vietjack.com

12 bài tập So sánh các căn bậc hai có lời giải
Quiz

12 bài tập So sánh các căn bậc hai có lời giải

A
Admin
10 câu hỏiToánLớp 9
10 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Điền dấu thích hợp vào ô trống .

A. >.

B. <.

C. =.

D. ≤.

2. Nhiều lựa chọn

Điền dấu thích hợp vào ô trống .

A. >.

B. <.

C. =.

D. ≤.

3. Nhiều lựa chọn

Điền dấu thích hợp vào ô trống .

A. >.

B. <.

C. =.

D. ≤.

4. Nhiều lựa chọn

Điền dấu thích hợp vào ô trống .

A. >.

B. <.

C. =.

D. ≤.

5. Nhiều lựa chọn

Sắp xếp các số sau đây theo thứ tự tăng dần: \(6\sqrt 3 ;7\sqrt 2 ;15\sqrt {\frac{2}{9}} ;9\sqrt {1\frac{2}{9}} \) ta được:

A. \(6\sqrt 3 ;7\sqrt 2 ;15\sqrt {\frac{2}{9}} ;9\sqrt {1\frac{2}{9}} \).

B. \(15\sqrt {\frac{2}{9}} ;7\sqrt 2 ;9\sqrt {1\frac{2}{9}} ;6\sqrt 3 \).

C. \(6\sqrt 3 ;9\sqrt {1\frac{2}{9}} ;7\sqrt 2 ;15\sqrt {\frac{2}{9}} \).

D. \(6\sqrt 3 ;15\sqrt {\frac{2}{9}} ;7\sqrt 2 ;9\sqrt {1\frac{2}{9}} \).

6. Nhiều lựa chọn

Sắp xếp các số \(3\sqrt 5 ;2\sqrt 6 ;\sqrt {29} ;4\sqrt 2 \) theo thứ tự tăng dần ta được:

A. \(2\sqrt 6 ;3\sqrt 5 ;4\sqrt 2 ;\sqrt {29} \).

B. \(3\sqrt 5 ;2\sqrt 6 ;\sqrt {29} ;4\sqrt 2 \).

C. \(2\sqrt 6 ;\sqrt {29} ;4\sqrt 2 ;3\sqrt 5 \).

D. \(3\sqrt 5 ;4\sqrt 2 ;\sqrt {29} ;2\sqrt 6 \).

7. Nhiều lựa chọn

Sắp xếp các số \(4\sqrt 3 ;\sqrt {50} ;\sqrt {128} ;\frac{{\sqrt {192} }}{{\sqrt 3 }}; - \sqrt {125} \) theo thứ tự giảm dần ta được

A. \(\sqrt {128} ;\sqrt {50} ;4\sqrt 3 ;\frac{{\sqrt {192} }}{{\sqrt 3 }}; - \sqrt {125} \)

B. \(\sqrt {128} ;\frac{{\sqrt {192} }}{{\sqrt 3 }};\sqrt {50} ;4\sqrt 3 ; - \sqrt {125} .\)

C. \(4\sqrt 3 ;\sqrt {50} ;\sqrt {128} ;\frac{{\sqrt {192} }}{{\sqrt 3 }}; - \sqrt {125} \)

D. \(\sqrt {50} ;4\sqrt 3 ; - \sqrt {125} ;\sqrt {128} ;\frac{{\sqrt {192} }}{{\sqrt 3 }}.\)

8. Nhiều lựa chọn

Điền dấu thích hợp vào ô trống .

A. >.

B. <.

C. =.

D. ≤.

9. Nhiều lựa chọn

Điền dấu thích hợp vào ô trống .

A. >.

B. <.

C. =.

D. ≤.

10. Nhiều lựa chọn

Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây.

A. \(\sqrt {24} + \sqrt {45} < 12\).

>

B. \(\sqrt {37} - \sqrt {15} < 2\).

>

C. \( - 3\sqrt {11} {\rm{ }} < - 33\).

>

D. \(\sqrt {15} - 2 > 4\).

© All rights reserved VietJack