vietjack.com

15 câu Trắc nghiệm Toán 8 Cánh diều Bài 6: Phép cộng, phép trừ phân thức đại số có đáp án
Quiz

15 câu Trắc nghiệm Toán 8 Cánh diều Bài 6: Phép cộng, phép trừ phân thức đại số có đáp án

A
Admin
15 câu hỏiToánLớp 8
15 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Với B0, kết quả của phép cộng AB+CB là

A. A.CB

B. A + CB

C. A + C2B

D. A + CB2 

2. Nhiều lựa chọn

Thực hiện phép tính sau: x2x+24x+2   x2

A. x + 2

B. 2x

C. x

D. x – 2

3. Nhiều lựa chọn

Tìm phân thức A thỏa mãn x+23x+5A=x12.

A. 3x2923x+5

B. 3x2923x+5

C. 3x2+923x+5

D. 3x2+923x+5

4. Nhiều lựa chọn

Phép tính 3x+21x29+2x+33x3 có kết quả là

A. 2x3

B. 2xx3x+3

C. 2x+3

D. 2x-3

5. Nhiều lựa chọn

Cho A = 2x16x26x34x24. Phân thức thu gọn của A có tử thức là

A. 4x27x212xx1x + 1

B. 4x27x+2

C. 4x27x2

D. 12xx1x + 1

6. Nhiều lựa chọn

Tìm phân thức A thỏa mãn: x1x22x+ A = x1x22x

A. 2x2

B. 22x

C. 1x

D. 1x+2

7. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức A = 52x+2x32x1+4x2+ 38x24x với x=14 là

A. A=112

B.A=132

C. A=152

D. A=172

8. Nhiều lựa chọn

Tìm x, biết: 2x+3+3x29=0   x±3

A. x = 0

B. x=12

C. x = 1

D. x=32

9. Nhiều lựa chọn

Tính tổng sau: A=11  .2+12.3+13.4+...+199.  100.

A. A = 1

B. A = 0

C. A=12

D. A=99100

10. Nhiều lựa chọn

Cho 3y – x = 63. Tính giá trị của biểu thức A = xy2+2x3yx6.

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

11. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức A=32x2+2x+2x1x212x biếtx>12; x1

A. 12xx1

B. 12xx+1

C. 2x1x+1

D. 2xx1x+1

12. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thứcA = abbcca+bccaab+acabbcta được:

A. A = – 1

B. A = 0

C. A = 1

D. A = 2

13. Nhiều lựa chọn

Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau: A = x3x1x2x + 11x1+1x + 1.

A. 0

B. 1

C. 2

D. – 1

14. Nhiều lựa chọn

Cho a, b, c thỏa mãn abc = 2023. Tính giá trị biểu thức sau:A = 2023aab + 2023a + 2023+bbc + b + 2023+cac + 1 + c

A. A = – 1

B. A = 0

C. A = 1

D. A = 2

15. Nhiều lựa chọn

Cho x2y + z+y2x + z+z2x + y = 0 và x + y + z0. Tính giá trị của biểu thức

A = xy + z+yx + z+zx + y.

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

© All rights reserved VietJack