vietjack.com

15 câu Trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức Bài ôn tập cuối chương 3 (Thông hiểu) có đáp án
Quiz

15 câu Trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức Bài ôn tập cuối chương 3 (Thông hiểu) có đáp án

A
Admin
15 câu hỏiToánLớp 10
15 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Biểu thức P=tan15°.tan25°.tan35°.tan55°.tan65°.tan75° có giá trị bằng?

A. 2

B. -1

C. 1

D. 0

2. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC có BC = 8 và A^= 30°. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.

A. 833

B. 1633

C. 16

D. 8

3. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC có b = 8, c = 5 và B^ = 80°. Tính số đo góc C.

A. 37°98’;

B. 38°98’;

C. 37°59’;

D. 36°98’.

4. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC có a = 3, b = 4, c = 5. Tính diện tích tam giác ABC.

A. 62

B. 6;

C. 12;

D. 8

5. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC. Tính P = sinA.cos(B+C) + sin(B+C).cosA

A. 0

B. 1

C. -1

D. 0,5

6. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC có a = 2, b = 5, c = 5. Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC.

A. 1;

B. 6

C. 0,5;

D. 63

7. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị biểu thức P = sin30°.cos15° + sin150°.cos165°

A. 0

B. 1

C. -1

D. 0,5

8. Nhiều lựa chọn

Tam giác ABC có AB =622 , BC = 3, CA = 2. Tính số đo góc A.

A. 60°;

B. 90°;

C. 120°;

D. 30°.

9. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị biểu thức S = sin235° + cos225° + sin255° + cos265°.

A. 3

B. 2

C. 1

D. 0

10. Nhiều lựa chọn

Tính diện tích tam giác ABC có b = 2, B^= 30°, C^= 45°.

A. 1 + 3;

B. 1 – 3;

C.1+32 ;

D.1-32 .

11. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC có B^ = 120°, AB = 6, BC = 7. Tính AC.

A. 127

B. 43

C. 8

D. 106

12. Nhiều lựa chọn

Cho P=(sinα + cosβ)(sinα cosβ) + (cosα + sinβ)(cosα sinβ)

Giá trị của biểu thức P là?

A. 1

B. 0

C. 2

D. 3

13. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị biểu thức A = cot20° + cot40° + cot60° + .... + cot160°

A. 1

B. 2

C. 0

D. 4

14. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC có AB = 5, AC = 6, BC = 7. Tính cosB.

A. 117

B. 1735

C. 1935

D. 137

15. Nhiều lựa chọn

Cho góc α biết sinα + cosα = 54. Tính A = sinα.cosα

A. 932

B. 732

C. 239

D. 937

© All rights reserved VietJack