vietjack.com

100 câu trắc nghiệm Tích vô hướng của hai vectơ cơ bản (P4)
Quiz

100 câu trắc nghiệm Tích vô hướng của hai vectơ cơ bản (P4)

V
VietJack
ToánLớp 107 lượt thi
25 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai điểm A(-3; 2), B(4; 3). Hỏi chu vi của tam giác OAB gần với giá trị nào nhất?

12,07

11,38

15,68

14,32

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC, biết a = 21cm, b = 17cm, c = 10cm. Các góc A và B lần lượt là?

98047’ và 35032’

84031’ và 53021’

98047’ và 5308’

đáp án khác

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC, biết a = 21cm, b = 17cm, c = 10cm.  Tính độ dài đường trung tuyến ma

7,32

8,46

8,94

9,18

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC, biết góc A bằng 600 , AC = 8cm, AB = 5cm. Tính diện tích S của tam giác ABC?

16,6

17,3

18,1

19,3

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC, biết góc A bằng 600, AC = 8cm, AB = 5cm.  Tính độ dài đường cao AH?

4,56

4,95

5,42

Đáp án khác

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC, biết góc góc A bằng 600, AC = 8cm, AB = 5cm.  Tính bán kính R đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.

4,4

4,04

3,84

5,02

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC có góc B bằng 200; góc C bằng 310 và cạnh b = 210cm. Tính a?

386,7

356,8

477,2

402,8

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức A = sin2150 + cos2200 + sin2750 + cos21100.

0

1

2

4

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai góc phụ nhau α và β . Tính giá trị của biểu thức P = sinα.cosβ + sinβ.cosα.

0

1

-1

2

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai góc phụ nhau α và β. Tính giá trị của biểu thức A = cosα.cosβ - sinα.sinβ.

0

1

-1

2

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC có A(1; -1) ; B(3; -3)  và C(6; 0). Diện tích tam giác ABC là:

12

6

62

9

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tam giác với ba cạnh là 6; 8; 10 có bán kính đường tròn ngoại tiếp là?

3

4

5

6

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy;  cho hai vectơ u=2i+4j;v=ki-10j. Tìm k để  hai vecto trên vuông góc với nhau.

20

10

25

-10

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tam giác ABC có AC = 4; BAC^=30°;ACB^=75°. Tính diện tích tam giác.

8

6

4

43

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tam giác ABC có AB = 8; AC = 18 và có diện tích bằng 64. Giá trị sinA bằng:

0,5

0,375

0,75

8/9

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tam giác ABC có BC = 10 và góc A = 300. Tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.

4

5

8

10

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tam giác ABC có AB = 3; AC = 6 và góc A = 600. Tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.

2

3

5

6

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC có AB = c; BC = a; AC = b . Nếu giữa a; b; c có liên hệ b2 + c2 = 2a2  thì độ dài đường trung tuyến xuất phát từ đỉnh A của tam giác tính theo a bằng:

a32

a33

a

2a

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tam giác ABC có góc B = 600; góc C = 450  và AB = 5. Tính độ dài cạnh AC.

5

6

8

Đáp án khác

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình thoi ABCD cạnh bằng 1 và có góc BAD = 600. Tính độ dài cạnh AC.

3

2

1

2

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tam giác ABC có AB = 4; BC = 6 và AC=27. Điểm M thuộc đoạn BC sao cho MC = 2MB. Tính độ dài cạnh AM.

4

3

23

Đáp án khác

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong mặt phẳng tọa độ; cho ba vectơ a1;2;b4;3;c2;3. Tính P=ab+c

0

18

20

28

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy; cho hai vectơ a-1;1;b2;0. Tính cosin của góc giữa hai vectơ a và b

1

0

-22

1/2

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy; cho hai vectơ a4;3b1;7. Tính góc giữa hai vectơ đó?

300

600

450

900

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy; cho vectơ a9;3. Vectơ nào sau đây không vuông góc với vecto a?

x1;-3

x2;-6

x3;1

x3;-9

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack