vietjack.com

102 câu Trắc nghiệm Toán 12 Bài tập nguyên hàm có đáp án (Mới nhất)
Quiz

102 câu Trắc nghiệm Toán 12 Bài tập nguyên hàm có đáp án (Mới nhất)

A
Admin
102 câu hỏiToánLớp 12
102 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của hàm số f(x)=x3+x 

A. x4+x2+C.

B. 3x2+1+C.

C. x3+x+C.

D. 14x4+12x2+C.

2. Nhiều lựa chọn

Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f(x)=2x+1(x+2)2 trên khoảng 2;+ 

A. 2ln(x+2)+1x+2+C.

B. 2ln(x+2)1x+2+C.

C. 2ln(x+2)3x+2+C.

D. 2ln(x+2)+3x+2+C.

3. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số fx=ln1+x2x+2017xlne.x2+ex2+1 ?

A. lnx2+1+1008lnlnx2+1+1

B. lnx2+1+2016lnlnx2+1+1

C. 12lnx2+1+2016lnlnx2+1+1

D. 12lnx2+1+1008lnlnx2+1+1

4. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số fx=x3ln4x24+x2 ?

A. x4ln4x24+x22x2

B. x4164ln4x24+x22x2

C. x4ln4x24+x2+2x2

D. x4164ln4x24+x2+2x2

5. Nhiều lựa chọn

Tìm I=sinxsinx+cosxdx?

A. I=12x+lnsinx+cosx+C

B. I=x+lnsinx+cosx+C

C. I=xlnsinx+cosx+C

D. I=12xlnsinx+cosx+C

6. Nhiều lựa chọn

Tìm I=cos4xsin4x+cos4xdx?

A. I=12x122ln2+sin2x2sin2x+C

B. I=x122ln2+sin2x2sin2x+C

C. I=12x+122ln2+sin2x2sin2x+C

D. I=x122ln2+sin2x2sin2x+C

7. Nhiều lựa chọn

Tìm Q=x1x+1dx?

A. Q=x21+lnx+x21+C

B. Q=x21lnx+x21+C

C. Q=lnx+x21x21+C

D. Cả đáp án B,C đều đúng.

8. Nhiều lựa chọn

Tìm T=xn1+x+x22!+x33!+...+xnn!dx?

A. T=x.n!+n!ln1+x+x22!+...+xnn!+C

B. T=x.n!n!ln1+x+x22!+...+xnn!+C

C. T=n!ln1+x+x22!+...+xnn!+C

D. T=n!ln1+x+x22!+...+xnn!xn.n!+C

9. Nhiều lựa chọn

Tìm   H=x2dxxsinx+cosx2?

A. H=xcosxxsinx+cosx+tanx+C

B. H=xcosxxsinx+cosxtanx+C

C. H=xcosxxsinx+cosx+tanx+C

D. H=xcosxxsinx+cosxtanx+C

10. Nhiều lựa chọn

Tìm  T=dxxn+1n+1n?

A. T=1xn+11n+C

B. T=1xn+11n+C

C. T=xn+11n+C

D. T=xn+11n+C

11. Nhiều lựa chọn

Tìm R=1x22x2+xdx?

A. R=tan2t2+14ln1+sin2t1sin2t+C với t=12arctanx2

B.R=tan2t214ln1+sin2t1sin2t+C với t=12arctanx2

C. R=tan2t2+14ln1+sin2t1sin2t+Cvới t=12arctanx2

D. R=tan2t214ln1+sin2t1sin2t+C với t=12arctanx2

12. Nhiều lựa chọn

Tìm  F=xnexdx ?

A. F=exxnnxn1+nn1xn2+...+n!1n1x+n!1n+xn+C

B. F=exxnnxn1+nn1xn2+...+n!1n1x+n!1n+C

C. F=n!ex+C

D. F=xnnxn1+nn1xn2+...+n!1n1x+n!1n+ex+C

13. Nhiều lựa chọn

Tìm G=2x2+1+2lnx.x+ln2xx2+xlnx2dx?

A. G=1x1x+lnx+C

B. G=1x1x+lnx+C

C. G=1x1x+lnx+C

D. G=1x+1x+lnx+C

14. Nhiều lựa chọn

Hàm số  nào sau đây không phải là nguyên hàm của K=7x120172x+12019dx ?

A. 118162.7x12x+12018

B. 181622x+12018+7x12018181622x+12018

C. 181622x+12018+7x12018181622x+12018

D. 181622x+120187x12018181622x+12018

15. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây là nguyên hàm của gx=lnxx+12?

A. ln2xxln2x+1+lnxx+1+1999

B. lnxx+1lnxx+1+1998

C. lnxx+1lnxx+1+2016

D. lnxx+1+lnxx+1+2017

16. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây là nguyên hàm của hx=1lnxx1n.lnx.xn+lnnx?

A. 1nlnx1nlnxn+lnnx+2016

B. 1nlnx+1nlnxn+lnnx+2016

C. 1nlnx+1nlnxn+lnnx+2016

D. 1nlnx1nlnxn+lnnx2016

17. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của fx=x3x2+2x là:

A. 14x4x3+43x3+C

B. 14x413x3+43x3+C

C. 14x4x3+23x3+C

D. 14x413x3+23x3+C

18. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của fx=1x+2x3+3 là:

A. 2x+3x23+3x+C

B. 2x+43x23+3x+C

C. 12x+3x23+3x+C

D. 12x+43x23+3x+C

19. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm 1x27x+6dx là:

A. 15lnx1x6+C

B. 15lnx6x1+C

C. 15lnx27x+6+C

D. 15lnx27x+6+C

20. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm 2x36x2+4x+1x23x+2dx là:

A. x2+lnx1x2+C

B. 12x2+lnx2x1+C

C. 12x2+lnx1x2+C

D. x2+lnx2x1+C

21. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm 3x+3x2x+2dx là:

A. 2lnx1lnx+2+C

B. 2lnx1+lnx+2+C

C. 2lnx1+lnx+2+C

D. 2lnx1lnx+2+C

22. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm 1x+1+x+2dx là:

A. x+23+x13+C

B. x+23+x13+C

C. x+23x13+C

D. x+23x13+C

23. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm sin2x+cosxdx là:

A. 12cos2x+sinx+C

B. cos2x+sinx+C

C. 12cos2x+sinx+C

D. cos2xsinx+C

24. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm e2x+12ex3dx là:

A. 53e53x+123ex3+C

B. 53e53x+1+23ex3+C

C. 53e53x+123ex3+C

D. 53e53x+1+23ex3+C

25. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm sin2x+3+cos32xdx là:

A. 2cos2x+32sin32x+C

B. 2cos2x+3+2sin32x+C

C. 2cos2x+32sin32x+C

D. 2cos2x+3+2sin32x+C

26. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm sin23x+1+cosxdx là:

A. 12x3sin6x+2+sinx+C

B. x3sin6x+2+sinx+C

C. 12x3sin3x+1+sinx+C

D. 12x3sin6x+2sinx+C

27. Nhiều lựa chọn

Gọi Fx là nguyên hàm của hàm số fx=x+11x2. Nguyên hàm của fx biết F3=6 là:

A. Fx=23x+131x+13

B. Fx=23x+13+1x+13

C. Fx=23x+131x13

D. Fx=23x+13+1x13

28. Nhiều lựa chọn

Gọi Fx là nguyên hàm của hàm số fx=4x3+2m1x+m+5, với m là tham số thực. Một nguyên hàm của fx biết rằng F1=8 F0=1 là:

A. Fx=x4+2x2+6x+1

B. Fx=x4+6x+1

C. Fx=x4+2x2+1

D. Đáp án A và B.

 

29. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của xx2+1dx là:

A. lnt+C với t=x2+1

B. lnt+C với t=x2+1

C. 12lnt+C với t=x2+1

D. 12lnt+C với t=x2+1

30. Nhiều lựa chọn

Kết quả nào dưới đây không phải là nguyên hàm của sin3x+cos3xdx?

A. 3cosx.sin2x3sinx.cos2x+C

B. 32sin2xsinxcosx+C

C. 32sin2xsinxπ4+C

D. 32sinx.cosx.sinxπ4+C

31. Nhiều lựa chọn

Với phương pháp đổi biến số xt , nguyên hàm ln2xxdx bằng:

A. 12t2+C

B. t2+C

C. 2t2+C

D. 4t2+C

32. Nhiều lựa chọn

Với phương pháp đổi biến số xt, nguyên hàm 1x2+1dx bằng:

A. 12t2+C

B. 12t+C

C. t2+C

D. t+C

33. Nhiều lựa chọn

Với phương pháp đổi biến số xt, nguyên hàm I=1x2+2x+3dx bằng:

A. sint+C

B. t+C

C. cost+C

D. t+C

34. Nhiều lựa chọn

Theo phương pháp đổi biến số với t=cosx,u=sinx, nguyên hàm của I=tanx+cotxdx là:

A. lnt+lnu+C

B. lntlnu+C

C. lnt+lnu+C

D. lntlnu+C

35. Nhiều lựa chọn

Theo phương pháp đổi biến số xt , nguyên hàm của I=2sinx+2cosx1sin2x3dx là:

A. 2t3+C

B. 6t3+C

C. 3t3+C

D. 12t3+C

36. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của I=xlnxdx bằng với:

A. x22lnxxdx+C

B. x22lnx12xdx+C

C. x2lnx12xdx+C

D. x2lnxxdx+C

37. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của I=xsinxdx bằng với:

A. xcosx+cosxdx+C

B. xcosxcosxdx+C

C. xcosx+cosxdx+C

D. xcosxcosxdx+C

38. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của I=xsin2xdx là:

A. 182x2xsin2xcos2x+C

B. 18cos2x+14x2+xsin2x+C

C. 14x212cos2xxsin2x+C

D. Đáp án A và C đúng.

 

39. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của I=exdx là:

A. 2ex+C

B. ex

C. e2x+C

D. ex+C

40. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của ex1+xdx là:

A. I=ex+xex+C

B. I=ex+12xex+C

C. I=12ex+xex+C

D. I=2ex+xex+C

41. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của I=xsinxcos2xdx là:

A. I1=xcos3x+t13t3+C,t=sinx

B. I1=xcos3x+t23t3+C,t=sinx

C. I1=xcos3x+t13t3+C,t=sinx

D. I1=xcos3x+t23t3+C,t=sinx

42. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của I=lncosxsin2xdx là:

A. cotx.lncosx+x+C

B. cotx.lncosxx+C

C. cotx.lncosxx+C

D. cotx.lncosx+x+C

43. Nhiều lựa chọn

x2+2x3dx có dạng a3x3+b4x4+C, trong đó a,  b là hai số hữu tỉ. Giá trị a bằng:

A. 2

B. 1

C. 9

D. 32

44. Nhiều lựa chọn

13x3+1+35x5dx có dạng a12x4+b6x6+C, trong đó a,  b là hai số hữu tỉ. Giá trị a bằng:

A. 1

B. 12

C. 3651+3

D. Không tồn tại.

45. Nhiều lựa chọn

2xx2+1+xlnxdx có dạng a3x2+13+b6x2lnx14x2+C, trong đó a,  b là hai số hữu tỉ. Giá trị a bằng:

A. 3

B. 2

C. 1

D. không tồn tại 

46. Nhiều lựa chọn

x3+x+1+1x2+1+32dx có dạng a4x41x+1+32x+b3x+13+C, trong đó a,  b là hai số hữu tỉ. Giá trị b,a  lần lượt bằng:

A. 2;1

B. 1;1

C. a,b

D. 1;2

47. Nhiều lựa chọn

x+1ex25x+4e7x3+cos2xdx có dạng a6ex+12+b2sin2x+C, trong đó a,  b là hai số hữu tỉ. Giá trị a,  b lần lượt bằng:

A. 3;1

B. 1;3

C. 3;2

D. 6;1

48. Nhiều lựa chọn

2a+1x3+bx2dx, trong đó a,  b là hai số hữu tỉ. Biết rằng 2a+1x3+bx2dx=34x4+x3+C. Giá trị a,  b lần lượt bằng:

A. 1,3

B. 3,1

C. 18;  1

D. a,b

49. Nhiều lựa chọn

Tính (2+e3x)2dx

A. 3x+43e3x+16e6x+C

B. 4x+43e3x+56e6x+C

C. 4x+43e3x16e6x+C

D. 4x+43e3x+16e6x+C

50. Nhiều lựa chọn

Tính dx1xthu được kết quả là:

A. C1x

B. 21x+C

C. 21x+C

D. 1x+C

51. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số fx=x31x2 là:

A. 13x2+21x2+C

B. 13x2+11x2+C

C. 13x2+11x2+C

D. 13x2+21x2+C

52. Nhiều lựa chọn

Tính F(x)=dxx2lnx+1

A. F(x)=22lnx+1+C

B. F(x)=2lnx+1+C

C. F(x)=142lnx+1+C

D. F(x)=122lnx+1+C

53. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của hàm số fx = x2 3x + 1x   

A. x443x22lnx+C

B. x333x22+lnx+C

C. x443x22+lnx+C

D. x33+3x22+lnx+C

54. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của hàm số y=3x1 trên 13;+ là:

A. 32x2x+C

B. 293x13+C

C. 32x2x+C

D. 193x13+C

55. Nhiều lựa chọn

Tính F(x)=x3x41dx

A. F(x)=lnx41+C

B. F(x)=14lnx41+C

C. F(x)=12lnx41+C

D. F(x)=13lnx41+C

56. Nhiều lựa chọn

Một nguyên hàm của hàm số y=sin3x

A. 13cos3x

B. 3cos3x

C. 3cos3x  

D. 13cos3x

57. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=5+2x4x2 . Khi đó:

A. f(x)dx=2x335x+C

B. f(x)dx=2x35x+C

C. f(x)dx=2x33+5x+C

D. f(x)dx=2x33+5lnx2+C

58. Nhiều lựa chọn

Một nguyên hàm của hàm số: f(x)=x1+x2 là:

A. F(x)=131+x23

B. F(x)=131+x22

C. F(x)=x221+x22

D. F(x)=121+x22

59. Nhiều lựa chọn

Họ các nguyên hàm của hàm số y=sin2x là:

A. cos2x+C

B. 12cos2x+C

C. cos2x+C

D. 12cos2x+C

60. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số fx thỏa mãn điều kiện: fx=2x3cosx, Fπ2=3

A. F(x)=x23sinx+6+π24

B. F(x)=x23sinxπ24

C. F(x)=x23sinx+π24

D. F(x)=x23sinx+6π24

61. Nhiều lựa chọn

Một nguyên hàm F(x) của hàm số f(x)=2x+1sin2x thỏa mãn F(π4)=1là:

A. F(x)=cotx+x2π216

B. F(x)=cotxx2+π216

C. F(x)=cotx+x2

D. F(x)=cotx+x2π216

62. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=cos3x.cosx . Một nguyên hàm của hàm số fx bằng 0 khi x=0 là:

A. 3sin3x+sinx

B. sin4x8+sin2x4

C. sin4x2+sin2x4

D. cos4x8+cos2x4

63. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm Fx của hàm số fx=cot2x là :

A. cotxx+C

B. cotxx+C

C. cotx+x+C

D. tanx+x+C

64. Nhiều lựa chọn

Hàm số F(x)=ex+ex+x  một nguyên hàm của hàm số nào sau đây ?

A. f(x)=ex+ex+1

B. f(x)=exex+12x2

C. f(x)=exex+1

D. f(x)=ex+ex+12x2

65. Nhiều lựa chọn

Tính 22x.3x.7xdx

A. 84xln84+C

B. 22x.3x.7xln4.ln3.ln7+C

C. 84x+C

D. 84xln84+C

66. Nhiều lựa chọn

Tính (x23x+1x)dx

A. x33x2+lnx+C

B. x3332x2+lnx+C

C. x3332x2+1x2+C

D. x3332x2+ln|x|+C

67. Nhiều lựa chọn

Một nguyên hàm của hàm số f(x)=12x,x<12 là :

A. 34(2x1)12x

B. 13(2x1)12x

C. 32(12x)12x

D. 34(12x)12x

68. Nhiều lựa chọn

Tính 2x+1dx

A. 2x+1ln2+C

B. 2x+1+C

C. 3.2x+1ln2+C

D. 2x+1.ln2+C

69. Nhiều lựa chọn

Hàm số F(x)=ex+tanx+C là nguyên hàm của hàm số f(x) nào

A. f(x)=ex1sin2x

B. f(x)=ex+1sin2x

C. f(x)=ex1+excos2x

D. fx=ex+1cos2x

70. Nhiều lựa chọn

Nếu f(x)dx=ex+sin2x+C  thì f(x) là hàm nào ?

A. ex+cos2x

B. exsin2x

C. ex+cos2x

D. ex+sin2x

71. Nhiều lựa chọn

Tìm một nguyên hàm F(x) của f(x)=x31x2 biết F(1) = 0

A. F(x)=x221x+12

B. F(x)=x22+1x+32

C. F(x)=x221x12

D. F(x)=x22+1x32

72. Nhiều lựa chọn

Tìm hàm số F(x) biết rằng  F’(x) = 4x3 – 3x2 + 2 và F(-1) = 3

A. Fx=x4x32x3

B. Fx=x4x3+2x+3

C. Fx=x4x32x+3

D. Fx=x4+x3+2x+3

73. Nhiều lựa chọn

Nếu Fx là một nguyên hàm của f(x)=ex(1ex)  F(0)=3 thì F(x) là ?

A. exx

B. exx+2

C. exx+C

D. exx+1

74. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2xx2+1  là:

A. 23x2+13+C

B. 2x2+13+C

C. x2+13+C

D. 13x2+13+C

75. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2x1x2  là:

A. 131x23+C

B. 1x23+C

C.. 21x23+C

D. 231x23+C

76. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2x12x3  là:

A. 312x336+312x6312+C

B. 312x438+312x7314+C

C. 312x336312x6312+C

D. 312x438312x7314+C

77. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2x12x3  là:

A. 312x336+312x6312+C

B. 312x438+312x7314+C

C. 312x336312x6312+C

D. 312x438312x7314+C

78. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2xx2+4   là:

A. 2lnx2+4+C

B. lnx2+42+C

C. lnx2+4+C

D. 4lnx2+4+C

79. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=3x2x3+4  là:

A. 3lnx3+4+C

B. 3lnx3+4+C

C. lnx3+4+C

D. lnx3+4+C

80. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=sinxcosx3   là:

A. lncosx3+C

B. 2lncosx3+C

C. lncosx32+C

D. 2lncosx3+C

81. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=exex+3  là:

A. ex3+C

B. 3ex+9+C

C. 2lnex+3+C

D. lnex+3+C

82. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số  f(x)=lnxx  là:

A. ln2x+C

B. lnx+C

C. ln2x2+C

D. lnx2+C

83. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2x2x2  là:

A. 1ln2.2x2+C

B. 1ln2.2x2+C

C. ln22x2+C

D. ln2.2x2+C

84. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2xx2+1ln(x2+1)   là:

A. 12ln2(x2+1)+C

B. ln(x2+1)+C

C. 12ln2(x2+1)+C

D. 12ln2(x2+1)+C

85. Nhiều lựa chọn

Chof(x)dx=F(x)+C. Khi đó với a ¹ 0, ta có f(ax+b)dx bằng:

A. 12aF(ax+b)+C

B. a.F(ax+b)+C

C. 1aF(ax+b)+C

D. F(ax+b)+C

86. Nhiều lựa chọn

Một nguyên hàm của hàm số: f(x)=x1+x2 là:

A. F(x)=131+x23

B. F(x)=131+x22

C. F(x)=x221+x22

D. F(x)=121+x22

87. Nhiều lựa chọn

Tính xx+13dx  là :

A. x+155+x+144+C

B. x+155x+144+C

C. x55+3x44+x3x22+C

D. x55+3x44x3+x22+C

88. Nhiều lựa chọn

Tính 2xx2+94 dx là:

A. 15x2+95+C

B. 13x2+93+C

C. 4x2+95+C

D. 1x2+93+C

89. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào là một nguyên hàm của f(x) = x.x2+5?

A. Fx =(x2+5)32

B. F(x)=13(x2+5)32

C. F(x)=12(x2+5)32

D. F(x)=3(x2+5)32

90. Nhiều lựa chọn

Tính cosx.sin2x.dx

A. 3sinxsin3x12+C

B. 3cosxcos3x12+C

C.sin3x3+C

D. sinx.cos2x+C

91. Nhiều lựa chọn

Tính dxx.lnx

A. lnx+C

B. ln|x|+C

C. ln(lnx)+C

D. ln|lnx|+C

92. Nhiều lựa chọn

Một nguyên hàm của f(x)=xx2+1 là:

A. 12lnx+1

B. 2lnx2+1

C. 12ln(x2+1)

D. ln(x2+1)

93. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số fx=1sinx là:

A. lncotx2+C

B. lntanx2+C

C. lntanx2+C

D. lnsinx+C

94. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số fx=tanx là:

A. lncosx+C

B. lncosx+C

C. tan2x2+C

D. lncosx+C

95. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của hàm số fx=xex là:

A. xex+ex+C

B. ex+C

C. x22ex+C

D. xexex+C

96. Nhiều lựa chọn

Kết quả của lnxdx là:

A. xlnx+x+C

B. Đáp án khác

C. xlnx+C

D. xlnxx+C

97. Nhiều lựa chọn

Kết quả của xlnxdx là:

A. xlnx+x+C

B. Đáp án khác

C. xlnx+C

D. xlnxx+C

98. Nhiều lựa chọn

Tìm xsin2xdx ta thu được kết quả nào sau đây?

A. xsinx+cosx+C

B. 14xsin2x12cos2x+C

C. xsinx+cosx

D. 14xsin2x12cos2x

99. Nhiều lựa chọn

Một nguyên hàm của fx=xcos2x là :

A. xtanxlncosx

B. xtanx+lncosx

C. xtanx+lncosx

D. xtanxlnsinx

100. Nhiều lựa chọn

Một nguyên hàm của fx=xsin2x là 

A. xcotxlnsinx

B. xcotx+lnsinx

C. xtanx+lncosx

D. xtanxlnsinx

101. Nhiều lựa chọn

Tìm I=ex3x2+x1x1ex.x1+1dx?

A. I=x+lnex.x1+1+C

B. I=xlnex.x1+1+C

C. I=lnex.x1+1+C

D. I=lnex.x11+C

102. Nhiều lựa chọn

Tìm J=ex.sinxdx?

A. J=ex2cosxsinx+C

B. J=ex2sinx+cosx+C

C. J=ex2sinxcosx+C

D. J=ex2sinx+cosx+1+C

© All rights reserved VietJack