vietjack.com

154 câu Chuyên đề Toán 12 Bài 4: Phương trình mũ - Bất phương trình mũ có đáp án
Quiz

154 câu Chuyên đề Toán 12 Bài 4: Phương trình mũ - Bất phương trình mũ có đáp án

A
Admin
154 câu hỏiToánLớp 12
154 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2x2x4=116 là

A. 0.

B. 2.

C. 6.

D. 1.

2. Nhiều lựa chọn

Tổng các nghiệm của phương trình 0,6x259x212=271253 là

A. -8.

B. 12

C. 1. 

D. 0.

3. Nhiều lựa chọn

Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình 3.5x2x2+1=5.32x2+x+1 là

A.12.

B.32.

C.32.

D.12.

4. Nhiều lựa chọn

Gọi T là tích tất cả các nghiệm của phương trình 3+22x2x+2=322x32. Tìm T.

A. T = 0

B. T = -2

C. T = -1

D. T = 1

5. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 4x25.2x2+4=0 là

A. 3.

B. 2.

C. 4.

D. 1.

6. Nhiều lựa chọn

Phương trình 31+x+31x=10 có hai nghiệm x1;x2. Khi đó giá trị biểu thứcP=x1+x2+2x1x2 là

A. 0.

B. -6. 

C. -2.

D. 2.

7. Nhiều lựa chọn

Tích các nghiệm của phương trình 21x+2+1x22=0  là

A. 2.

B. -1.

C. 0.

D. 1.

8. Nhiều lựa chọn

Gọi S là tổng tất cả các nghiệm của phương trình

 3.4x+111.6x+2.9x=0. . Tìm S.

A. S=1log23.

B. S=1log32.

C.S=12log232.

D.S=1.

9. Nhiều lựa chọn

Phương trình 3+5x+35x=3.2x có hai nghiệm x1;x2. Giá trị biểu thức A=x12+x22  bằng bao nhiêu?

A. 9.

B. 13.

C. 1.

D. 2.

10. Nhiều lựa chọn

Tổng tất cả các nghiệm thực 3.4x+3x10.2x+3x=0 là S=log2ab,  với ab là phân số tối giản. Giá trị của a + b bằng

A. 2.

B. 3.

C. 4.

D. 5.

11. Nhiều lựa chọn

Gọi S là tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình 7x2.3x=1. Tìm S.

A.S=log73.

B.S=log37.

C.S=log23.

D.S=log32.

12. Nhiều lựa chọn

Phương trình 3x.52x1x=15 có một nghiệm dạng x=logab, với a, b là các số nguyên dương lớn hơn 1 và nhỏ hơn 8. Giá trị của  P=a+2b bằng bao nhiêu?

A. P = 8

B. P = 5

C. P = 13

D. P = 3

13. Nhiều lựa chọn

Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình 2.11x+253x23x=2 là

A. 0.

B. 1.

C. 2.

D. 3.

14. Nhiều lựa chọn

Phương trình 2x2+x4.2x2x22x+4=0 có số nghiệm nguyên dương là

A. 0.

B. 1.

C. 2. 

D. 3.

15. Nhiều lựa chọn

Phương trình 3x=52x có bao nhiêu nghiệm?

A. 0.

B. 3.

C. 1.

D. 2.

16. Nhiều lựa chọn

Phương trình 2x+5x=2+5x có bao nhiêu nghiệm?

A. 0.

B. 3.

C. 1.

D. 2.

17. Nhiều lựa chọn

Tổng các nghiệm của phương trình 223x3.2x210x2+23x3=10x2x gần bằng số nào dưới đây?

A. 0,35.

B. 0,40.

C. 0,50.

D. 0,45.

18. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 3m+273m+27.2x33=2x có nghiệm thực?

A. 6. 

B. 4.

C. Vô số. 

D. Không tồn tại m.

19. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình 4xm.2x+1+2m=0.  Biết rằng khi m=m0 thì phương trình có hai nghiệm phân biệt x1,x2 thỏa mãn x1+x2=3. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. m0 là số nguyên âm.

B. m0 là số nguyên tố.

C. m0 là số lẻ.

D. m0 là số chính phương.

20. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4xm.2x+2m5=0 có hai nghiệm trái dấu?

A. Vô số.

B. 0.

C. 1.

D. 4.

21. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình  2x+3=m4x+1*có nghiệm duy nhất?

A. 3.

B. Vô số.

C. 1. 

D. 2.

22. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình 2.4x15.2x1+m=0,* có nghiệm?

A. 3.

B. 0.

C. 1.

D. 4.

23. Nhiều lựa chọn

Giá trị của tham số k để hai phương trình 3x=30x1 và xk=02có nghiệm chung là

A. 2.

B. 3.

C. 4.

D. 5.

24. Nhiều lựa chọn

Phương trình 3x39x+4=81có bao nhiêu nghiệm?

A. 1.

B. 2.

C. 3.

D. 4.

25. Nhiều lựa chọn

Phương trình 4x10.2x+16=0 có bao nhiêu nghiệm?

A. 1.

B. 4.

C. 3.

D. 2.

26. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình 3x24x+5=9.Tổng các lập phương các nghiệm thực của phương trình là

A. 28.

B. 27.

C. 26. 

D. 25.

27. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình 3x23x+8=92x1,khi đó tập nghiệm của phương trình là

A. S=2;5.

B. S=5612;5+612.

C.S=5612;5+612.

D. S=2;5.

28. Nhiều lựa chọn

Phương trình 3x+9.13x+14=0 có bao nhiêu nghiệm âm?

A. 1.

B. 3.

C. 0.

D. 2.

29. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình 2283x+4=16x21.Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Tổng các nghiệm của phương trình là một số nguyên.

B. Tích các nghiệm của phương trình là một số âm.

C. Nghiệm của phương trình là các số vô tỉ.

D. Phương trình vô nghiệm.

30. Nhiều lựa chọn

Phương trình 28x2.58x2=0,001.1051xcó tổng các nghiệm là

A. 7.

B. -7.

C. 5.

D. -5.

31. Nhiều lựa chọn

Phương trình 9x5.3x+6=0 có nghiệm là

A. x=1,x=log23.

B. x=1,x=log32.

C. x=1,x=log32.

D.x=1,x=log32.

32. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình 4.4x9.2x+1+8=0. Gọi x1,x2 là hai nghiệm của phương trình trên. Khi đó, tích x1,x2 bằng

A. -1.

B. 2.

C. -2.

D. 1.

33. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình 4x41x=3. Khẳng định nào sau đây sai?

A. Phương trình đã cho tương đương với phương trình: 42x3.4x4=0.

B. Phương trình có một nghiệm.

C. Nghiệm của phương trình là luôn lớn hơn 0.

D. Phương trình vô nghiệm.

34. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình 2x+2x+1=3x+3x+1  là

A. x=log3234.

B. x=1.

C. x=0.

D. x=log4323.

35. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình 6.4x13.6x+6.9x=0 là

A.x0;1.

B.x23;32.

C.x1;0.

D.x1;1.

36. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của phương trình 12.3x+3.15x5x+1=20 là

A.x=log531.

B.x=log35.

C.x=log35+1.

D.x=log351.

37. Nhiều lựa chọn

Phương trình 9x5.3x+6=0 có tổng các nghiệm là

A.log36.

B.log323.

C.log332.

D.log36.

38. Nhiều lựa chọn

Phương trình 5x+251x=6 có tích các nghiệm là

A.log51212.

B.log51+212.

C. 5.

D.5log51+212.

39. Nhiều lựa chọn

Phương trình 7+43x+2+3x=6 có nghiệm là

A.x=log2+32.

B. x=log23.

C.x=log22+3.

D. x = 1

40. Nhiều lựa chọn

Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 4x23x+2+4x2+6x+5=42x2+3x+7+1.

A.x5;1;1;2.

B.x5;1;1;3.

C.x5;1;1;2.

D.x5;1;1;2.

41. Nhiều lựa chọn

Phương trình 32x+3+2x=10x có bao nhiêu nghiệm thực?

A. 1.

B. 2.

C. 3.

D. 4.

42. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình 2cos2x+4.2sin2x=6. Phương trình có bao nhiêu nghiệm?

A. 0.

B. 2.

C. 4.

D. Vô số nghiệm.

43. Nhiều lựa chọn

Phương trình x.2x+x2+2=2x+1+3x có tổng các nghiệm bằng bao nhiêu?

A. 0.

B. 4.

C. 3. 

D. 2.

44. Nhiều lựa chọn

Phương trình 5+2x+32x=7x có bao nhiêu nghiệm?

A. 4.

B. 0.

C. 3.

D. 2.

45. Nhiều lựa chọn

Phương trình 32x+2x3x+14.3x5=0 có tất cả bao nhiêu nghiệm không âm?

A. 1.

B. 2. 

C. 0.

D. 3.

46. Nhiều lựa chọn

Phương trình 2x3=3x25x+6 có hai nghiệm x1,x2 trong đó x1<x2 hãy chọn phát biểu đúng?

A.3x1+2x2=log354.

B.2x13x2=log38.

C.2x1+3x2=log354.

D.3x12x2=log38.

47. Nhiều lựa chọn

Phương trình 4sin2x+4cos2x=22sinx+cosx có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 0;15?

A. 3.

B. 1.

C. 2. 

D. 3.

48. Nhiều lựa chọn

m là tham số thay đổi sao cho phương trình 9x4.3x+1+27m21 có hai nghiệm phân biệt. Tổng hai nghiệm đạt giá trị nhỏ nhất bằng bao nhiêu?

A. 3.

B. 1.

C. 2.

D. 3.

49. Nhiều lựa chọn

Với giá trị nào của tham số m thì phương trình 2+3x+23x=m có hai nghiệm phân biệt?

A.m<2.

B.m>2.

C. m = 2

D.m2.

50. Nhiều lựa chọn

Gọi x1,x2 là hai nghiệm của phương trình 2x2+4=22x2+1+22x2+22x2+3+1. Khi đó, tổng hai nghiệm bằng?

A. -2.

B. 2.

C. 0.

D. 1.

51. Nhiều lựa chọn

Tìm tập nghiệm S của phương trình 3x1.52x2mxm=15,m là tham số khác 2.

A. S=2;mlog35.

B.S=2;m+log35.

C.S=2.

D.S=2;mlog35.

52. Nhiều lựa chọn

Biết rằng phương trình 3x2+1.25x1=325có đúng hai nghiệm x1,x2.Tính giá trị của P=3x1+3x2.

A.P=265.

B.P=26.

C. P = 26

D.P=2625.

53. Nhiều lựa chọn

Phương trình 2x12x2x=x12 có bao nhiêu nghiệm?

A. 1.

B. 2.

C. 3.

D. 4.

54. Nhiều lựa chọn

Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình 2017sin2x2017cos2x=cos2xtrên đoạn 0;π.

A.T=π.

B.T=π4.

C.T=π2.

D.T=3π4.

55. Nhiều lựa chọn

Biết rằng phương trình 3x21+x213x+1=1 có đúng hai nghiệm phân biệt. Tổng lập phương hai nghiệm của phương trình bằng

A. 2.

B. 0. 

C. 8. 

D. -8 

56. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình 9x2.3x+1+m=0có hai nghiệm thực x1,x2thỏa mãn x1+x2=1.

A. m = 6

B. m = -3

C. m = 3

D. m = 1

57. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình 4xm.2x+1+2m=0 có hai nghiệm thựcx1,x2 thỏa mãn x1+x2=2. 

A.m = 4

B. m = 3

C. m = 2

D. m = 1

58. Nhiều lựa chọn

Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình 20172x12m.2017x+m=0 có hai nghiệm thựcx1,x2 thỏa mãn x1+x2=1. 

A. m = 0

B. m = 3

C. m = 2

D. m = 1

59. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình m+116x22m34x+6m+5=0với m là tham số thực. Tập các giá trị của m để phương trình có hai nghiệm trái dấu có dạng (a;b).Tính P = ab

A. P = 4

B. P = -4

C.P=32.

D.P=56.

60. Nhiều lựa chọn

Tìm các giá trị của tham số m để phương trình 9xm13x+2m=0 có nghiệm duy nhất.

A. m=5+26.

B. m=0;m=5+26.

C. m<0. 

D.m<0;m=5+26.

61. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình 4x22x+1m.2x22x+2+3m2=0  với m là tham số thực. Tìm các giá trị của m để phương trình có bốn nghiệm phân biệt.

A.m<1.

B.m<1;m>2.

C.m2.

D.m>2.

62. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình m.2x25x+6+21x2=2.265x+m với m là tham số thực. Có tất cả bao nhiêu giá trị của m để phương trình có đúng ba nghiệm phân biệt?

A. 1.

B. 2.

C. 3. 

D. 4.

63. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình 251+1x2m+251+1x2+2m+1=0với m là tham số thực. Số nguyên dương m lớn nhất để phương trình có nghiệm là

A. m = 20

B. m = 35

C. m = 30

D. m = 25

64. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 22x1+22x2+22x3448 là

A.;92.

B.92;+.

C.;92.

D.92;+.

65. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 2x+2x+2+2x+43x+3x+2+3x+4 là

A. T=;log23133.

B. T=log23133;+.

C.T=;log23133.

D.T=log23133;+.

66. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 522xx15+2x là

A. ;10;1.

B. 1;0. 

C.;10;+.

D. 1;01;+.

67. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 5.4x+2.25x7.10x0 có bao nhiêu nghiệm nguyên?

A. 2.                            B. 3.                            C. 0.                            D. 1.

B. 3.

C. 0.

D. 1.

68. Nhiều lựa chọn

Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 42x25.4x2+x+42x+1=0 là

A. 2.

B. 4.

C. 0.

D. 1.

69. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 4x3.2x+1+82x+110  có bao nhiêu nghiệm nguyên âm?

A. 2.

B. -1.

C. 0.

D. 1.

70. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 15x+11155x có tập nghiệm dạng S=a;ba;+ vớia>0. Giá trị tổng a + b là

A. 2.

B. 3.

C. 0.

D. 1.

71. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 133x2<132x+1  là

A. S=1;+.

B. S=;131;+.

C. S=13;1.

D. S=;13.

72. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 133x2<32x+1 là

A. S=1;+.

B. S=;131;+.

C.S=13;1.

D. S=;13.

73. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 12x2+5x>14x+1 là

A. S=;12;+.

B. S=;1.  

C.S=\1;2.

D. S=2;+.

74. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của bất phương trình 8xx+2>36.32x là

A. 3<x<2x>4.

B.  log26<x<2x>4.

C. 4<x<2x>1.

D. log318<x<2x>4.

75. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 2x.52xx+1<10 có tập nghiệm là ;ba;a. Khi đó b - a bằng

A. log25.

B. log52.

C. 1.

D. 2+log25.

76. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm S của bất phương trình 8.3x+3.2x246x có dạng S=a;b. Giá trị tổng a + b bằng

A. 4.

B. 22.

C. 1+3.

D. 0.

77. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của bất phương trình 52x+5<51+x+5x là

A. 0x1.

B. 0<x<1.

C. 0<x1.

D. 0x1.

78. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 8x+2x>27x+1+3x+1 có tập nghiệm là S=;logab3, với ab  là phân số tối giản. Giá trị của a.b bằng

A. 2.

B. 3.

C. 6.

D. 12.

79. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm S của bất phương trình 24xx+10

A.S=;3.

B.S=3;+.

C.S=;3.

D.S=3;+.

80. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình 22x215x+102x2+10x50+x225x+1500. Số nghiệm nguyên của bất phương trình là

A. 3.

B. 4.

C. 5.

D. 6.

81. Nhiều lựa chọn

Cho bất phương trình 362x3+3x3>9.8x+4.27x. Nghiệm của bất phương trình là

A. x2;+.

B. x2;+\1.

C.x1;+.

D.x;2.

82. Nhiều lựa chọn

Biết tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 4sin2x+5cos2xm.7cos2x có nghiệm là mab;+ với a, b là các số nguyên dương và ab tối giản. Tổng S = a + b là

A. S = 13

B. S = 15

C. S = 9

D. S = 11

83. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình 9xm.3xm+3>0  nghiệm đúng x?

A. 3.

B. 0. 

C. 1. 

D. 2.

84. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình m.9x2m+1.6x+m.4x0nghiệm đúng với mọi x0;1?

A. 8.

B. Vô số.

C. 5.

D. 6.

85. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của bất phương trình 32x+1>33x  là

A. x>32.

B. x<23.

C. x>23.

D. x>23.

86. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của bất phương trình 2x2>2x+3 là

A.1;+.

B.;0.

C.;8.

D.6;+.

87. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 25x2+2x+152x5 là

A.x4.

B.x1.

C.x4x1.

D.x1x4.

88. Nhiều lựa chọn

Tập hợp các số x thỏa mãn 234x322x là

A.;25.

B.23;+.

C.25;+.

D.;23.

89. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của bất phương trình 3.93x2+2x>729x là

A.4<x<0.

B.x<4.

C.x>0.

D.x<4x>0.

90. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của bất phương trình 32x2+5x613x là

A. x10.

B. x1.

C. 1x10.

D. x1x10.

91. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 252x>25x là

A. 1;2.

B. ;21;+.

C. 1;+.

D. 1;2.

92. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 12x22x2x20  là

A.;0.

B.;1.

C.2;+.

D.0;2.

93. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 2x2>4x+1 là

A. 4;0.

B. 2;1.

 

C. ;4.

D. 0;+.

94. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của bất phương trình 23x.3x23x1.3x+1>288 là

A.x<3.

B.x>3.

C.x<2.

D.x>2.

95. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 22x1+22x2+22x3448 có nghiệm là

A. x92.

B. x92.

C. x92.

D. x92.

96. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 2x+2+5x+1<2x+5x+2 có nghiệm là

A.x>log52203.

B.x<log25203.

C.x>log52320.

D.x<log25320.

97. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 522xx15+2x

A. ;10;1.

B. 1;0.

C. ;10;+.

D. 1;01;+.

98. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm nguyên của bất phương trình 1033xx1>10+3x+1x+3 là

A. 1.

B. 3.

C. 0.

D. 2.

99. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình  2+3x3x1<23x1x3 có nghiệm là

A.x<1x>3.

B.x>1.

C.x<3.

D.1<x<3.

100. Nhiều lựa chọn

Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình 2+3x2743x4 bằng

A. -7

B. 4.

C. 5.

D. 0.

101. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 4x7.2x80

A.;18;+.

B.0;4.

C.;3.

D. 3;+.

102. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 9x3x6<0 có tập nghiệm là

A.1;+.

B.;1.

C.1;1.

D.;1.

103. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 9x3x6<0 có tập nghiệm là

A.1;+.

B.;1.

C.1;1.

D.;1.

104. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 4x<2x+1+3 có tập nghiệm là

A. (1;3)

B. (2;4)

C.log23;5.

D.;log23.

105. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 32x+110.3x+30 là

A.1;1.

B.1;0.

C.0;1.

D.1;1.

106. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 32x+110.3x+30 là

A.1;1.

B.1;0.

C.0;1.

D.1;1.

107. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 32x+12.3x10trên tập số thực là

A.;0.

B.0;+.

C.;1.

D.1;+.

108. Nhiều lựa chọn

Cho bất phương trình 3x3x<0. Tập nghiệm của bất phương trình là

A.;0.

B. (0;1)

C.;1.

D..

109. Nhiều lựa chọn

Đặt t=5x thì bất phương trình 52x3.5x+2+32<0 trở thành bất phương trình nào sau đây?

A.t275t+32<0.

B.t26t+32<0.

C.t23t+32<0.

D.t216t+32<0.

110. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 4x+x15.2x+x1+1+160 có nghiệm là

A.x=12x3.

B.x=1x2.

C.1x3.

D.x=1x=2.

111. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 3x3x+2+8>0 là

A.;0.

B.0;+.

C.;1.

D.1;+.

112. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 5x53x20 có tập nghiệm là

A.;2.

B.;1.

C.0;2.

D.2;+.

113. Nhiều lựa chọn

Cho bất phương trình 2x+23x9. Tập nghiệm của bất phương trình là

A.0;3.

B. 0;2.

C. 0;4.

D. 0;1.

114. Nhiều lựa chọn

Giải bất phương trình 23x232x<1 ta được

A.x=log232.

B.x<log223.

C.x<log232.

D.x>log232.

115. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 33x2+127x23 là

A. (0;1)

B. (1;2)

C.13.

D. (2;3)

116. Nhiều lựa chọn

Giải bất phương trình 24x12x+1>222x2x+1+1 ta được

A.x<12x>1.

B.12<x<1.

C.x>1.

D.x<12.

117. Nhiều lựa chọn

Cho bất phương trình 5.4x+2.25x7.10x0. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. [1;2]

B. [0;1]

C. [-2;-1]

D. [-1;0]

118. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của bất phương trình 8x+18x2.27x>0 là

A.x<0.

B.x>0.

C.x<1.

D.x>1.

119. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 3x+122x+112x2<0 là

A.0;+.

B.1;+.

C.;0.

D.;1.

120. Nhiều lựa chọn

Cho bất phương trình 5.4x+2.25x7.10x0. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. [1;2]

B. [0;1]

C. [-2;-1]

D. [-1;0]

121. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 3.4x5.6x+2.9x<0 là

A.;0.

B.23;1.

C.0;23.

D. (0;1)

122. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 2.5x+2+5.2x+2133.10x có tập nghiệm là S=a;b thì b - 2a bằng

A. 6.

B. 10.

C. 12.

D. 16.

123. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 25x2+2x+1+9x2+2x+134.15x2+2x có tập nghiệm là

A. S=;130;21+3;+.

B. S=0;+.

C.S=2;+.

D.S=13;0.

124. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 64.9x84.12x+27.16x<0 có nghiệm là

A. 916<x<34.

B. 1<x<2.

C. x<1x>2.

D. Vô nghiệm.

125. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình 5.4x+2.25x7.10x0 có nghiệm là

A.0x1.

B.1x2.

C.2x1.

D.1x0.

126. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của bất phương trình 2+3x+23x14 là

A.1x1.

B.2x2.

C.x1x1.

D.x2x2.

127. Nhiều lựa chọn

Giải bất phương trình 352xx2+3+52xx221+2xx20 ta được

A.x<0x>2.

B.x>2.

C.0;2.

D.122;12;+.

128. Nhiều lựa chọn

Tổng của tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình 13x+513x+11 là

A. 3.

B. 0.

C. 2.  

D. 1.

129. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của bất phương trình 4x3.2x+1+82x+110 là

A.1x1x2.

B.1<x1x2.

C.12<x1x4.

D.x<11x2.

130. Nhiều lựa chọn

Cho bất phương trình 15x+11155x. Tìm tập nghiệm của bất phương trình.

A. S=1;01;+.

B. S=1;01;+.  

C.S=;0.

D. S=;0.

131. Nhiều lựa chọn

Cho bất phương trình 8x+2x>27x+1+3x+1. Tập nghiệm của bất phương trình là

A.;log23.

B.;log233.

C.log32;+.

D.;0.

132. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 3x23x+251x là

A. 2log35;1.

B. 2log35;1.

C.;2log351;+.

D.;2log351;+.

133. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 22x1>52x25x+2 là

A. 12;2+log52.

B. 12;2+log522.

C.;122+log52;+.

D.;122+log25;+.

134. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm nguyên của bất phương trình 124x23x2 là

A. 0.

B. 1.

C. 2.

D. 3.

135. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 2x33x25x+6

A.0;2.

B.;2.

C.2+log32;3.

D.0;+.

136. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=4x.3x2, khẳng định nào sau đây sai?

A. fx>3x2+2xlog32>1.

B. fx>3x2+2xln2>ln3.

C.fx>3x2log3+2xlog2>log3.

D.fx>3x2+xlog34>1.

137. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=5x.7x5+1. Khẳng định nào sau đây sai?

A. fx>1x+x5log57+log57>0. 

B. fx>1xln5+x5ln7+ln7>0.

C.fx>1xlog75+x5>1.

D.fx>11+x4log57>log57.

138. Nhiều lựa chọn

Bất phương trình2x.52xx+1<10 với x>1 có tập nghiệm là a;b. Khi đó b - a bằng

A. log25.

B. 2+log25.

C. 1.

D. 2.

139. Nhiều lựa chọn

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 3x.5x2<1 là

A.log53;0.

B.log35;0.

C.log53;0.

D.log35;0.

140. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 2x>1x là

A.;0.

B..

C.0;+.

D. R

141. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 2x+3x+1132x là

A.;1.

B.;ee2;+.

C.1;+.

D.;1.

142. Nhiều lựa chọn

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 24xx+10.

A.S=;1.

B.S=;3.

C.;3.

D.3;+.

143. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 13xx+4 là

A. ;1.

B. 1;+.

C. 1;+.

D. ;1.

144. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 3x52x là

A. R

B.;1.

C.;1.

D.1;+.

145. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 4x+3x5x là

A. R

B.;2.

C.;0.

D.2;+.

146. Nhiều lựa chọn

Nghiệm của bất phương trình 5x+3x>8x  là

A.x<1.

B.x>2.

C.x<2.

D.x>1.

147. Nhiều lựa chọn

Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình 2x3x2+1 là

A. 3.

B. 2.

C. 0.

D. 1.

148. Nhiều lựa chọn

Tập nghiệm của bất phương trình 3.2x+7.5x>49.10x2

A.;1.

B.1;0.

C.;10;+.

D.1;+.

149. Nhiều lựa chọn

Cho bất phương trình 32x+32x4x20. Tập nghiệm của bất phương trình là

A.;12.

B.12;2.

C.2;+.

D.12;2.

150. Nhiều lựa chọn

Với giá trị nào của m thì bất phương trình 9x2m+13x32m>0 nghiệm đúng với mọi x?

A. m2. 

B. m32.

C. m523;5+23.

D. không tồn tại m.

151. Nhiều lựa chọn

Tất cả các giá trị của m để bất phương trình 3m+112x+2m6x+3x<0 nghiệm đúng x>0 là

A.2;+.

B.;2.

C.;13.

D.2;13.

152. Nhiều lựa chọn

Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình 9xm.3xm+3>0 nghiệm đúng với mọi x?

A.m>2.

B.m>2hoặc m<6.

C.6<m<2.

D.m<2.

153. Nhiều lựa chọn

Với giá trị nào của tham số m thì bất phương trình 2sin2x+3cos2xm.3sin2x có nghiệm?

A.m4.

B.m4.

C.m1.

D.m1.

154. Nhiều lựa chọn

Với điều kiện nào của tham số m thì bất phương trình 2x+7+2x2m có nghiệm?

A. 0m3.

B. 3m5.

C. m3.

D. m3.

© All rights reserved VietJack