10 CÂU HỎI
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm \(3.....\sqrt[3]{{27\frac{1}{4}}}\).
A. >.
B. <.
C. =.
D. ≥.
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: \(2\sqrt[3]{3}.....\sqrt[3]{{23}}\).
A. >.
B. <.
C. =.
D. ≥.
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: \(4\sqrt[3]{{1730}}.....48\).
A. >.
B. <.
C. =.
D. ≥.
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: \(\frac{2}{3}\sqrt[3]{{18}}.....\frac{3}{4}\sqrt[3]{{12}}\).
A. >.
B. <.
C. =.
D. ≥.
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: \(33.....3\sqrt[3]{{133}}\).
A. >.
B. <.
C. =.
D. ≥.
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: \(\sqrt[3]{{130}} + 1.....3\sqrt[3]{{12}} - 1\).
A. >.
B. <.
C. =.
D. ≥.
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: \(\sqrt[3]{{\frac{{ - 1000}}{{216}}}}......\sqrt[3]{{\frac{{ - 729}}{{125}}}}\).
A. >.
B. <.
C. =.
D. ≥.
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: \(\sqrt[3]{{\frac{1}{{125}}}} + \sqrt[3]{{ - \frac{1}{{729}}}}......\sqrt[3]{{\frac{1}{{216}}}} + \sqrt[3]{{ - \frac{1}{{512}}}}\).
A. >.
B. <.
C. =.
D. ≥.
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: \(\sqrt[3]{{7 + 5\sqrt 2 }} + \sqrt[3]{{7 - 5\sqrt 2 }}.....\frac{4}{{\sqrt[3]{8}}}\).
A. >.
B. <.
C. =.
D. ≥.
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: \(\sqrt[3]{{20 + 14\sqrt 2 }} + \sqrt[3]{{20 - 14\sqrt 2 }}.....2\sqrt[3]{9}\).
A. >.
B. <.
C. =.
D. ≥.