vietjack.com

102 câu Trắc nghiệm Toán 12 Bài tập nguyên hàm có đáp án (Mới nhất)
Quiz

102 câu Trắc nghiệm Toán 12 Bài tập nguyên hàm có đáp án (Mới nhất)

A
Admin
102 câu hỏiToánLớp 12
102 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của hàm số f(x)=x3+x 

A. x4+x2+C.

B. 3x2+1+C.

C. x3+x+C.

D. 14x4+12x2+C.

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f(x)=2x+1(x+2)2 trên khoảng 2;+ 

A. 2ln(x+2)+1x+2+C.

B. 2ln(x+2)1x+2+C.

C. 2ln(x+2)3x+2+C.

D. 2ln(x+2)+3x+2+C.

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số fx=ln1+x2x+2017xlne.x2+ex2+1 ?

A. lnx2+1+1008lnlnx2+1+1

B. lnx2+1+2016lnlnx2+1+1

C. 12lnx2+1+2016lnlnx2+1+1

D. 12lnx2+1+1008lnlnx2+1+1

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số fx=x3ln4x24+x2 ?

A. x4ln4x24+x22x2

B. x4164ln4x24+x22x2

C. x4ln4x24+x2+2x2

D. x4164ln4x24+x2+2x2

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Tìm I=sinxsinx+cosxdx?

A. I=12x+lnsinx+cosx+C

B. I=x+lnsinx+cosx+C

C. I=xlnsinx+cosx+C

D. I=12xlnsinx+cosx+C

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Tìm I=cos4xsin4x+cos4xdx?

A. I=12x122ln2+sin2x2sin2x+C

B. I=x122ln2+sin2x2sin2x+C

C. I=12x+122ln2+sin2x2sin2x+C

D. I=x122ln2+sin2x2sin2x+C

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Tìm Q=x1x+1dx?

A. Q=x21+lnx+x21+C

B. Q=x21lnx+x21+C

C. Q=lnx+x21x21+C

D. Cả đáp án B,C đều đúng.

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Tìm T=xn1+x+x22!+x33!+...+xnn!dx?

A. T=x.n!+n!ln1+x+x22!+...+xnn!+C

B. T=x.n!n!ln1+x+x22!+...+xnn!+C

C. T=n!ln1+x+x22!+...+xnn!+C

D. T=n!ln1+x+x22!+...+xnn!xn.n!+C

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Tìm   H=x2dxxsinx+cosx2?

A. H=xcosxxsinx+cosx+tanx+C

B. H=xcosxxsinx+cosxtanx+C

C. H=xcosxxsinx+cosx+tanx+C

D. H=xcosxxsinx+cosxtanx+C

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Tìm  T=dxxn+1n+1n?

A. T=1xn+11n+C

B. T=1xn+11n+C

C. T=xn+11n+C

D. T=xn+11n+C

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Tìm R=1x22x2+xdx?

A. R=tan2t2+14ln1+sin2t1sin2t+C với t=12arctanx2

B.R=tan2t214ln1+sin2t1sin2t+C với t=12arctanx2

C. R=tan2t2+14ln1+sin2t1sin2t+Cvới t=12arctanx2

D. R=tan2t214ln1+sin2t1sin2t+C với t=12arctanx2

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Tìm  F=xnexdx ?

A. F=exxnnxn1+nn1xn2+...+n!1n1x+n!1n+xn+C

B. F=exxnnxn1+nn1xn2+...+n!1n1x+n!1n+C

C. F=n!ex+C

D. F=xnnxn1+nn1xn2+...+n!1n1x+n!1n+ex+C

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Tìm G=2x2+1+2lnx.x+ln2xx2+xlnx2dx?

A. G=1x1x+lnx+C

B. G=1x1x+lnx+C

C. G=1x1x+lnx+C

D. G=1x+1x+lnx+C

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Hàm số  nào sau đây không phải là nguyên hàm của K=7x120172x+12019dx ?

A. 118162.7x12x+12018

B. 181622x+12018+7x12018181622x+12018

C. 181622x+12018+7x12018181622x+12018

D. 181622x+120187x12018181622x+12018

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây là nguyên hàm của gx=lnxx+12?

A. ln2xxln2x+1+lnxx+1+1999

B. lnxx+1lnxx+1+1998

C. lnxx+1lnxx+1+2016

D. lnxx+1+lnxx+1+2017

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào sau đây là nguyên hàm của hx=1lnxx1n.lnx.xn+lnnx?

A. 1nlnx1nlnxn+lnnx+2016

B. 1nlnx+1nlnxn+lnnx+2016

C. 1nlnx+1nlnxn+lnnx+2016

D. 1nlnx1nlnxn+lnnx2016

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của fx=x3x2+2x là:

A. 14x4x3+43x3+C

B. 14x413x3+43x3+C

C. 14x4x3+23x3+C

D. 14x413x3+23x3+C

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của fx=1x+2x3+3 là:

A. 2x+3x23+3x+C

B. 2x+43x23+3x+C

C. 12x+3x23+3x+C

D. 12x+43x23+3x+C

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm 1x27x+6dx là:

A. 15lnx1x6+C

B. 15lnx6x1+C

C. 15lnx27x+6+C

D. 15lnx27x+6+C

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm 2x36x2+4x+1x23x+2dx là:

A. x2+lnx1x2+C

B. 12x2+lnx2x1+C

C. 12x2+lnx1x2+C

D. x2+lnx2x1+C

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm 3x+3x2x+2dx là:

A. 2lnx1lnx+2+C

B. 2lnx1+lnx+2+C

C. 2lnx1+lnx+2+C

D. 2lnx1lnx+2+C

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm 1x+1+x+2dx là:

A. x+23+x13+C

B. x+23+x13+C

C. x+23x13+C

D. x+23x13+C

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm sin2x+cosxdx là:

A. 12cos2x+sinx+C

B. cos2x+sinx+C

C. 12cos2x+sinx+C

D. cos2xsinx+C

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm e2x+12ex3dx là:

A. 53e53x+123ex3+C

B. 53e53x+1+23ex3+C

C. 53e53x+123ex3+C

D. 53e53x+1+23ex3+C

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm sin2x+3+cos32xdx là:

A. 2cos2x+32sin32x+C

B. 2cos2x+3+2sin32x+C

C. 2cos2x+32sin32x+C

D. 2cos2x+3+2sin32x+C

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm sin23x+1+cosxdx là:

A. 12x3sin6x+2+sinx+C

B. x3sin6x+2+sinx+C

C. 12x3sin3x+1+sinx+C

D. 12x3sin6x+2sinx+C

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Gọi Fx là nguyên hàm của hàm số fx=x+11x2. Nguyên hàm của fx biết F3=6 là:

A. Fx=23x+131x+13

B. Fx=23x+13+1x+13

C. Fx=23x+131x13

D. Fx=23x+13+1x13

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Gọi Fx là nguyên hàm của hàm số fx=4x3+2m1x+m+5, với m là tham số thực. Một nguyên hàm của fx biết rằng F1=8 F0=1 là:

A. Fx=x4+2x2+6x+1

B. Fx=x4+6x+1

C. Fx=x4+2x2+1

D. Đáp án A và B.

 

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của xx2+1dx là:

A. lnt+C với t=x2+1

B. lnt+C với t=x2+1

C. 12lnt+C với t=x2+1

D. 12lnt+C với t=x2+1

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Kết quả nào dưới đây không phải là nguyên hàm của sin3x+cos3xdx?

A. 3cosx.sin2x3sinx.cos2x+C

B. 32sin2xsinxcosx+C

C. 32sin2xsinxπ4+C

D. 32sinx.cosx.sinxπ4+C

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Với phương pháp đổi biến số xt , nguyên hàm ln2xxdx bằng:

A. 12t2+C

B. t2+C

C. 2t2+C

D. 4t2+C

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Với phương pháp đổi biến số xt, nguyên hàm 1x2+1dx bằng:

A. 12t2+C

B. 12t+C

C. t2+C

D. t+C

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Với phương pháp đổi biến số xt, nguyên hàm I=1x2+2x+3dx bằng:

A. sint+C

B. t+C

C. cost+C

D. t+C

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Theo phương pháp đổi biến số với t=cosx,u=sinx, nguyên hàm của I=tanx+cotxdx là:

A. lnt+lnu+C

B. lntlnu+C

C. lnt+lnu+C

D. lntlnu+C

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Theo phương pháp đổi biến số xt , nguyên hàm của I=2sinx+2cosx1sin2x3dx là:

A. 2t3+C

B. 6t3+C

C. 3t3+C

D. 12t3+C

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của I=xlnxdx bằng với:

A. x22lnxxdx+C

B. x22lnx12xdx+C

C. x2lnx12xdx+C

D. x2lnxxdx+C

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của I=xsinxdx bằng với:

A. xcosx+cosxdx+C

B. xcosxcosxdx+C

C. xcosx+cosxdx+C

D. xcosxcosxdx+C

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của I=xsin2xdx là:

A. 182x2xsin2xcos2x+C

B. 18cos2x+14x2+xsin2x+C

C. 14x212cos2xxsin2x+C

D. Đáp án A và C đúng.

 

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của I=exdx là:

A. 2ex+C

B. ex

C. e2x+C

D. ex+C

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của ex1+xdx là:

A. I=ex+xex+C

B. I=ex+12xex+C

C. I=12ex+xex+C

D. I=2ex+xex+C

Xem giải thích câu trả lời
41. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của I=xsinxcos2xdx là:

A. I1=xcos3x+t13t3+C,t=sinx

B. I1=xcos3x+t23t3+C,t=sinx

C. I1=xcos3x+t13t3+C,t=sinx

D. I1=xcos3x+t23t3+C,t=sinx

Xem giải thích câu trả lời
42. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của I=lncosxsin2xdx là:

A. cotx.lncosx+x+C

B. cotx.lncosxx+C

C. cotx.lncosxx+C

D. cotx.lncosx+x+C

Xem giải thích câu trả lời
43. Nhiều lựa chọn

x2+2x3dx có dạng a3x3+b4x4+C, trong đó a,  b là hai số hữu tỉ. Giá trị a bằng:

A. 2

B. 1

C. 9

D. 32

Xem giải thích câu trả lời
44. Nhiều lựa chọn

13x3+1+35x5dx có dạng a12x4+b6x6+C, trong đó a,  b là hai số hữu tỉ. Giá trị a bằng:

A. 1

B. 12

C. 3651+3

D. Không tồn tại.

Xem giải thích câu trả lời
45. Nhiều lựa chọn

2xx2+1+xlnxdx có dạng a3x2+13+b6x2lnx14x2+C, trong đó a,  b là hai số hữu tỉ. Giá trị a bằng:

A. 3

B. 2

C. 1

D. không tồn tại 

Xem giải thích câu trả lời
46. Nhiều lựa chọn

x3+x+1+1x2+1+32dx có dạng a4x41x+1+32x+b3x+13+C, trong đó a,  b là hai số hữu tỉ. Giá trị b,a  lần lượt bằng:

A. 2;1

B. 1;1

C. a,b

D. 1;2

Xem giải thích câu trả lời
47. Nhiều lựa chọn

x+1ex25x+4e7x3+cos2xdx có dạng a6ex+12+b2sin2x+C, trong đó a,  b là hai số hữu tỉ. Giá trị a,  b lần lượt bằng:

A. 3;1

B. 1;3

C. 3;2

D. 6;1

Xem giải thích câu trả lời
48. Nhiều lựa chọn

2a+1x3+bx2dx, trong đó a,  b là hai số hữu tỉ. Biết rằng 2a+1x3+bx2dx=34x4+x3+C. Giá trị a,  b lần lượt bằng:

A. 1,3

B. 3,1

C. 18;  1

D. a,b

Xem giải thích câu trả lời
49. Nhiều lựa chọn

Tính (2+e3x)2dx

A. 3x+43e3x+16e6x+C

B. 4x+43e3x+56e6x+C

C. 4x+43e3x16e6x+C

D. 4x+43e3x+16e6x+C

Xem giải thích câu trả lời
50. Nhiều lựa chọn

Tính dx1xthu được kết quả là:

A. C1x

B. 21x+C

C. 21x+C

D. 1x+C

Xem giải thích câu trả lời
51. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số fx=x31x2 là:

A. 13x2+21x2+C

B. 13x2+11x2+C

C. 13x2+11x2+C

D. 13x2+21x2+C

Xem giải thích câu trả lời
52. Nhiều lựa chọn

Tính F(x)=dxx2lnx+1

A. F(x)=22lnx+1+C

B. F(x)=2lnx+1+C

C. F(x)=142lnx+1+C

D. F(x)=122lnx+1+C

Xem giải thích câu trả lời
53. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của hàm số fx = x2 3x + 1x   

A. x443x22lnx+C

B. x333x22+lnx+C

C. x443x22+lnx+C

D. x33+3x22+lnx+C

Xem giải thích câu trả lời
54. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của hàm số y=3x1 trên 13;+ là:

A. 32x2x+C

B. 293x13+C

C. 32x2x+C

D. 193x13+C

Xem giải thích câu trả lời
55. Nhiều lựa chọn

Tính F(x)=x3x41dx

A. F(x)=lnx41+C

B. F(x)=14lnx41+C

C. F(x)=12lnx41+C

D. F(x)=13lnx41+C

Xem giải thích câu trả lời
56. Nhiều lựa chọn

Một nguyên hàm của hàm số y=sin3x

A. 13cos3x

B. 3cos3x

C. 3cos3x  

D. 13cos3x

Xem giải thích câu trả lời
57. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số f(x)=5+2x4x2 . Khi đó:

A. f(x)dx=2x335x+C

B. f(x)dx=2x35x+C

C. f(x)dx=2x33+5x+C

D. f(x)dx=2x33+5lnx2+C

Xem giải thích câu trả lời
58. Nhiều lựa chọn

Một nguyên hàm của hàm số: f(x)=x1+x2 là:

A. F(x)=131+x23

B. F(x)=131+x22

C. F(x)=x221+x22

D. F(x)=121+x22

Xem giải thích câu trả lời
59. Nhiều lựa chọn

Họ các nguyên hàm của hàm số y=sin2x là:

A. cos2x+C

B. 12cos2x+C

C. cos2x+C

D. 12cos2x+C

Xem giải thích câu trả lời
60. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số fx thỏa mãn điều kiện: fx=2x3cosx, Fπ2=3

A. F(x)=x23sinx+6+π24

B. F(x)=x23sinxπ24

C. F(x)=x23sinx+π24

D. F(x)=x23sinx+6π24

Xem giải thích câu trả lời
61. Nhiều lựa chọn

Một nguyên hàm F(x) của hàm số f(x)=2x+1sin2x thỏa mãn F(π4)=1là:

A. F(x)=cotx+x2π216

B. F(x)=cotxx2+π216

C. F(x)=cotx+x2

D. F(x)=cotx+x2π216

Xem giải thích câu trả lời
62. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số fx=cos3x.cosx . Một nguyên hàm của hàm số fx bằng 0 khi x=0 là:

A. 3sin3x+sinx

B. sin4x8+sin2x4

C. sin4x2+sin2x4

D. cos4x8+cos2x4

Xem giải thích câu trả lời
63. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm Fx của hàm số fx=cot2x là :

A. cotxx+C

B. cotxx+C

C. cotx+x+C

D. tanx+x+C

Xem giải thích câu trả lời
64. Nhiều lựa chọn

Hàm số F(x)=ex+ex+x  một nguyên hàm của hàm số nào sau đây ?

A. f(x)=ex+ex+1

B. f(x)=exex+12x2

C. f(x)=exex+1

D. f(x)=ex+ex+12x2

Xem giải thích câu trả lời
65. Nhiều lựa chọn

Tính 22x.3x.7xdx

A. 84xln84+C

B. 22x.3x.7xln4.ln3.ln7+C

C. 84x+C

D. 84xln84+C

Xem giải thích câu trả lời
66. Nhiều lựa chọn

Tính (x23x+1x)dx

A. x33x2+lnx+C

B. x3332x2+lnx+C

C. x3332x2+1x2+C

D. x3332x2+ln|x|+C

Xem giải thích câu trả lời
67. Nhiều lựa chọn

Một nguyên hàm của hàm số f(x)=12x,x<12 là :

A. 34(2x1)12x

B. 13(2x1)12x

C. 32(12x)12x

D. 34(12x)12x

Xem giải thích câu trả lời
68. Nhiều lựa chọn

Tính 2x+1dx

A. 2x+1ln2+C

B. 2x+1+C

C. 3.2x+1ln2+C

D. 2x+1.ln2+C

Xem giải thích câu trả lời
69. Nhiều lựa chọn

Hàm số F(x)=ex+tanx+C là nguyên hàm của hàm số f(x) nào

A. f(x)=ex1sin2x

B. f(x)=ex+1sin2x

C. f(x)=ex1+excos2x

D. fx=ex+1cos2x

Xem giải thích câu trả lời
70. Nhiều lựa chọn

Nếu f(x)dx=ex+sin2x+C  thì f(x) là hàm nào ?

A. ex+cos2x

B. exsin2x

C. ex+cos2x

D. ex+sin2x

Xem giải thích câu trả lời
71. Nhiều lựa chọn

Tìm một nguyên hàm F(x) của f(x)=x31x2 biết F(1) = 0

A. F(x)=x221x+12

B. F(x)=x22+1x+32

C. F(x)=x221x12

D. F(x)=x22+1x32

Xem giải thích câu trả lời
72. Nhiều lựa chọn

Tìm hàm số F(x) biết rằng  F’(x) = 4x3 – 3x2 + 2 và F(-1) = 3

A. Fx=x4x32x3

B. Fx=x4x3+2x+3

C. Fx=x4x32x+3

D. Fx=x4+x3+2x+3

Xem giải thích câu trả lời
73. Nhiều lựa chọn

Nếu Fx là một nguyên hàm của f(x)=ex(1ex)  F(0)=3 thì F(x) là ?

A. exx

B. exx+2

C. exx+C

D. exx+1

Xem giải thích câu trả lời
74. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2xx2+1  là:

A. 23x2+13+C

B. 2x2+13+C

C. x2+13+C

D. 13x2+13+C

Xem giải thích câu trả lời
75. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2x1x2  là:

A. 131x23+C

B. 1x23+C

C.. 21x23+C

D. 231x23+C

Xem giải thích câu trả lời
76. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2x12x3  là:

A. 312x336+312x6312+C

B. 312x438+312x7314+C

C. 312x336312x6312+C

D. 312x438312x7314+C

Xem giải thích câu trả lời
77. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2x12x3  là:

A. 312x336+312x6312+C

B. 312x438+312x7314+C

C. 312x336312x6312+C

D. 312x438312x7314+C

Xem giải thích câu trả lời
78. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2xx2+4   là:

A. 2lnx2+4+C

B. lnx2+42+C

C. lnx2+4+C

D. 4lnx2+4+C

Xem giải thích câu trả lời
79. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=3x2x3+4  là:

A. 3lnx3+4+C

B. 3lnx3+4+C

C. lnx3+4+C

D. lnx3+4+C

Xem giải thích câu trả lời
80. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=sinxcosx3   là:

A. lncosx3+C

B. 2lncosx3+C

C. lncosx32+C

D. 2lncosx3+C

Xem giải thích câu trả lời
81. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=exex+3  là:

A. ex3+C

B. 3ex+9+C

C. 2lnex+3+C

D. lnex+3+C

Xem giải thích câu trả lời
82. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số  f(x)=lnxx  là:

A. ln2x+C

B. lnx+C

C. ln2x2+C

D. lnx2+C

Xem giải thích câu trả lời
83. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2x2x2  là:

A. 1ln2.2x2+C

B. 1ln2.2x2+C

C. ln22x2+C

D. ln2.2x2+C

Xem giải thích câu trả lời
84. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2xx2+1ln(x2+1)   là:

A. 12ln2(x2+1)+C

B. ln(x2+1)+C

C. 12ln2(x2+1)+C

D. 12ln2(x2+1)+C

Xem giải thích câu trả lời
85. Nhiều lựa chọn

Chof(x)dx=F(x)+C. Khi đó với a ¹ 0, ta có f(ax+b)dx bằng:

A. 12aF(ax+b)+C

B. a.F(ax+b)+C

C. 1aF(ax+b)+C

D. F(ax+b)+C

Xem giải thích câu trả lời
86. Nhiều lựa chọn

Một nguyên hàm của hàm số: f(x)=x1+x2 là:

A. F(x)=131+x23

B. F(x)=131+x22

C. F(x)=x221+x22

D. F(x)=121+x22

Xem giải thích câu trả lời
87. Nhiều lựa chọn

Tính xx+13dx  là :

A. x+155+x+144+C

B. x+155x+144+C

C. x55+3x44+x3x22+C

D. x55+3x44x3+x22+C

Xem giải thích câu trả lời
88. Nhiều lựa chọn

Tính 2xx2+94 dx là:

A. 15x2+95+C

B. 13x2+93+C

C. 4x2+95+C

D. 1x2+93+C

Xem giải thích câu trả lời
89. Nhiều lựa chọn

Hàm số nào là một nguyên hàm của f(x) = x.x2+5?

A. Fx =(x2+5)32

B. F(x)=13(x2+5)32

C. F(x)=12(x2+5)32

D. F(x)=3(x2+5)32

Xem giải thích câu trả lời
90. Nhiều lựa chọn

Tính cosx.sin2x.dx

A. 3sinxsin3x12+C

B. 3cosxcos3x12+C

C.sin3x3+C

D. sinx.cos2x+C

Xem giải thích câu trả lời
91. Nhiều lựa chọn

Tính dxx.lnx

A. lnx+C

B. ln|x|+C

C. ln(lnx)+C

D. ln|lnx|+C

Xem giải thích câu trả lời
92. Nhiều lựa chọn

Một nguyên hàm của f(x)=xx2+1 là:

A. 12lnx+1

B. 2lnx2+1

C. 12ln(x2+1)

D. ln(x2+1)

Xem giải thích câu trả lời
93. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số fx=1sinx là:

A. lncotx2+C

B. lntanx2+C

C. lntanx2+C

D. lnsinx+C

Xem giải thích câu trả lời
94. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số fx=tanx là:

A. lncosx+C

B. lncosx+C

C. tan2x2+C

D. lncosx+C

Xem giải thích câu trả lời
95. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của hàm số fx=xex là:

A. xex+ex+C

B. ex+C

C. x22ex+C

D. xexex+C

Xem giải thích câu trả lời
96. Nhiều lựa chọn

Kết quả của lnxdx là:

A. xlnx+x+C

B. Đáp án khác

C. xlnx+C

D. xlnxx+C

Xem giải thích câu trả lời
97. Nhiều lựa chọn

Kết quả của xlnxdx là:

A. xlnx+x+C

B. Đáp án khác

C. xlnx+C

D. xlnxx+C

Xem giải thích câu trả lời
98. Nhiều lựa chọn

Tìm xsin2xdx ta thu được kết quả nào sau đây?

A. xsinx+cosx+C

B. 14xsin2x12cos2x+C

C. xsinx+cosx

D. 14xsin2x12cos2x

Xem giải thích câu trả lời
99. Nhiều lựa chọn

Một nguyên hàm của fx=xcos2x là :

A. xtanxlncosx

B. xtanx+lncosx

C. xtanx+lncosx

D. xtanxlnsinx

Xem giải thích câu trả lời
100. Nhiều lựa chọn

Một nguyên hàm của fx=xsin2x là 

A. xcotxlnsinx

B. xcotx+lnsinx

C. xtanx+lncosx

D. xtanxlnsinx

Xem giải thích câu trả lời
101. Nhiều lựa chọn

Tìm I=ex3x2+x1x1ex.x1+1dx?

A. I=x+lnex.x1+1+C

B. I=xlnex.x1+1+C

C. I=lnex.x1+1+C

D. I=lnex.x11+C

Xem giải thích câu trả lời
102. Nhiều lựa chọn

Tìm J=ex.sinxdx?

A. J=ex2cosxsinx+C

B. J=ex2sinx+cosx+C

C. J=ex2sinxcosx+C

D. J=ex2sinx+cosx+1+C

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack