vietjack.com

184 câu Trắc nghiệm Toán 11 Bài 1: Hàm số lượng giác có đáp án (Mới nhất)
Quiz

184 câu Trắc nghiệm Toán 11 Bài 1: Hàm số lượng giác có đáp án (Mới nhất)

A
Admin
170 câu hỏiToánLớp 11
170 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định của hàm số y=12xsin2x.

A. D=\kπ,k

B. D=\π2+k2π,k2π,k.

C. D=\π2+kπ,k.

D. D=\kπ2,k.

2. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định của hàm số y=3cosx+1

A. D=\π2+k2π,k .

B. D=\k2π,k.

C.D=\π+k2π,k .

D.D=\π+kπ,k .

3. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số  y=sinx1

A. .

B. kπ|k.

C. π2+k2π|k.

D. π2+kπ|k.

4. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=11sinx.

A.D=\k2π,k .

B. D=\π+k2π,k.

C.D=\π2+k2π,k .

D. D=\π2+k2π,k .

5. Nhiều lựa chọn

Tập xác định D của hàm số y=tan3x là

A. D=\kπ3,k.

B. D=\π6+  kπ3,k.

C. D=\kπ,k.

D. D=\π2+kπ,k.

6. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định của hàm số y=tanxsinx1

A. .

B. \π2+k2π,k.

C. \π2+kπ,k.

D.\kπ,k .

7. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=tan2x+π6 

A. \π2+kπ,k.

B. \π6+kπ2,k.

C. \π6+kπ,k.

D. \π6+kπ2,k.

8. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định của hàm số y=1cosx+cotx.

A. \kπ,  k.

B. ;1.

C. \π2+kπ,k.

D. 1;1\0.

9. Nhiều lựa chọn

Hàm số  y=sinx13+sinx có tập xác định là 

A.\π2+k2π|k

B. .

C. .

D. π2+k2π|k.

10. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định của hàm số y=1+cosx1sinx.

A. \kπ|k.

B. \π2+k2π|k.

C. .

D. \k2π|k.

11. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=cotxcosx1 

A.\kπ2,k .

B. \π2+kπ,k.

C. \kπ,k.

D. \k2π,k.

12. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số fx=11cosx 

A. \2k+1π2k.

B. \2k+1πk.

C. \kπk.

D. \k2πk.

13. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=1sinxπ2

A. D=R\(2k+1)π,k

B. D=R\kπ2,k

C. D=R\(2k+1)π2,k

D.D=R\kπ,k

14. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=tan2x1tanx có tập xác định là

A. .

B. \π4+kπ2|k.

C. \π2+kπ|k .

D. \π4+kπ2,π2+kπ|k .

15. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=3+cotx2cosx+1 là:

A. \kπk.

B. \k2πk.

C. \π+k2πk.

D.\π2+k2πk.

16. Nhiều lựa chọn

Cho các hàm số

1y=sin3x.2y=tanx+3cos2x+2.3y=2cosx1sin2x+1

4y=1sinx. 5y=2cosx+3sinx+1.

Trong các hàm số trên có bao nhiêu hàm số có tập xác định là 

A..

B. 1.

C. 3.

D. 2

17. Nhiều lựa chọn

 Tập xác định của hàm số y=cosx21+sinx 

A. \kπ|k.

B. \π2+kπ|k.

C. \k2π|k.

D. \π2+k2π|k.

18. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=1sinx+1 

A. \π2+k2π,k.

B. \π2+k2π,k.

C. \π2+kπ,k.

D. .

19. Nhiều lựa chọn

Tập xác định của hàm số y=sinx+1sinx2 

A. 2;+

B. 2;+

C. \2.

D. .

20. Nhiều lựa chọn

Hàm số  y=2sinx+11cosx xác định khi

A. xπ2+k2π.

B.xkπ .

C. xk2π.

D.xπ2+kπ

21. Nhiều lựa chọn

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Các hàm số y=sinx,y=cosx,y=cotx đều là hàm số chẵn.

B. Các hàm số y=sinx,y=cotx,y=tanx đều là hàm số lẻ.

C. Các hàm số y=sinx,y=cotx,y=tanx đều là hàm số chẵn.

D. Các hàm số y=sinx,y=cosx,y=cotx đều là hàm số lẻ.

22. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?

A. y= cot 4x .

B.y= tan 6x .

C. y= sin 2x.

D. y= cos x.

23. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?

A. y=tanx.

B. y=cosx.

C. y=sinx.

D. y=cotx.

24. Nhiều lựa chọn

 Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

A. y=cosx.

B. y=tanx.

C.y=sinx .

D. y=cotx.

25. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

A. y=1+sinx.

B. y=x.tanx.

C.y=sin5x .

D. y=cosx.sin2x.

26. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?

A. y=2sinx.

B. y=2sin2x.

C.y=sinxcosx .

D.y=2cosx

27. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn trên ?

A.y=sinπ2x.

B.y=tanx.

C. y=sinx.

D. y=sinx+π6.

28. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=1cosx. Phát biểu nào sau đây đúng?

A. Hàm số có tập xác định là \0.

B. Đồ thị của hàm số nhận trục tung làm trục đối xứng.

C. Hàm số đó là hàm số lẻ trên D=\π2+kπ,k.

D. Hàm số đó là hàm số lẻ trên .

29. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

A. y=x2cosx.

B. y=sin2x.

C. y=sin2x.

D.y=cos2x .

30. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào không là hàm số chẵn và cũng không là hàm số lẻ?

A. y=sinx+π4+tanx+π4.

B. y=tanx1sinx.

C. y=sin4xcos4x.

D. y=cosx.

31. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn.

A. y=cotx.

B. y=sinx.

C. y=tanx.

D. y=cosx

32. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm chẵn?

A. y=cosx+π3.

B. y=sinx.

C. y=1sinx.

D. y=sinx+cosx.

33. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

A.y=tanx .

B. y=sinx.

C. y=cosx.

D. y=cotx.

34. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây là hàm số tuần hoàn với chu kỳ T=π?

A. y=sinx.

B. y=2sinx.

C. y=sin2x.

D. y=2+sinx.

35. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây tuần hoàn với chu kì T=π2?

A. y=tanx3.

B. y=tanx2.

C. y=tan3x.

D. y=tan2x.

36. Nhiều lựa chọn

Chọn khẳng định sai?

A. Hàm số y=tanx+sinx là hàm số tuần hoàn với chu kì 2π.

B. Hàm số y=cosx là hàm số tuần hoàn với chu kì 2π.

C. Hàm số y=cotx+tanx là hàm số tuần hoàn với chu kì π.

D. Hàm số y=sinx là hàm số tuần hoàn với chu kì π

37. Nhiều lựa chọn

Chu kỳ tuần hoàn của hàm số y=cot3x+π6 

A. π.

B. 2π3.

C. π3.

D. 2π .

38. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số y=sinx tuần hoàn với chu kì π.

B. Hàm số y=tanx tuần hoàn với chu kì 2π.

C. Hàm số y=cosx tuần hoàn với chu kì π2.

D. Hàm số y=cotx tuần hoàn với chu kì π.

39. Nhiều lựa chọn

Trong bốn hàm số:1y=cos2x;  2y=sinx  ;  3  y=tan2x  ;  4y=cot4x  có mấy hàm số tuần hoàn với chu kỳ π?

A. 3.

B. 2.

C. 0.

D. 1.

40. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau?

A. y=cosx tuần hoàn với chu kỳ π.

B. y=cosx là hàm nghịch biến trên 0;π.

C. y=cosx là hàm chẵn.

D. y=cosx có tập xác định .

41. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=11+tan2x+11+cot22x có chu kì là:

A. T=π2.

B. T=2π .

C. T=π .

D. T=4π .

42. Nhiều lựa chọn

Chu kì tuần hoàn của hàm số y=cotx 

A. π.

B. 2π.

C. kπ, (k).

D. k2π, ( k).

43. Nhiều lựa chọn

Chu kỳ tuần hoàn của hàm số y=tanx 

A. 2π

B. π

C. π2

D.3π

44. Nhiều lựa chọn

Chu kỳ tuần hoàn của hàm số y=cosx

A. T=π2.

B. T=π.

C. T=2.

D. T=2π.

45. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y=3cos2x5 lần lượt là

A. 8 và -2 .

B. 2 và 8 .

C. -5 và 3 .

D. -5 và 2 .

46. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y=72sinx+π4 lần lượt là

A. 4 và 7.

B. 5 và 9.

C. -2 và 7.

D. -2 và 2.

47. Nhiều lựa chọn

Tìm tập giá trị của hàm số y=2cos3x+1.

A. 3;1.

B. 3;1.

C. 1;3.

D. 1;3.

48. Nhiều lựa chọn

Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y=3cosx+4 

A. 7.

B. 5.

C. 8.

D. 6.

49. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y=3sinx+π4 là:

A. 0.

B. -3.

C. 3.

D. -1.

50. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=sinx có tập giá trị là:

A. .

B. 1;1.

C. π;π.

D. 0;π

51. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất của hàm số y=2sinx+1 là

A.1 .

B. 1.

C. 12.

D. 3.

52. Nhiều lựa chọn

Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y=4sinx+31 lần lượt là

A. 2 2.

B. 42 8.

C. 2 và 4.

D.  421 7.

53. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2cos2x

A. 2 và -1.

B. 2 và 0.

C. 2 và 1.

D. 3 và 1.

54. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=sinx trên đoạn [-3π2;5π2] có đồ thị như hình vẽ. Tìm những giá trị x để hàm số nhận giá trị âm.

Media VietJack

A. Media VietJack.

B. Media VietJack.

C. Media VietJack.

D. Media VietJack.

55. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số y=32cos2x lần lượt là

A. ymax=5,ymin=1.

B. ymax=1,ymin=1.

C. ymax=3,ymin=1.

D. ymax=5,ymin=1.

56. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y=2cosxsinx.

A. M=112.

B. M=5.

C. M=3.

D. M=6.

57. Nhiều lựa chọn

Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2cos2x1 trên đoạn π6;3π8. khi đó M.m bằng

A. -1.

B. 222.

C. 22.

D.222.

58. Nhiều lựa chọn

Tập giá trị hàm số y= 5sinx- 12cosx 

A. 12;5.

B. 13;13.

C. 17;17.

D. 13;13.

59. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=411cos3x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương?

A. 15.

B. 14.

C.13.

D.23.

60. Nhiều lựa chọn

Giá trị lớn nhất của hàm số y=5sin2x+12cos2x 

A. 10.

B. 12.

C. 17.

D. 13.

61. Nhiều lựa chọn

Đồ thị trong hình vẽ dưới đây là của hàm số nào?

Media VietJack

A. y=cotx.

B. y=sin2x.

C. y=sinx.

D. y=cos2x.

62. Nhiều lựa chọn

Cho đồ thị với xπ;π. Đây là đồ thị của hàm số của hàm số nào?

Media VietJack

A. y=cosx .

B. y=cosx .

C. y=sinx .

D. y=cosx

63. Nhiều lựa chọn

Dựa vào đồ thị của hàm số y=sinx, hãy tìm số nghiệm của phương trình: sinx=12018 trên đoạn 5π2;5π2.

Media VietJack

A. 4.

B. 6.

C. 10.

D. 5.

64. Nhiều lựa chọn

Hình bên là một phần đồ thị của hàm số nào sau đây?

Media VietJack

A. y=cos2x3 .

B. y=sin2x3 .

C. y=cos3x2

D. y=sin3x2

65. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C,D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. y=sin3x2.

B. y=sin2x3.

C. y=cos3x2.

D. y=cos2x3.

66. Nhiều lựa chọn

Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.

A. Hàm số y=cosx tuần hoàn với chu kì 2π.

B. Hàm số y=sinx nghịch biến trên khoảng π2;π.

C. Hàm số y=cotx đồng biến trên khoảng π2;π.

D. Hàm số y=tanx tuần hoàn với chu kì π.

67. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=tanx đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. 0;π.

B. 3π2;π2.

C. 3π2;π2

D. 2π;π.

68. Nhiều lựa chọn

Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?

A.Hàm số y=cotx đồng biến trên khoảng 0;π.

B.Hàm số y=sinx đồng biến trên khoảng 3π2;5π2.

C.Hàm số y=sinx nghịch biến trên khoảng π;2π.

D.Hàm số y=cosx đồng biến trên khoảng π2;π2.

69. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=sinx. Khẳng định nào dưới đây sai?

A.Hàm số đã cho là hàm lẻ.

B.Hàm số đã cho có tập giá trị là 1;1.

C.Hàm số đã cho đồng biến trên 0;2π.

D.Hàm số đã cho có tập xác định .

70. Nhiều lựa chọn

Cho ba hàm số y=sin x;y=cos x  ; y= tan x. Có bao nhiêu hàm số đồng biến trên 0;3π2?

A. 1.

B. 3.

C. 0.

D. 2.

71. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=2019sinx.

A. D=.

B.D=\0.

C. D=\kπ,k.

D.D=\π2+kπ,k.

72. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=1sinxcosx1.

A. D=.

B. D=\π2+kπ,k.

C. D=\kπ,k.

D.D=\k2π,k.

73. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=1sinxπ2.

A. D=\kπ2,k.

B. D=\kπ,k.

C. D=\1+2kπ2,k.

D.D=\1+2kπ,k.

74. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=1sinxcosx.

A. D=.

B. D=\π4+kπ,k.

C.D=\π4+k2π,k.

D.D=\π4+kπ,k.

75. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=tanx+cotx+1sinx+1cosx không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau đây?

A. k2π;π2+k2π với  k.

B. π+k2π;3π2+k2π với k.

C. π2+k2π;π+k2π với k.

D. π+k2π;2π+k2π với k.

76. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=cot2xπ4+sin2x.

A. D=\π4+kπ,k.

B. D=.

C. D=\π8+kπ2,k.

D. D=.

77. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=3tan2x2π4.

A. D=\3π2+k2π,k.

B. D=\π2+k2π,k.

C. D=\3π2+kπ,k.

D. D=\π2+kπ,k.

78. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=cos2x1+tanx không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau đây?

A. π2+k2π;3π4+k2π với  k.

B. π2+k2π;π2+k2π với k.

C. 3π4+k2π;3π2+k2π với k.

D. π+k2π;3π2+k2π với k.

79. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=3tanx51sin2x.

A. D=\π2+k2π,k.

B. D=\π2+kπ,k.

C. D=\π+kπ,k.

D. cosx±1sinx0xkπ,k.

80. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=sinx+2.

A. D=.

B.  D=2;+.

C.  D=0;2π.

D. D=.

81. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=sinx2.

A. D=.

B. \kπ,k.

C.  D=1;1.

D. D=.

82. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=11sinx.

A. D=\kπ,k.

B. D=\π2+kπ,k.

C. D=\π2+k2π,k.

D. D=.

83. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=1sin2x1+sin2x.

A. D=.

B. D=.

C. D=π6+k2π;5π6+k2π,k.

D.D=5π6+k2π;13π6+k2π,k.

84. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=5+2cot2xsinx+cotπ2+x.

A. D=\kπ2,k.

B.D=\π2+kπ,k.

C. D=.

D.D=\kπ,k.

85. Nhiều lựa chọn

Tìm tập xác định D của hàm số y=tanπ2cosx.

A. D=\π2+kπ,k.

B. D=\π2+k2π,k.

C. D=.

D. D=\kπ,k.

86. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

A. y=sinx.

B. y=cosx.

C. y=tanx.

D.y=cotx.

87. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

A. y=  sinx.

B. y=cosxsinx.

C. y=cosx+sin2x.

D. y=cosxsinx.

88. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

Ay=sin2x.

By=xcosx.

Cy=cosx.cotx.

Dy=tanxsinx.

89. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

Ay=sinx.

By=x2sinx.

C. y=xcosx.

Dy=x+sinx.

90. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?

A.  y=sinxcos2x.

B.  y=sin3x.cosxπ2.

C.  y=tanxtan2x+1.

D.  y=cosxsin3x.

91. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

A.y=cosx+sin2x.

B.y=sinx+cosx.

C.y=cosx.

D.y=sinx.cos3x.

92. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?

A. y=cot4x.

B. y=sinx+1cosx.

C. y=tan2x.

D.y=cotx.

93. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

A.  y=sinπ2x.

B.  y=sin2x.

C.  y=cotxcosx.

D. y=tanxsinx.

94. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

A. y=1sin2x.

B. y=cotx.sin2x.

C. y=x2tan2xcotx.

D.y=1+cotx+tanx.

95. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=sin2x gx=tan2x. Chọn mệnh đề đúng

A. fx là hàm số chẵn, gx là hàm số lẻ.

B. fx là hàm số lẻ, gx là hàm số chẵn.

C. fx là hàm số chẵn, gx là hàm số chẵn.

D. fx gx đều là hàm số lẻ.

96. Nhiều lựa chọn

Cho hai hàm số fx=cos2x1+sin23x gx=sin2xcos3x2+tan2x. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. fx lẻ và gx chẵn.

B. fx gx chẵn.

C. fx chẵn, gx lẻ.

D. fx gx lẻ.

97. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?

A. y=1sin3x.

B. y=sinx+π4.

C. y=2cosxπ4.

D.y=sin2x.

98. Nhiều lựa chọn

Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. Đồ thị hàm số y=sinx đối xứng qua gốc tọa độ O

B. Đồ thị hàm số y=cosx đối xứng qua trục Oy

C. Đồ thị hàm số y=tanx đối xứng qua trục Oy.

D. Đồ thị hàm số y=tanx đối xứng qua gốc tọa độ O

99. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

A.  y=2cosx+π2+sinπ2x.

B. y=sinxπ4+sinx+π4.

C.  y=2sinx+π4sinx.

D.  y=sinx+cosx.

100. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ ?

A. y=x4+cosxπ3.

B. y=x2017+cosxπ2.

C. y=2015+cosx+sin2018x.

D. y=tan2017x+sin2018x.

101. Nhiều lựa chọn

Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. Hàm số y=sinx tuần hoàn với chu kì  2π.

B. Hàm số y=cosx tuần hoàn với chu kì  2π.

C. Hàm số y=tanx tuần hoàn với chu kì  2π.

D. Hàm số y=cotx tuần hoàn với chu kì π.

102. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?

A. y=sinx

B. y=x+sinx

C. y=xcosx.

D. y=sinxx.

103. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không tuần hoàn?

A. y=cosx.

B. y=cos2x.

C. y=x2cosx

D. y=1sin2x.

104. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=sin5xπ4.

A. T=2π5.

B. T=5π2.

C. T=π2.

D.T=π8.

105. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=cosx2+2016.

A. T=4π.

B. T=2π.

C. T=2π.

D. T=π.

106. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=12sin100πx+50π.

A.  T=150.

B.  T=1100.

C.   T=π50.

D.  T=200π2.

107. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=cos2x+sinx2.

A. T=4π.

B. T=π.

C. T=π.

D. T=π2.

108. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=cos3x+cos5x.

A. T=π.

B. T=3π.

C. T=2π.

D. T=5π.

109. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=3cos2x+12sinx23.

A. T=2π.

B. T=4π

C. T=6π

D.  T=π.

110. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=sin2x+π3+2cos3xπ4.

A. T=2π.

B. T=π.

C. T=3π.

D.T=4π.

111. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=tan3πx.

A. T=π3.

B. T=43.

C. T=2π3.

D. T=13.

112. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=tan3x+cotx.

A. T=4π.

B. T=π.

C. T=3π.

D. T=π3.

113. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=cotx3+sin2x.

A. T=4π.

B. T=π.

C. T=3π.

D. T=π3.

114. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=sinx2tan2x+π4.

A. T=4π.

B. T=π.

C. T=3π.

D.T=2π.

115. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=2cos2x+2017.

AT=3π.

B. T=2π.

CT=π.

D.T=4π.

116. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=2sin2x+3cos23x.

A. T=π.

B. T=2π.

C. T=3π.

D. T=π3.

117. Nhiều lựa chọn

Tìm chu kì T của hàm số y=tan3xcos22x.

A. T=π.

B.  T=π3.

C. T=π2.

D.  T=2π.

118. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây có chu kì khác π?

A. y=sinπ32x.

B. y=cos2x+π4.

C. y=tan2x+1.

D.y=cosxsinx.

119. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây có chu kì khác 2π?

A. y=cos3x.

B.  y=sinx2cosx2.

C.  y=sin2x+2.

D.  y=cos2x2+1.

120. Nhiều lựa chọn

Hai hàm số nào sau đây có chu kì khác nhau?

A. y=cosx  y=cotx2.

B. y=sinx và y=tan2x.

C. y=sinx2 và y=cosx2.

D. y=tan2x và y=cot2x.

121. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=sinx. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng π2;π, nghịch biến trên khoảng π;3π2.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 3π2;π2, nghịch biến trên khoảng π2;π2.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;π2, nghịch biến trên khoảng π2;0.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng π2;π2, nghịch biến trên khoảng π2;3π2.

122. Nhiều lựa chọn

Với x31π4;33π4, mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Hàm số y=cotx nghịch biến.

B. Hàm số y=tanx nghịch biến.

C. Hàm số y=sinx đồng biến.

D. Hàm số y=cosx nghịch biến.

123. Nhiều lựa chọn

Với x0;π4, mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Cả hai hàm số y=sin2xy=1+cos2xđều nghịch biến.

B. Cả hai hàm số y=sin2xy=1+cos2x đều đồng biến.

C. Hàm số y=sin2xnghịch biến, hàm số y=1+cos2xđồng biến.

D. Hàm số y=sin2xđồng biến, hàm số y=1+cos2x nghịch biến.

124. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=sin2x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?

A. 0;π4.

B. π2;π.

C. π;3π2.

D. 3π2;2π.

125. Nhiều lựa chọn

Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng π3;π6?

A. y=tan2x+π6.

B. y=cot2x+π6.

C. y=sin2x+π6.

D. y=cos2x+π6.

126. Nhiều lựa chọn

Đồ thị hàm số y=cosxπ2 được suy từ đồ thị C của hàm số y=cosx bằng cách:

A. Tịnh tiến C qua trái một đoạn có độ dài là π2.

B. Tịnh tiến C qua phải một đoạn có độ dài là π2.

C. Tịnh tiến C lên trên một đoạn có độ dài là π2.

D. Tịnh tiến C xuống dưới một đoạn có độ dài là π2.

127. Nhiều lựa chọn

Đồ thị hàm số y=sinx được suy từ đồ thị C của hàm số y=cosx bằng cách:

A. Tịnh tiến C qua trái một đoạn có độ dài là π2.

B. Tịnh tiến C qua phải một đoạn có độ dài là π2.

C. Tịnh tiến C lên trên một đoạn có độ dài là π2.

D. Tịnh tiến C xuống dưới một đoạn có độ dài là π2.

128. Nhiều lựa chọn

Đồ thị hàm số y=sinx được suy từ đồ thị C của hàm số y=cosx+1 bằng cách:

A. Tịnh tiến C qua trái một đoạn có độ dài là π2 và lên trên 1 đơn vị.

B. Tịnh tiến C qua phải một đoạn có độ dài là π2 và lên trên 1 đơn vị.

C. Tịnh tiến C qua trái một đoạn có độ dài là π2 và xuống dưới 1 đơn vị.

D. Tịnh tiến C qua phải một đoạn có độ dài là π2 và xuống dưới 1 đơn vị.

129. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. y=1+sin2x.

B. y=cosx.

C. y=sinx.

D. y=cosx.

130. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. y=sinx2.

B. y=cosx2.

C. y=cosx4.

D. y=sinx2.

131. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D. Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.y=cos2x3.

B.y=sin2x3.

C.y=cos3x2.

D.y=sin3x2.

132. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C,D Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. y=sinxπ4.

B. y=cosx+3π4.

C. y=2sinx+π4.

D. y=cosxπ4.

133. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.Media VietJack Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. y=sinxπ4.

B. y=cosxπ4.

C. y=2sinx+π4.

D. y=2cosx+π4.

134. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.y=sinx.

B.y=sinx.

C.y=sinx.

D.y=sinx.

135. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.y=cosx.

B.y=cosx

C.y=cosx.

D.y=cosx.

136. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.y=sinx.

B.y=sinx.

C.y=cosx.

D.y=cosx.

137. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.y=tanx.

B.y=cotx.

C.y=tanx.

D.y=cotx.

138. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. y=sinxπ21.

B. y=2sinxπ2.

C. y=sinxπ21.

D. y=sinx+π2+1.

139. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.y=1+sinx.

B.y=sinx .

C.y=1+cosx

D.y=1+sinx

140. Nhiều lựa chọn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A.y=1+sinx.

B.y=sinx .

C.y=1+cosx .

D.y=1+sinx .

141. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=3sinx2.

A. M=1, m=5.

B. M=3, m=1.

C. M=2, m=2.

D. M=0, m=2.

142. Nhiều lựa chọn

Tìm tập giá trị T của hàm số y=3cos2x+5.

A. T=1;1.

B.T=1;11.

C.T=2;8.

D.T=5;8.

143. Nhiều lựa chọn

Tìm tập giá trị T của hàm số y=53sinx.

A.T=1;1.

B.T=3;3.

C.T=2;8.

D.T=5;8.

144. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=2sinx+π3+2. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. y4, x.

B. y4, x.

C. y0, x.

D. y2, x.

145. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=5+4sin2xcos2x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?

A. 3

B.4

C.5

D.6

146. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=2sin2016x+2017.

A.m=20162.

B.m=2.

C.m=1.

D.m=20172.

147. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=1cosx+1.

A. m=12.

B.m=12.

C.m=1.

D.m=2.

148. Nhiều lựa chọn

Gọi M,m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=sinx+cosx. Tính P=Mm.

A.P=4.

B.P=22.

C.P=2.

D.P=2.

149. Nhiều lựa chọn

Tập giá trị T của hàm số y=sin2017xcos2017x.

A.T=2;2.

B.T=4034;4034.

C.T=2;2.

D.T=0;2.

150. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=sinx+π3sinx có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?

A.1

B.2

C.3

D.4

151. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=sin4xcos4x đạt giá trị nhỏ nhất tại x=x0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. x0=k2π,  k.

B. x0=kπ,  k.

C. x0=π+k2π,  k.

D. x0=π2+kπ,  k.

152. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=12cos3x.

A. M=3, m=1.

B. M=1, m=1.

C. M=2, m=2.

D. M=0, m=2.

153. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y=4sin2x+2sin2x+π4.

A.M=2.

B.M=21.

C.M=2+1.

 D.M=2+2.

154. Nhiều lựa chọn

Tìm tập giá trị T của hàm số y=sin6x+cos6x.

A.T=0;2.

B.T=12;1.

C.T=14;1.

D.T=0;14.

155. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=cos4x+sin4x. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A.y2, x.

B.y1, x.

C. y2, x.

D. y22, x.

156. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=1+2cos2x đạt giá trị nhỏ nhất tại x=x0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. x0=π+k2π,  k.

B. x0=π2+kπ,  k.

C. x0=k2π,  k.

D. x0=kπ,  k.

157. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của hàm số y=sin2x+2cos2x.

A. M=3, m=0.

B. M=2, m=0.

C.M=2, m=1.

D.M=3, m=1.

158. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y=21+tan2x.

A.M=12.

B. M=23.

C. M=1.

D. M=2.

159. Nhiều lựa chọn

Gọi m,M lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=8sin2x+3cos2x. Tính P=2Mm2.

A. P=1.

B. P=2.

C. P=112.

D. P=130.

160. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=2sin2x+3sin2x.

A. m=23.

B.m=1.    

C. m=1.

D. m=3.

161. Nhiều lựa chọn

Tìm tập giá trị T của hàm số  y=12sinx5cosx.

A.T=1;1.

B.T=7;7.

C.T=13;13.

D.T=17;17.

162. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y=4sin2x3cos2x.

A. M=3.

B. M=1.

C. M=5.

D. M=4.

163. Nhiều lựa chọn

Gọi M,m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=sin2x4sinx+5. Tính P=M2m2.

A. P=1.

B. P=7.

C. P=8.

D. P=2.

164. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=cos2xcosx có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?

A.1

B.2

C.3

D.4

165. Nhiều lựa chọn

Hàm số y=cos2x+2sinx+2 đạt giá trị nhỏ nhất tại x0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. x0=π2+k2π,  k.

B. x0=π2+k2π,  k.

C. x0=π+k2π,  k.

D. x0=k2π,  k.

166. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất M và nhất m của hàm số y=sin4x2cos2x+1

A. M=2, m=2.

B. M=1, m=0.

C. M=4, m=1.

D. M=2, m=1.

167. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=4sin4xcos4x.

A.m=3.

  B.m=1.

C.m=3.

D.m=5.

168. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=73cos2x.

A. M=10, m=2.

B. M=7, m=2.

C. M=10, m=7.

D. M=0, m=1.

169. Nhiều lựa chọn

Số giờ có ánh sáng mặt trời của một thành phố A trong ngày thứ t của năm 2017 được cho bởi một hàm số y=4sinπ178t60+10 với t 0<t365. Vào ngày nào trong năm thì thành phố A có nhiều giờ có ánh sáng mặt trời nhất?

A. 28 tháng 5.

B. 29 tháng 5.

C. 30 tháng 5.

D. 31 tháng 5

170. Nhiều lựa chọn

Hằng ngày mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu h (mét) của mực nước trong kênh được tính tại thời điểm t (giờ) trong một ngày bởi công thức h=3cosπt8+π4+12. Mực nước của kênh cao nhất khi:

A.13  (giờ).

B.14  (giờ).

C.15  (giờ).

D.16  (giờ).

© All rights reserved VietJack