời
64. Nhiều lựa chọn

Hình bên là một phần đồ thị của hàm số nào sau đây?

Media VietJack

A. y=cos2x3 .

B. y=sin2x3 .

C. y=cos3x2

D. y=sin3x2

Xem giải thích câu trả lời
65. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C,D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. y=sin3x2.

B. y=sin2x3.

C. y=cos3x2.

D. y=cos2x3.

Xem giải thích câu trả lời
66. Nhiều lựa chọn

Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.

A. Hàm số y=cosx tuần hoàn với chu kì 2π.

B. Hàm số y=sinx nghịch biến trên khoảng π2;π.

C. Hàm số y=cotx đồng biến trên khoảng π2;π.

D. Hàm số y=tanx tuần hoàn với chu kì π.

Xem giải thích câu trả lời
67. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=tanx đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. 0;π.

B. 3π2;π2.

C. 3π2;π2

D. 2π;π.

Xem giải thích câu trả lời
68. Nhiều lựa chọn

Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?

A.Hàm số y=cotx đồng biến trên khoảng 0;π.

B.Hàm số y=sinx đồng biến trên khoảng 3π2;5π2.

C.Hàm số y=sinx nghịch biến trên khoảng π;2π.

D.Hàm số y=cosx đồng biến trên khoảng π2;π2.

Xem giải thích câu trả lời
69. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=sinx. Khẳng định nào dưới đây sai?

A.Hàm số đã cho là hàm lẻ.

B.Hàm số đã cho có tập giá trị là 1;1.

C.Hàm số đã cho đồng biến trên 0;2π.

D.Hàm số đã cho có tập xác định .

Xem giải thích câu trả lời
70. Nhiều lựa chọn

Cho ba hàm số y=sin x;y=cos x  ; y= tan x. Có bao nhiêu hàm số đồng biến trên 0;3π2?

A. 1.

B. 3.

C. 0.

D. 2.

Xem giải thích câu trả lời
71. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=2019sinx.

A. D=.

B.D=\0.

C. D=\kπ,k.

D.D=\π2+kπ,k.

Xem giải thích câu trả lời
72. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=1sinxcosx1.

A. D=.

B. D=\π2+kπ,k.

C. D=\kπ,k.

D.D=\k2π,k.

Xem giải thích câu trả lời
73. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=1sinxπ2.

A. D=\kπ2,k.

B. D=\kπ,k.

C. D=\1+2kπ2,k.

D.D=\1+2kπ,k.

Xem giải thích câu trả lời
74. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=1sinxcosx.

A. D=.

B. D=\π4+kπ,k.

C.D=\π4+k2π,k.

D.D=\π4+kπ,k.

Xem giải thích câu trả lời
75. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=tanx+cotx+1sinx+1cosx không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau đây?

A. k2π;π2+k2π với  k.

B. π+k2π;3π2+k2π với k.

C. π2+k2π;π+k2π với k.

D. π+k2π;2π+k2π với k.

Xem giải thích câu trả lời
76. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=cot2xπ4+sin2x.

A. D=\π4+kπ,k.

B. D=.

C. D=\π8+kπ2,k.

D. D=.

Xem giải thích câu trả lời
77. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=3tan2x2π4.

A. D=\3π2+k2π,k.

B. D=\π2+k2π,k.

C. D=\3π2+kπ,k.

D. D=\π2+kπ,k.

Xem giải thích câu trả lời
78. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=cos2x1+tanx không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau đây?

A. π2+k2π;3π4+k2π với  k.

B. π2+k2π;π2+k2π với k.

C. 3π4+k2π;3π2+k2π với k.

D. π+k2π;3π2+k2π với k.

Xem giải thích câu trả lời
79. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=3tanx51sin2x.

A. D=\π2+k2π,k.

B. D=\π2+kπ,k.

C. D=\π+kπ,k.

D. cosx±1sinx0xkπ,k.

Xem giải thích câu trả lời
80. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=sinx+2.

A. D=.

B.  D=2;+.

C.  D=0;2π.

D. D=.

Xem giải thích câu trả lời
81. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=sinx2.

A. D=.

B. \kπ,k.

C.  D=1;1.

D. D=.

Xem giải thích câu trả lời
82. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=11sinx.

A. D=\kπ,k.

B. D=\π2+kπ,k.

C. D=\π2+k2π,k.

D. D=.

Xem giải thích câu trả lời
83. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=1sin2x1+sin2x.

A. D=.

B. D=.

C. D=π6+k2π;5π6+k2π,k.

D.D=5π6+k2π;13π6+k2π,k.

Xem giải thích câu trả lời
84. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=5+2cot2xsinx+cotπ2+x.

A. D=\kπ2,k.

B.D=\π2+kπ,k.

C. D=.

D.D=\kπ,k.

Xem giải thích câu trả lời
85. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=tanπ2cosx.

A. D=\π2+kπ,k.

B. D=\π2+k2π,k.

C. D=.

D. D=\kπ,k.

Xem giải thích câu trả lời
86. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

A. y=sinx.

B. y=cosx.

C. y=tanx.

D.y=cotx.

Xem giải thích câu trả lời
87. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

A. y=  sinx.

B. y=cosxsinx.

C. y=cosx+sin2x.

D. y=cosxsinx.

Xem giải thích câu trả lời
88. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

Ay=sin2x.

By=xcosx.

Cy=cosx.cotx.

Dy=tanxsinx.

Xem giải thích câu trả lời
89. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

Ay=sinx.

By=x2sinx.

C. y=xcosx.

Dy=x+sinx.

Xem giải thích câu trả lời
90. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?

A.  y=sinxcos2x.

B.  y=sin3x.cosxπ2.

C.  y=tanxtan2x+1.

D.  y=cosxsin3x.

Xem giải thích câu trả lời
91. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

A.y=cosx+sin2x.

B.y=sinx+cosx.

C.y=cosx.

D.y=sinx.cos3x.

Xem giải thích câu trả lời
92. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?

A. y=cot4x.

B. y=sinx+1cosx.

C. y=tan2x.

D.y=cotx.

Xem giải thích câu trả lời
93. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

A.  y=sinπ2x.

B.  y=sin2x.

C.  y=cotxcosx.

D. y=tanxsinx.

Xem giải thích câu trả lời
94. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

A. y=1sin2x.

B. y=cotx.sin2x.

C. y=x2tan2xcotx.

D.y=1+cotx+tanx.

Xem giải thích câu trả lời
95. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=sin2x gx=tan2x. Chọn mệnh đề đúng

A. fx là hàm số chẵn, gx là hàm số lẻ.

B. fx là hàm số lẻ, gx là hàm số chẵn.

C. fx là hàm số chẵn, gx là hàm số chẵn.

D. fx gx đều là hàm số lẻ.

Xem giải thích câu trả lời
96. Nhiều lựa chọn

Cho hai hàm số fx=cos2x1+sin23x gx=sin2xcos3x2+tan2x. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. fx lẻ và gx chẵn.

B. fx gx chẵn.

C. fx chẵn, gx lẻ.

D. fx gx lẻ.

Xem giải thích câu trả lời
97. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?

A. y=1sin3x.

B. y=sinx+π4.

C. y=2cosxπ4.

D.y=sin2x.

Xem giải thích câu trả lời
98. Nhiều lựa chọn

Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. Đồ thị hàm số y=sinx đối xứng qua gốc tọa độ O

B. Đồ thị hàm số y=cosx đối xứng qua trục Oy

C. Đồ thị hàm số y=tanx đối xứng qua trục Oy.

D. Đồ thị hàm số y=tanx đối xứng qua gốc tọa độ O

Xem giải thích câu trả lời
99. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

A.  y=2cosx+π2+sinπ2x.

B. y=sinxπ4+sinx+π4.

C.  y=2sinx+π4sinx.

D.  y=sinx+cosx.

Xem giải thích câu trả lời
100. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ ?

A. y=x4+cosxπ3.

B. y=x2017+cosxπ2.

C. y=2015+cosx+sin2018x.

D. y=tan2017x+sin2018x.

Xem giải thích câu trả lời
101. Nhiều lựa chọn

Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. Hàm số y=sinx tuần hoàn với chu kì  2π.

B. Hàm số y=cosx tuần hoàn với chu kì  2π.

C. Hàm số y=tanx tuần hoàn với chu kì  2π.

D. Hàm số y=cotx tuần hoàn với chu kì π.

Xem giải thích câu trả lời
102. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?

A. y=sinx

B. y=x+sinx

C. y=xcosx.

D. y=sinxx.

Xem giải thích câu trả lời
103. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không tuần hoàn?

A. y=cosx.

B. y=cos2x.

C. y=x2cosx

D. y=1sin2x.

Xem giải thích câu trả lời
104. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=sin5xπ4.

A. T=2π5.

B. T=5π2.

C. T=π2.

D.T=π8.

Xem giải thích câu trả lời
105. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=cosx2+2016.

A. T=4π.

B. T=2π.

C. T=2π.

D. T=π.

Xem giải thích câu trả lời
106. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=12sin100πx+50π.

A.  T=150.

B.  T=1100.

C.   T=π50.

D.  T=200π2.

Xem giải thích câu trả lời
107. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=cos2x+sinx2.

A. T=4π.

B. T=π.

C. T=π.

D. T=π2.

Xem giải thích câu trả lời
108. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=cos3x+cos5x.

A. T=π.

B. T=3π.

C. T=2π.

D. T=5π.

Xem giải thích câu trả lời
109. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=3cos2x+12sinx23.

A. T=2π.

B. T=4π

C. T=6π

D.  T=π.

Xem giải thích câu trả lời
110. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=sin2x+π3+2cos3xπ4.

A. T=2π.

B. T=π.

C. T=3π.

D.T=4π.

Xem giải thích câu trả lời
111. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=tan3πx.

A. T=π3.

B. T=43.

C. T=2π3.

D. T=13.

Xem giải thích câu trả lời
112. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=tan3x+cotx.

A. T=4π.

B. T=π.

C. T=3π.

D. T=π3.

Xem giải thích câu trả lời
113. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=cotx3+sin2x.

A. T=4π.

B. T=π.

C. T=3π.

D. T=π3.

Xem giải thích câu trả lời
114. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=sinx2tan2x+π4.

A. T=4π.

B. T=π.

C. T=3π.

D.T=2π.

Xem giải thích câu trả lời
115. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=2cos2x+2017.

AT=3π.

B. T=2π.

CT=π.

D.T=4π.

Xem giải thích câu trả lời
116. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=2sin2x+3cos23x.

A. T=π.

B. T=2π.

C. T=3π.

D. T=π3.

Xem giải thích câu trả lời
117. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=tan3xcos22x.

A. T=π.

B.  T=π3.

C. T=π2.

D.  T=2π.

Xem giải thích câu trả lời
118. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây có chu kì khác π?

A. y=sinπ32x.

B. y=cos2x+π4.

C. y=tan2x+1.

D.y=cosxsinx.

Xem giải thích câu trả lời
119. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây có chu kì khác 2π?

A. y=cos3x.

B.  y=sinx2cosx2.

C.  y=sin2x+2.

D.  y=cos2x2+1.

Xem giải thích câu trả lời
120. Nhiều lựa chọn

Hai hàm số nào sau đây có chu kì khác nhau?

A. y=cosx  y=cotx2.

B. y=sinx và y=tan2x.

C. y=sinx2 và y=cosx2.

D. y=tan2x và y=cot2x.

Xem giải thích câu trả lời
121. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=sinx. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng π2;π, nghịch biến trên khoảng π;3π2.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 3π2;π2, nghịch biến trên khoảng π2;π2.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;π2, nghịch biến trên khoảng π2;0.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng π2;π2, nghịch biến trên khoảng π2;3π2.

Xem giải thích câu trả lời
122. Nhiều lựa chọn

Với x31π4;33π4, mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Hàm số y=cotx nghịch biến.

B. Hàm số y=tanx nghịch biến.

C. Hàm số y=sinx đồng biến.

D. Hàm số y=cosx nghịch biến.

Xem giải thích câu trả lời
123. Nhiều lựa chọn

Với x0;π4, mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Cả hai hàm số y=sin2xy=1+cos2xđều nghịch biến.

B. Cả hai hàm số y=sin2xy=1+cos2x đều đồng biến.

C. Hàm số y=sin2xnghịch biến, hàm số y=1+cos2xđồng biến.

D. Hàm số y=sin2xđồng biến, hàm số y=1+cos2x nghịch biến.

Xem giải thích câu trả lời
124. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=sin2x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?

A. 0;π4.

B. π2;π.

C. π;3π2.

D. 3π2;2π.

Xem giải thích câu trả lời
125. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng π3;π6?

A. y=tan2x+π6.

B. y=cot2x+π6.

C. y=sin2x+π6.

D. y=cos2x+π6.

Xem giải thích câu trả lời
126. Nhiều lựa chọn

Đồ thị hàm số y=cosxπ2 được suy từ đồ thị C của hàm số y=cosx bằng cách:

A. Tịnh tiến C qua trái một đoạn có độ dài là π2.

B. Tịnh tiến C qua phải một đoạn có độ dài là π2.

C. Tịnh tiến C lên trên một đoạn có độ dài là π2.

D. Tịnh tiến C xuống dưới một đoạn có độ dài là π2.

Xem giải thích câu trả lời
127. Nhiều lựa chọn

Đồ thị hàm số y=sinx được suy từ đồ thị C của hàm số y=cosx bằng cách:

A. Tịnh tiến C qua trái một đoạn có độ dài là π2.

B. Tịnh tiến C qua phải một đoạn có độ dài là π2.

C. Tịnh tiến C lên trên một đoạn có độ dài là π2.

D. Tịnh tiến C xuống dưới một đoạn có độ dài là π2.

Xem giải thích câu trả lời
128. Nhiều lựa chọn

Đồ thị hàm số y=sinx được suy từ đồ thị C của hàm số y=cosx+1 bằng cách:

A. Tịnh tiến C qua trái một đoạn có độ dài là π2 và lên trên 1 đơn vị.

B. Tịnh tiến C qua phải một đoạn có độ dài là π2 và lên trên 1 đơn vị.

C. Tịnh tiến C qua trái một đoạn có độ dài là π2 và xuống dưới 1 đơn vị.

D. Tịnh tiến C qua phải một đoạn có độ dài là π2 và xuống dưới 1 đơn vị.

Xem giải thích câu trả lời
129. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. y=1+sin2x.

B. y=cosx.

C. y=sinx.

D. y=cosx.

Xem giải thích câu trả lời
130. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. y=sinx2.

B. y=cosx2.

C. y=cosx4.

D. y=sinx2.

Xem giải thích câu trả lời
131. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D. Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.y=cos2x3.

B.y=sin2x3.

C.y=cos3x2.

D.y=sin3x2.

Xem giải thích câu trả lời
132. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C,D Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. y=sinxπ4.

B. y=cosx+3π4.

C. y=2sinx+π4.

D. y=cosxπ4.

Xem giải thích câu trả lời
133. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.Media VietJack Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. y=sinxπ4.

B. y=cosxπ4.

C. y=2sinx+π4.

D. y=2cosx+π4.

Xem giải thích câu trả lời
134. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.y=sinx.

B.y=sinx.

C.y=sinx.

D.y=sinx.

Xem giải thích câu trả lời
135. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.y=cosx.

B.y=cosx

C.y=cosx.

D.y=cosx.

Xem giải thích câu trả lời
136. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.y=sinx.

B.y=sinx.

C.y=cosx.

D.y=cosx.

Xem giải thích câu trả lời
137. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.y=tanx.

B.y=cotx.

C.y=tanx.

D.y=cotx.

Xem giải thích câu trả lời
138. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. y=sinxπ21.

B. y=2sinxπ2.

C. y=sinxπ21.

D. y=sinx+π2+1.

Xem giải thích câu trả lời
139. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.y=1+sinx.

B.y=sinx .

C.y=1+cosx

D.y=1+sinx

Xem giải thích câu trả lời
140. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.y=1+sinx.

B.y=sinx .

C.y=1+cosx .

D.y=1+sinx .

Xem giải thích câu trả lời
141. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=3sinx2.

A. M=1, m=5.

B. M=3, m=1.

C. M=2, m=2.

D. M=0, m=2.

Xem giải thích câu trả lời
142. Nhiều lựa chọn

Tìm tập giá trị T của hàm số y=3cos2x+5.

A. T=1;1.

B.T=1;11.

C.T=2;8.

D.T=5;8.

Xem giải thích câu trả lời
143. Nhiều lựa chọn

Tìm tập giá trị T của hàm số y=53sinx.

A.T=1;1.

B.T=3;3.

C.T=2;8.

D.T=5;8.

Xem giải thích câu trả lời
144. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=2sinx+π3+2. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. y4, x.

B. y4, x.

C. y0, x.

D. y2, x.

Xem giải thích câu trả lời
145. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=5+4sin2xcos2x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?

A. 3

B.4

C.5

D.6

Xem giải thích câu trả lời
146. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=2sin2016x+2017.

A.m=20162.

B.m=2.

C.m=1.

D.m=20172.

Xem giải thích câu trả lời
147. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=1cosx+1.

A. m=12.

B.m=12.

C.m=1.

D.m=2.

Xem giải thích câu trả lời
148. Nhiều lựa chọn

Gọi M,m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=sinx+cosx. Tính P=Mm.

A.P=4.

B.P=22.

C.P=2.

D.P=2.

Xem giải thích câu trả lời
149. Nhiều lựa chọn

Tập giá trị T của hàm số y=sin2017xcos2017x.

A.T=2;2.

B.T=4034;4034.

C.T=2;2.

D.T=0;2.

Xem giải thích câu trả lời
150. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=sinx+π3sinx có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?

A.1

B.2

C.3

D.4

Xem giải thích câu trả lời
151. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=sin4xcos4x đạt giá trị nhỏ nhất tại x=x0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. x0=k2π,  k.

B. x0=kπ,  k.

C. x0=π+k2π,  k.

D. x0=π2+kπ,  k.

Xem giải thích câu trả lời
152. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=12cos3x.

A. M=3, m=1.

B. M=1, m=1.

C. M=2, m=2.

D. M=0, m=2.

Xem giải thích câu trả lời
153. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y=4sin2x+2sin2x+π4.

A.M=2.

B.M=21.

C.M=2+1.

 D.M=2+2.

Xem giải thích câu trả lời
154. Nhiều lựa chọn

Tìm tập giá trị T của hàm số y=sin6x+cos6x.

A.T=0;2.

B.T=12;1.

C.T=14;1.

D.T=0;14.

Xem giải thích câu trả lời
155. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=cos4x+sin4x. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A.y2, x.

B.y1, x.

C. y2, x.

D. y22, x.

Xem giải thích câu trả lời
156. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=1+2cos2x đạt giá trị nhỏ nhất tại x=x0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. x0=π+k2π,  k.

B. x0=π2+kπ,  k.

C. x0=k2π,  k.

D. x0=kπ,  k.

Xem giải thích câu trả lời
157. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của hàm số y=sin2x+2cos2x.

A. M=3, m=0.

B. M=2, m=0.

C.M=2, m=1.

D.M=3, m=1.

Xem giải thích câu trả lời
158. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y=21+tan2x.

A.M=12.

B. M=23.

C. M=1.

D. M=2.

Xem giải thích câu trả lời
159. Nhiều lựa chọn

Gọi m,M lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=8sin2x+3cos2x. Tính P=2Mm2.

A. P=1.

B. P=2.

C. P=112.

D. P=130.

Xem giải thích câu trả lời
160. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=2sin2x+3sin2x.

A. m=23.

B.m=1.    

C. m=1.

D. m=3.

Xem giải thích câu trả lời
161. Nhiều lựa chọn

Tìm tập giá trị T của hàm số  y=12sinx5cosx.

A.T=1;1.

B.T=7;7.

C.T=13;13.

D.T=17;17.

Xem giải thích câu trả lời
162. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y=4sin2x3cos2x.

A. M=3.

B. M=1.

C. M=5.

D. M=4.

Xem giải thích câu trả lời
163. Nhiều lựa chọn

Gọi M,m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=sin2x4sinx+5. Tính P=M2m2.

A. P=1.

B. P=7.

C. P=8.

D. P=2.

Xem giải thích câu trả lời
164. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=cos2xcosx có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?

A.1

B.2

C.3

D.4

Xem giải thích câu trả lời
165. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=cos2x+2sinx+2 đạt giá trị nhỏ nhất tại x0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. x0=π2+k2π,  k.

B. x0=π2+k2π,  k.

C. x0=π+k2π,  k.

D. x0=k2π,  k.

Xem giải thích câu trả lời
166. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất M và nhất m của hàm số y=sin4x2cos2x+1

A. M=2, m=2.

B. M=1, m=0.

C. M=4, m=1.

D. M=2, m=1.

Xem giải thích câu trả lời
167. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=4sin4xcos4x.

A.m=3.

  B.m=1.

C.m=3.

D.m=5.

Xem giải thích câu trả lời
168. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=73cos2x.

A. M=10, m=2.

B. M=7, m=2.

C. M=10, m=7.

D. M=0, m=1.

Xem giải thích câu trả lời
169. Nhiều lựa chọn

Số giờ có ánh sáng mặt trời của một thành phố A trong ngày thứ t của năm 2017 được cho bởi một hàm số y=4sinπ178t60+10 với t 0<t365. Vào ngày nào trong năm thì thành phố A có nhiều giờ có ánh sáng mặt trời nhất?

A. 28 tháng 5.

B. 29 tháng 5.

C. 30 tháng 5.

D. 31 tháng 5

Xem giải thích câu trả lời
170. Nhiều lựa chọn

Hằng ngày mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu h (mét) của mực nước trong kênh được tính tại thời điểm t (giờ) trong một ngày bởi công thức h=3cosπt8+π4+12. Mực nước của kênh cao nhất khi:

A.13  (giờ).

B.14  (giờ).

C.15  (giờ).

D.16  (giờ).

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack