2048.vn

102 câu Trắc nghiệm Toán 12 Bài tập nguyên hàm có đáp án (Mới nhất)
Quiz

102 câu Trắc nghiệm Toán 12 Bài tập nguyên hàm có đáp án (Mới nhất)

V
VietJack
ToánLớp 1252 lượt thi
102 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nguyên hàm của hàm số f(x)=x3+x 

x4+x2+C.

3x2+1+C.

x3+x+C.

14x4+12x2+C.

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f(x)=2x+1(x+2)2 trên khoảng 2;+ 

2ln(x+2)+1x+2+C.

2ln(x+2)1x+2+C.

2ln(x+2)3x+2+C.

2ln(x+2)+3x+2+C.

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm nguyên hàm của hàm số fx=ln1+x2x+2017xlne.x2+ex2+1 ?

lnx2+1+1008lnlnx2+1+1

lnx2+1+2016lnlnx2+1+1

12lnx2+1+2016lnlnx2+1+1

12lnx2+1+1008lnlnx2+1+1

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm nguyên hàm của hàm số fx=x3ln4x24+x2 ?

x4ln4x24+x22x2

x4164ln4x24+x22x2

x4ln4x24+x2+2x2

x4164ln4x24+x2+2x2

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm I=sinxsinx+cosxdx?

I=12x+lnsinx+cosx+C

I=x+lnsinx+cosx+C

I=xlnsinx+cosx+C

I=12xlnsinx+cosx+C

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm I=cos4xsin4x+cos4xdx?

I=12x122ln2+sin2x2sin2x+C

I=x122ln2+sin2x2sin2x+C

I=12x+122ln2+sin2x2sin2x+C

I=x122ln2+sin2x2sin2x+C

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm Q=x1x+1dx?

Q=x21+lnx+x21+C

Q=x21lnx+x21+C

Q=lnx+x21x21+C

Cả đáp án B,C đều đúng.

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm T=xn1+x+x22!+x33!+...+xnn!dx?

T=x.n!+n!ln1+x+x22!+...+xnn!+C

T=x.n!n!ln1+x+x22!+...+xnn!+C

T=n!ln1+x+x22!+...+xnn!+C

T=n!ln1+x+x22!+...+xnn!xn.n!+C

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm   H=x2dxxsinx+cosx2?

H=xcosxxsinx+cosx+tanx+C

H=xcosxxsinx+cosxtanx+C

H=xcosxxsinx+cosx+tanx+C

H=xcosxxsinx+cosxtanx+C

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm  T=dxxn+1n+1n?

T=1xn+11n+C

T=1xn+11n+C

T=xn+11n+C

T=xn+11n+C

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm R=1x22x2+xdx?

R=tan2t2+14ln1+sin2t1sin2t+C với t=12arctanx2

R=tan2t214ln1+sin2t1sin2t+C với t=12arctanx2

R=tan2t2+14ln1+sin2t1sin2t+Cvới t=12arctanx2

R=tan2t214ln1+sin2t1sin2t+C với t=12arctanx2

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm  F=xnexdx ?

F=exxnnxn1+nn1xn2+...+n!1n1x+n!1n+xn+C

F=exxnnxn1+nn1xn2+...+n!1n1x+n!1n+C

F=n!ex+C

F=xnnxn1+nn1xn2+...+n!1n1x+n!1n+ex+C

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm G=2x2+1+2lnx.x+ln2xx2+xlnx2dx?

G=1x1x+lnx+C

G=1x1x+lnx+C

G=1x1x+lnx+C

G=1x+1x+lnx+C

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số  nào sau đây không phải là nguyên hàm của K=7x120172x+12019dx ?

118162.7x12x+12018

181622x+12018+7x12018181622x+12018

181622x+12018+7x12018181622x+12018

181622x+120187x12018181622x+12018

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số nào sau đây là nguyên hàm của gx=lnxx+12?

ln2xxln2x+1+lnxx+1+1999

lnxx+1lnxx+1+1998

lnxx+1lnxx+1+2016

lnxx+1+lnxx+1+2017

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số nào sau đây là nguyên hàm của hx=1lnxx1n.lnx.xn+lnnx?

1nlnx1nlnxn+lnnx+2016

1nlnx+1nlnxn+lnnx+2016

1nlnx+1nlnxn+lnnx+2016

1nlnx1nlnxn+lnnx2016

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nguyên hàm của fx=x3x2+2x là:

14x4x3+43x3+C

14x413x3+43x3+C

14x4x3+23x3+C

14x413x3+23x3+C

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nguyên hàm của fx=1x+2x3+3 là:

2x+3x23+3x+C

2x+43x23+3x+C

12x+3x23+3x+C

12x+43x23+3x+C

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nguyên hàm 1x27x+6dx là:

15lnx1x6+C

15lnx6x1+C

15lnx27x+6+C

15lnx27x+6+C

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nguyên hàm 2x36x2+4x+1x23x+2dx là:

x2+lnx1x2+C

12x2+lnx2x1+C

12x2+lnx1x2+C

x2+lnx2x1+C

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nguyên hàm 3x+3x2x+2dx là:

2lnx1lnx+2+C

2lnx1+lnx+2+C

2lnx1+lnx+2+C

2lnx1lnx+2+C

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nguyên hàm 1x+1+x+2dx là:

x+23+x13+C

x+23+x13+C

x+23x13+C

x+23x13+C

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nguyên hàm sin2x+cosxdx là:

12cos2x+sinx+C

cos2x+sinx+C

12cos2x+sinx+C

cos2xsinx+C

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nguyên hàm e2x+12ex3dx là:

53e53x+123ex3+C

53e53x+1+23ex3+C

53e53x+123ex3+C

53e53x+1+23ex3+C

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nguyên hàm sin2x+3+cos32xdx là:

2cos2x+32sin32x+C

2cos2x+3+2sin32x+C

2cos2x+32sin32x+C

2cos2x+3+2sin32x+C

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nguyên hàm sin23x+1+cosxdx là:

12x3sin6x+2+sinx+C

x3sin6x+2+sinx+C

12x3sin3x+1+sinx+C

12x3sin6x+2sinx+C

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Gọi Fx là nguyên hàm của hàm số fx=x+11x2. Nguyên hàm của fx biết F3=6 là:

Fx=23x+131x+13

Fx=23x+13+1x+13

Fx=23x+131x13

Fx=23x+13+1x13

Xem đáp án
28. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Gọi Fx là nguyên hàm của hàm số fx=4x3+2m1x+m+5, với m là tham số thực. Một nguyên hàm của fx biết rằng F1=8 F0=1 là:

Fx=x4+2x2+6x+1

Fx=x4+6x+1

Fx=x4+2x2+1

Đáp án A và B.

Xem đáp án
29. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nguyên hàm của xx2+1dx là:

lnt+C với t=x2+1

lnt+C với t=x2+1

12lnt+C với t=x2+1

12lnt+C với t=x2+1

Xem đáp án
30. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả nào dưới đây không phải là nguyên hàm của sin3x+cos3xdx?

3cosx.sin2x3sinx.cos2x+C

32sin2xsinxcosx+C

32sin2xsinxπ4+C

32sinx.cosx.sinxπ4+C

Xem đáp án
31. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Với phương pháp đổi biến số xt , nguyên hàm ln2xxdx bằng:

12t2+C

t2+C

2t2+C

4t2+C

Xem đáp án
32. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Với phương pháp đổi biến số xt, nguyên hàm 1x2+1dx bằng:

12t2+C

12t+C

t2+C

t+C

Xem đáp án
33. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Với phương pháp đổi biến số xt, nguyên hàm I=1x2+2x+3dx bằng:

sint+C

t+C

cost+C

t+C

Xem đáp án
34. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Theo phương pháp đổi biến số với t=cosx,u=sinx, nguyên hàm của I=tanx+cotxdx là:

lnt+lnu+C

lntlnu+C

lnt+lnu+C

lntlnu+C

Xem đáp án
35. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Theo phương pháp đổi biến số xt , nguyên hàm của I=2sinx+2cosx1sin2x3dx là:

2t3+C

6t3+C

3t3+C

12t3+C

Xem đáp án
36. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nguyên hàm của I=xlnxdx bằng với:

x22lnxxdx+C

x22lnx12xdx+C

x2lnx12xdx+C

x2lnxxdx+C

Xem đáp án
37. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nguyên hàm của I=xsinxdx bằng với:

xcosx+cosxdx+C

xcosxcosxdx+C

xcosx+cosxdx+C

xcosxcosxdx+C

Xem đáp án
38. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nguyên hàm của I=xsin2xdx là:

182x2xsin2xcos2x+C

18cos2x+14x2+xsin2x+C

14x212cos2xxsin2x+C

Đáp án A và C đúng.

Xem đáp án
39. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Họ nguyên hàm của I=exdx là:

2ex+C

ex

e2x+C

ex+C

Xem đáp án
40. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Họ nguyên hàm của ex1+xdx là:

I=ex+xex+C

I=ex+12xex+C

I=12ex+xex+C

I=2ex+xex+C

Xem đáp án
41. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nguyên hàm của I=xsinxcos2xdx là:

I1=xcos3x+t13t3+C,t=sinx

I1=xcos3x+t23t3+C,t=sinx

I1=xcos3x+t13t3+C,t=sinx

I1=xcos3x+t23t3+C,t=sinx

Xem đáp án
42. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Họ nguyên hàm của I=lncosxsin2xdx là:

cotx.lncosx+x+C

cotx.lncosxx+C

cotx.lncosxx+C

cotx.lncosx+x+C

Xem đáp án
43. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

x2+2x3dx có dạng a3x3+b4x4+C, trong đó a,  b là hai số hữu tỉ. Giá trị a bằng:

2

1

9

32

Xem đáp án
44. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

13x3+1+35x5dx có dạng a12x4+b6x6+C, trong đó a,  b là hai số hữu tỉ. Giá trị a bằng:

1

12

3651+3

Không tồn tại.

Xem đáp án
45. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

2xx2+1+xlnxdx có dạng a3x2+13+b6x2lnx14x2+C, trong đó a,  b là hai số hữu tỉ. Giá trị a bằng:

3

2

1

không tồn tại

Xem đáp án
46. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

x3+x+1+1x2+1+32dx có dạng a4x41x+1+32x+b3x+13+C, trong đó a,  b là hai số hữu tỉ. Giá trị b,a  lần lượt bằng:

2;1

1;1

a,b

1;2

Xem đáp án
47. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

x+1ex25x+4e7x3+cos2xdx có dạng a6ex+12+b2sin2x+C, trong đó a,  b là hai số hữu tỉ. Giá trị a,  b lần lượt bằng:

3;1

1;3

3;2

6;1

Xem đáp án
48. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

2a+1x3+bx2dx, trong đó a,  b là hai số hữu tỉ. Biết rằng 2a+1x3+bx2dx=34x4+x3+C. Giá trị a,  b lần lượt bằng:

1,3

3,1

18;  1

a,b

Xem đáp án
49. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính (2+e3x)2dx

3x+43e3x+16e6x+C

4x+43e3x+56e6x+C

4x+43e3x16e6x+C

4x+43e3x+16e6x+C

Xem đáp án
50. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính dx1xthu được kết quả là:

C1x

21x+C

21x+C

1x+C

Xem đáp án
51. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Họ nguyên hàm của hàm số fx=x31x2 là:

13x2+21x2+C

13x2+11x2+C

13x2+11x2+C

13x2+21x2+C

Xem đáp án
52. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính F(x)=dxx2lnx+1

F(x)=22lnx+1+C

F(x)=2lnx+1+C

F(x)=142lnx+1+C

F(x)=122lnx+1+C

Xem đáp án
53. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nguyên hàm của hàm số fx = x2 3x + 1x   

x443x22lnx+C

x333x22+lnx+C

x443x22+lnx+C

x33+3x22+lnx+C

Xem đáp án
54. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nguyên hàm của hàm số y=3x1 trên 13;+ là:

32x2x+C

293x13+C

32x2x+C

193x13+C

Xem đáp án
55. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính F(x)=x3x41dx

F(x)=lnx41+C

F(x)=14lnx41+C

F(x)=12lnx41+C

F(x)=13lnx41+C

Xem đáp án
56. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Một nguyên hàm của hàm số y=sin3x

13cos3x

3cos3x

3cos3x  

13cos3x

Xem đáp án
57. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số f(x)=5+2x4x2 . Khi đó:

f(x)dx=2x335x+C

f(x)dx=2x35x+C

f(x)dx=2x33+5x+C

f(x)dx=2x33+5lnx2+C

Xem đáp án
58. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Một nguyên hàm của hàm số: f(x)=x1+x2 là:

F(x)=131+x23

F(x)=131+x22

F(x)=x221+x22

F(x)=121+x22

Xem đáp án
59. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Họ các nguyên hàm của hàm số y=sin2x là:

cos2x+C

12cos2x+C

cos2x+C

12cos2x+C

Xem đáp án
60. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm nguyên hàm của hàm số fx thỏa mãn điều kiện: fx=2x3cosx, Fπ2=3

F(x)=x23sinx+6+π24

F(x)=x23sinxπ24

F(x)=x23sinx+π24

F(x)=x23sinx+6π24

Xem đáp án
61. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Một nguyên hàm F(x) của hàm số f(x)=2x+1sin2x thỏa mãn F(π4)=1là:

F(x)=cotx+x2π216

F(x)=cotxx2+π216

F(x)=cotx+x2

F(x)=cotx+x2π216

Xem đáp án
62. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số fx=cos3x.cosx . Một nguyên hàm của hàm số fx bằng 0 khi x=0 là:

3sin3x+sinx

sin4x8+sin2x4

sin4x2+sin2x4

cos4x8+cos2x4

Xem đáp án
63. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Họ nguyên hàm Fx của hàm số fx=cot2x là :

cotxx+C

cotxx+C

cotx+x+C

tanx+x+C

Xem đáp án
64. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số F(x)=ex+ex+x  một nguyên hàm của hàm số nào sau đây ?

f(x)=ex+ex+1

f(x)=exex+12x2

f(x)=exex+1

f(x)=ex+ex+12x2

Xem đáp án
65. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính 22x.3x.7xdx

84xln84+C

22x.3x.7xln4.ln3.ln7+C

84x+C

84xln84+C

Xem đáp án
66. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính (x23x+1x)dx

x33x2+lnx+C

x3332x2+lnx+C

x3332x2+1x2+C

x3332x2+ln|x|+C

Xem đáp án
67. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Một nguyên hàm của hàm số f(x)=12x,x<12 là :

34(2x1)12x

13(2x1)12x

32(12x)12x

34(12x)12x

Xem đáp án
68. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính 2x+1dx

2x+1ln2+C

2x+1+C

3.2x+1ln2+C

2x+1.ln2+C

Xem đáp án
69. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số F(x)=ex+tanx+C là nguyên hàm của hàm số f(x) nào

f(x)=ex1sin2x

f(x)=ex+1sin2x

f(x)=ex1+excos2x

fx=ex+1cos2x

Xem đáp án
70. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nếu f(x)dx=ex+sin2x+C  thì f(x) là hàm nào ?

ex+cos2x

exsin2x

ex+cos2x

ex+sin2x

Xem đáp án
71. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm một nguyên hàm F(x) của f(x)=x31x2 biết F(1) = 0

F(x)=x221x+12

F(x)=x22+1x+32

F(x)=x221x12

F(x)=x22+1x32

Xem đáp án
72. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm hàm số F(x) biết rằng  F’(x) = 4x3 – 3x2 + 2 và F(-1) = 3

Fx=x4x32x3

Fx=x4x3+2x+3

Fx=x4x32x+3

Fx=x4+x3+2x+3

Xem đáp án
73. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nếu Fx là một nguyên hàm của f(x)=ex(1ex)  F(0)=3 thì F(x) là ?

exx

exx+2

exx+C

exx+1

Xem đáp án
74. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2xx2+1  là:

23x2+13+C

2x2+13+C

x2+13+C

13x2+13+C

Xem đáp án
75. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2x1x2  là:

131x23+C

1x23+C

21x23+C

231x23+C

Xem đáp án
76. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2x12x3  là:

312x336+312x6312+C

312x438+312x7314+C

312x336312x6312+C

312x438312x7314+C

Xem đáp án
77. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2x12x3  là:

312x336+312x6312+C

312x438+312x7314+C

312x336312x6312+C

312x438312x7314+C

Xem đáp án
78. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2xx2+4   là:

2lnx2+4+C

lnx2+42+C

lnx2+4+C

4lnx2+4+C

Xem đáp án
79. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=3x2x3+4  là:

3lnx3+4+C

3lnx3+4+C

lnx3+4+C

lnx3+4+C

Xem đáp án
80. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=sinxcosx3   là:

lncosx3+C

2lncosx3+C

lncosx32+C

2lncosx3+C

Xem đáp án
81. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=exex+3  là:

ex3+C

3ex+9+C

2lnex+3+C

lnex+3+C

Xem đáp án
82. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Họ nguyên hàm của hàm số  f(x)=lnxx  là:

ln2x+C

lnx+C

ln2x2+C

lnx2+C

Xem đáp án
83. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2x2x2  là:

1ln2.2x2+C

1ln2.2x2+C

ln22x2+C

ln2.2x2+C

Xem đáp án
84. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2xx2+1ln(x2+1)   là:

12ln2(x2+1)+C

ln(x2+1)+C

12ln2(x2+1)+C

12ln2(x2+1)+C

Xem đáp án
85. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chof(x)dx=F(x)+C. Khi đó với a ¹ 0, ta có f(ax+b)dx bằng:

12aF(ax+b)+C

a.F(ax+b)+C

1aF(ax+b)+C

F(ax+b)+C

Xem đáp án
86. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Một nguyên hàm của hàm số: f(x)=x1+x2 là:

F(x)=131+x23

F(x)=131+x22

F(x)=x221+x22

F(x)=121+x22

Xem đáp án
87. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính xx+13dx  là :

x+155+x+144+C

x+155x+144+C

x55+3x44+x3x22+C

x55+3x44x3+x22+C

Xem đáp án
88. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính 2xx2+94 dx là:

15x2+95+C

13x2+93+C

4x2+95+C

1x2+93+C

Xem đáp án
89. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số nào là một nguyên hàm của f(x) = x.x2+5?

Fx =(x2+5)32

F(x)=13(x2+5)32

F(x)=12(x2+5)32

F(x)=3(x2+5)32

Xem đáp án
90. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính cosx.sin2x.dx

3sinxsin3x12+C

3cosxcos3x12+C

sin3x3+C

sinx.cos2x+C

Xem đáp án
91. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính dxx.lnx

lnx+C

ln|x|+C

ln(lnx)+C

ln|lnx|+C

Xem đáp án
92. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Một nguyên hàm của f(x)=xx2+1 là:

12lnx+1

2lnx2+1

12ln(x2+1)

ln(x2+1)

Xem đáp án
93. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Họ nguyên hàm của hàm số fx=1sinx là:

lncotx2+C

lntanx2+C

lntanx2+C

lnsinx+C

Xem đáp án
94. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Họ nguyên hàm của hàm số fx=tanx là:

lncosx+C

lncosx+C

tan2x2+C

lncosx+C

Xem đáp án
95. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nguyên hàm của hàm số fx=xex là:

xex+ex+C

ex+C

x22ex+C

xexex+C

Xem đáp án
96. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả của lnxdx là:

xlnx+x+C

Đáp án khác

xlnx+C

xlnxx+C

Xem đáp án
97. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả của xlnxdx là:

xlnx+x+C

Đáp án khác

xlnx+C

xlnxx+C

Xem đáp án
98. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm xsin2xdx ta thu được kết quả nào sau đây?

xsinx+cosx+C

14xsin2x12cos2x+C

xsinx+cosx

14xsin2x12cos2x

Xem đáp án
99. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Một nguyên hàm của fx=xcos2x là :

xtanxlncosx

xtanx+lncosx

xtanx+lncosx

xtanxlnsinx

Xem đáp án
100. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Một nguyên hàm của fx=xsin2x là 

xcotxlnsinx

xcotx+lnsinx

xtanx+lncosx

xtanxlnsinx

Xem đáp án
101. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm I=ex3x2+x1x1ex.x1+1dx?

I=x+lnex.x1+1+C

I=xlnex.x1+1+C

I=lnex.x1+1+C

I=lnex.x11+C

Xem đáp án
102. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm J=ex.sinxdx?

J=ex2cosxsinx+C

J=ex2sinx+cosx+C

J=ex2sinxcosx+C

J=ex2sinx+cosx+1+C

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack