vietjack.com

15 câu Trắc nghiệm Toán 8 Cánh diều Bài 1: Đơn thức nhiều biến. Đa thức nhiều biến có đáp án
Quiz

15 câu Trắc nghiệm Toán 8 Cánh diều Bài 1: Đơn thức nhiều biến. Đa thức nhiều biến có đáp án

A
Admin
15 câu hỏiToánLớp 8
15 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đơn thức?

A. 2+x2y

B. 15x4y5

C. x+y33y

D. 34x3y+7x

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Tìm phần biến trong đơn thức 100ab2x2yz với a, b là hằng số.

A. ab2x2yz

B. x2y

C. x2yz

D. 100ab

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Có mấy nhóm đơn thức đồng dạng với nhau trong các đơn thức sau: 23x3y;xy2;5x2y;6xy2;2x3y;34;12x2y

A. 2

B. 3

C. 4

D. 5

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Các đơn thức 10;13x;2x2y;5x2.x2 có bậc lần lượt là

A. 0; 1; 3; 4

B. 0; 3; 1; 4

C. 0; 1; 2; 3

D. 0; 1; 3; 2

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Tổng các đơn thức 3x2y4 và 7x2y4 là

A. 10x2y4

B. 9x2y4

C. 9x2y4

D. 4x2y4

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Hiệu của hai đơn thức 9y2z và 12y2z là

A. 21y2z

B. 3y2z

C. 3y4z2

D. 3y2z

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Kết quả sau khi thu gọn đơn thức 114x2y65xy213xy là

A. 72x4y3

B. 12x3y3

C. 72x4y3

D. 12x2y2

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của đơn thức 5x4y2z3tại x = -1; y = -1; z = -2

A. 10

B. 20

C. – 40

D. 40

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Kết quả sau khi thu gọn biểu thức đại số 9x2y24x2xy3x2y+32x4xy4

A. 59x5y4

B. 49x5y4

C. 65x5y4

D. 17x5y4

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Cho các biểu thức A=4x3y5xy,B=17x4y2. Tính A.B

A. 74x8y4

B. 740x4y2

C. -740x4y2

D. 340x8y4

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Sắp xếp các hạng tử của Px=2x35x2+x47 theo lũy thừa giảm dần của biến.

A. Px=x4+2x35x27

B. Px=5x2+2x3+x47

C. Px=75x2+2x3+x4

D. Px=75x2+2x3+x4

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Thu gọn đa thức M=3x2y7xy2+3x2y+5xy2được kết quả là:

A. M=6x2y12xy2

B. M=12xy2

C. M=2xy2

D. M=6x2y2xy2

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Tìm đa thức P, biết: P+2x2+6xy5y2=3x26xy5y2

A. P = x212xy

B. P=x2+10y2

C. P=x212xy+10y2

D. P=12xy+10y2

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Cho đa thức 4x5y25x3y+7x3y+2ax5y2.Tìm a để bậc đa thức bằng 4.

A. a = 2

B. a = 0

C. a = – 2

D. a = 1

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của đa thức 3x4+5x2y2+2y4+2y2biết rằng x2+ y2= 2

A. 6

B. 8

C. 12

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack