vietjack.com

18 câu Trắc nghiệm Toán 7 Bài 4: Đơn thức đồng dạng có đáp án (Thông hiểu)
Quiz

18 câu Trắc nghiệm Toán 7 Bài 4: Đơn thức đồng dạng có đáp án (Thông hiểu)

A
Admin
18 câu hỏiToánLớp 7
18 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Tổng các đơn thức 3x2y4+7x2y4 là :

A. 10x2y4

B. 9x2y4

C. 6x2y4

D. -4x2y4

2. Nhiều lựa chọn

Tổng các đơn thức 8x2y2 và -3x2y2

A. 5x2y2

B. 6x2y2

C. 11x2y2

D. 4x2y2

3. Nhiều lựa chọn

Hiệu của hai đơn thức 4x3y và -2x3y là:

A. -6x3y

B. 3x3y

C. 2x3y

D. 6x3y

4. Nhiều lựa chọn

Hiệu hai đơn thức -9y2z và -12y2z là

A. -21y2z

B. -3y2z

C. 3y4z2

D. 3y2z

5. Nhiều lựa chọn

Thu gọn -3x2-0,5x2+2,5x2 ta được

A. -2x2

B. x2

C. -x2

D. -3x2

6. Nhiều lựa chọn

Thu gọn tổng sau 5xy2-3xy2+12xy2 ta được

A. -52xy2

B. 172xy2

C. 52xy2

D. 2xy2

7. Nhiều lựa chọn

Kết quả qua khi thu gọn của biểu thức đại số -34x3y+-12x3y--58x3y

A. -58x3y

B. 58x3y

C. -54x3y

D. 54x3y

8. Nhiều lựa chọn

Kết quả qua khi thu gọn của biểu thức đại số 0,1x2y2-115x2y2+0,5x2y2 là:

A. -35x2y2

B. 35x2y2

C. -25x2y2

D. 25x2y2

9. Nhiều lựa chọn

Thu gọn biểu thức đại số 2xy5+6xy5--17xy5

A. -25xy5

B. 9xy5

C. 25xy5

D. -9xy5

10. Nhiều lựa chọn

Thu gọn biểu thức đại số -12u2uv2--11u42v2 ta được đơn thức có phần hệ số là:

A. -32

B. -56

C. 10

D. 32

11. Nhiều lựa chọn

Tìm đơn thức không đồng dạng với đơn thức còn lại? 5x2;3ax2; -2x2; 0,5x; -10x2 a0

A. 5x2

B. 3ax2

C. -10x2

D. 0,5x

12. Nhiều lựa chọn

Tìm đơn thức không đồng dạng với đơn thức còn lại? 8x2y; -3xy2; mx2y; 1010yx2;x2y m0 m là hằng số

A. -3xy2

B. 1010yx2

C. mx2y

D. x2y

13. Nhiều lựa chọn

Thu gọn biểu thức sau: 12x2y-13y2--25xy2+25y2 ta được

A. 910xy2+115y2

B. -910xy2-115y2

C. 910xy2-115y2

D. -910xy2+115y2

14. Nhiều lựa chọn

Thu gọn biểu thức 6x3y2-6xy+18x3y2-12xy-10x3y2 ta được

A. 14x3y2-132xy

B. 24x3y2-132xy

C. 14x3y2-112xy

D. 14x3y2+132xy

15. Nhiều lựa chọn

Đơn thức 5x2y là tổng của hai đơn thức nào dưới đây?

A. 2x2y; -3x2y

B. 2x2y; 2x2y

C. 2x2y; 3x2y

D. 2x2y; -2x2y

16. Nhiều lựa chọn

Đơn thức -7xy2z là tổng của hai đơn thức nào dưới đây?

A. 2xy2z; 5xy2z

B. 2xy2z; -5xy2z

C. 2xy2z; -9xy2z

D. 2xy2z; 9xy2z

17. Nhiều lựa chọn

Xác định hằng số a là để các đơn thức axy3; -4xy3; 7xy3 có tổng bằng 6xy3

A. a = 9

B. a = 1

C. a = 3

D. a = 2

18. Nhiều lựa chọn

Xác định hằng số a là để các đơn thức 2a+1x2y4; -5ax2y4; 2-ax2y4 có tổng bằng -12x2y4

A. a=-154

B. a=-10

C. a=-94

D. a=154

© All rights reserved VietJack