vietjack.com

10 câu Trắc nghiệm Toán 8 Bài 2: Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân có đáp án (Thông hiểu)
Quiz

10 câu Trắc nghiệm Toán 8 Bài 2: Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân có đáp án (Thông hiểu)

A
Admin
10 câu hỏiToánLớp 8
10 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho -2x + 3 < -2y + 3. So sánh x và y. Đáp án nào sau đây là đúng?

A. x < y

B. x > y

C. x ≤ y

D. x ≥ y

2. Nhiều lựa chọn

Cho -3x - 1 < -3y - 1. So sánh x và y. Đáp án nào sau đây là đúng?

A. x < y

B. x > y

C. x = y

D. Không so sánh được

3. Nhiều lựa chọn

Cho a > b > 0. So sánh a2 và ab; a3b3?

A. a2 < ab và a3 > b3

B. a2 > ab và a3 > b3

C. a2 < ab và a3 < b3

D. a2 > ab và a3 < b3

4. Nhiều lựa chọn

Cho a > b > 0. So sánh a3b3, dấu cần điền vào chỗ chấm là?

A. >

B. <

C. =

D. Không đủ dữ kiện để so sánh

5. Nhiều lựa chọn

Cho a, b bất kì. Chọn câu đúng?

A. a2+b22<ab

B. a2+b22ab

C. a2+b22ab

D. a2+b22> ab

6. Nhiều lựa chọn

Cho a, b bất kì. Chọn câu đúng nhất?A. 

A. a2 + b2 < 2ab

B. a2 + b2  2ab

C. a2 + b2  2ab

D. a2 + b2 > 2ab

7. Nhiều lựa chọn

Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai?

(1)    (-4).5 < (-5).4

(2)     (-7).12 ≥ (-7).11

(3)    -4x2 > 0

A. (1), (2) và (3)

B. (1), (2)

C. (1)

D. (2), (3)

8. Nhiều lựa chọn

Chọn câu đúng, biết 0 < a < b

A. ab+ba<2

B. ab+ba>2

C. ab+ba2

D. ab+ba=1

9. Nhiều lựa chọn

Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi a > 0, b > 0?

A. a3 + b3 - ab2 - a2b < 0

B. a3 + b3 - ab2 - a2b  0

C. a3 + b3 - ab2 - a2b  0

D. a3 + b3 - ab2 - a2b > 0

10. Nhiều lựa chọn

Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi a > 0, b > 0?

A. a3 + b3  ab2 + a2b

B. a3 + b3  ab2 + a2b

C. ab2 + a2b = a3 + b3

D. ab2 + a2b > a3 + b3

© All rights reserved VietJack