vietjack.com

15 câu Trắc nghiệm Tích vô hướng của hai vectơ có đáp án (Thông hiểu)
Quiz

15 câu Trắc nghiệm Tích vô hướng của hai vectơ có đáp án (Thông hiểu)

A
Admin
15 câu hỏiToánLớp 10
15 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Trong mặt phẳng O;i,j cho 2 vec tơ a=3i+6j và b=8i4j. Kết luận nào sau đây sai?

A. a.b=0

B. ab

C. a.b=0

D. a.b=0

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Trong mặt phẳng Oxy cho A1;2,B4;1,C5;4. Tính BAC^

A. 60

B. 45

C. 90

D. 120

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A1;2,B1;1,C5;1. Tính cosin góc giữa hai vec tơ AB và AC

A. cosAB,AC=12

B. cosAB,AC=32

C. cosAB,AC=25

D. cosAB,AC=55

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông tại A và có AB = c, AC = b. Tính BA.BC

A. BA.BC=b2

B. BA.BC=c2

C. BA.BC=b2+c2

D. BA.BC=b2c2

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Cho hình vuông ABCD cạnh a. Gọi E là điểm đối xứng của D qua C. Tính AE.AB

A. AE.AB=2a2

B. AE.AB=3a2

C. AE.AB=5a2

D. AE.AB=5a2

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Cho hình vuông ABCD cạnh a. Hỏi mệnh đề nào sau đây sai?

A. DA.CB=a2

B. AB.CD=a2

C. AB+BC.AC=a2

D. AB.AD+CB.CD=0

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Cho hình thang vuông ABCD có đáy lớn AB = 4a, đáy nhỏ CD = 2a, đường cao AD = 3a; I là trung điểm của AD. Câu nào sau đây sai?

A. AB.DC=8a2

B. AD.CD=0

C. AD.AB=0

D. DA.DB=0

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Cho hình vuông ABCD cạnh a. Tính AB.AC

A. AB.AC=a2

B. AB.AC=a22

C. AB.AC=22a2

D. AB.AC=12a2

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC vuông cân tại A và có AB = AC = a. Tính AB.BC

A. AB.BC=-a2

B. AB.BC=a2

C. AB.BC=a22

D. AB.BC=a222

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Cho hai vec tơ a và b đều có độ dài bằng 1 thỏa mãn a+b=2. Hãy xác định 3a4b2a+5b

A. 7

B. 5

C. -7

D. -5

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vec tơ u=12i5j và v=ki4j. Tìm k để vec tơ uv

A. k = 20

B. k = -20

C. k = -40

D. k = 40

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Cho M là trung điểm AB, tìm biểu thức sai:

A. MA.AB=MA.AB

B. MA.MB=MA.MB

C. AM.AB=AM.AB

D. MA.MB=MA.MB

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Cho hình vuông ABCD tâm O. Hỏi mệnh đề nào sau đây sai?

A. OA.OB=0

B. OA.OC=12OA.AC

C. AB.AC=AB.CD

D. AB.AC=AC.AD

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác đều ABC cạnh a, với đường cao BK. Câu nào sau đây đúng?

A. AB+AC.BC=a2

B. CB.CK=a28

C. AB.AC=a22

D. CB.CK=a22

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Cho hình vuông ABCD, tính cosAB,CA

A. 12

B. 12

C. 22

D. 22

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack