vietjack.com

12 bài tập So sánh các số có lời giải
Quiz

12 bài tập So sánh các số có lời giải

A
Admin
10 câu hỏiToánLớp 9
10 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Nếu a – 3 ≤ b – 3 thì

A. a < b.

>

B. a > b.

C. a ≤ b.

D. a ≥ b.

2. Nhiều lựa chọn

Cho x < y. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây.

>

A. x + 2024 < y + 2024.

>

B. 2x – 2024 > 2y – 2024.

C. x – 2 > y – 2.

D. 3x – 1 > 1 + 3y.

3. Nhiều lựa chọn

Cho a > b. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây.

A. a + 2024 < b + 2024.

>

B. 2a − 2023 > 2b − 2023.

C. −4a + 1 > −4b + 1.

D. −1 – 4a > −1 – 4b.

4. Nhiều lựa chọn

Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào đúng?

A. \(\sqrt {2025} - \sqrt 5 > \sqrt {2024} - \sqrt 5 \).

B. \(\sqrt {2025} + \sqrt 5 < \sqrt {2024} + 2\).

>

C. \(\sqrt {2025} - \sqrt 5 > \sqrt {2025} - 2\).

D. \(\sqrt {2025} - \sqrt 6 < \sqrt {2025} - 3\).

>

5. Nhiều lựa chọn

Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào sai?

A. \(\sqrt {11} - \sqrt 3 > \sqrt {10} - \sqrt 3 \).

B. 2023 + (−229) > 2022 + (−229).

C. \(\frac{{2024}}{{2023}} > \frac{{2025}}{{2024}}\).

D. \(\sqrt {17} + \sqrt {82} < \sqrt {13} + \sqrt {79} \).

>

6. Nhiều lựa chọn

Cho các bất đẳng thức a > b và b > c. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A. b + 2 > a + 2.

B. a – 3 > c – 3.

C. a + 1 < c + 1.

>

D. 2b – 1 < 2c – 1.

>

7. Nhiều lựa chọn

Cho các bất đẳng thức a > b và b > c. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định dưới đây.

A. −2a + c < −2b + c.

>

B. a + 2c > b + 2c.

C. \(a\sqrt 2 \)+ 2b < 2b + \(c\sqrt 2 \).

>

D. 3a – b > 3c – b.

8. Nhiều lựa chọn

Cho a – 2 ≤ b – 1. Khẳng định nào dưới đây là đúng?

A. 2a – 4 ≤ 2b – 2.

B. 2a – 4 > 2b – 2.

C. 2a – 4 < 2b – 2.

>

D. 2a – 4 ≥ 2b – 2.

9. Nhiều lựa chọn

Cho (−163).(−75)15….. (−162).(−75)15. Dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm là

A. >.

B. <.

C. =.

D. ≥.

10. Nhiều lựa chọn

Cho a ≥ 2b. Khẳng định nào dưới đây là đúng?

A. 2a – 1 ≥ a + 2b – 1.

B. 4b + 4a ≥ 5a + 2b.

C. 4a + 2b ≥ 4b +3a.

D. 10b – 2 ≥ 5a – 2.

© All rights reserved VietJack